Kem YVES ROCHER Defining Cream Curly Hair
Dưỡng da

Kem YVES ROCHER Defining Cream Curly Hair

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Cetearyl Alcohol Stearic Acid Peg 100 Stearate Cetearyl Glucoside Glyceryl Stearate
Chất gây dị ứng
Chất gây dị ứng
từ (4) thành phần
Limonene Linalool Benzyl Alcohol Geraniol
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (5) thành phần
Cocos Nucifera (Coconut) Oil Stearic Acid Peg 100 Stearate Isopropyl Myristate Glyceryl Stearate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
60%
32%
4%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
-
-
Phosphate Na
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn)

Kem YVES ROCHER Defining Cream Curly Hair - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Hydroxypropyl Starch

Tên khác: 2-Hydroxypropyl starch
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt

1. Hydroxypropyl Starch là gì?

Hydroxypropyl Starch (HPS) là một loại tinh bột được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được sản xuất bằng cách thay thế một phần các nhóm hydroxyl trên phân tử tinh bột bằng nhóm hydroxypropyl, tạo ra một chất có tính chất thay đổi được và dễ dàng sử dụng trong công nghệ mỹ phẩm.

2. Công dụng của Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, sữa rửa mặt và các sản phẩm trang điểm. Công dụng của HPS bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: HPS có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm kích ứng và khô da.
- Tăng độ nhớt: HPS được sử dụng để tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da.
- Tạo độ dày và độ bền cho sản phẩm: HPS giúp tạo độ dày và độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại: HPS có tính chất làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: HPS giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi cấu trúc khi lưu trữ.
Tóm lại, Hydroxypropyl Starch là một thành phần quan trọng trong công nghệ mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tăng cường tính năng của sản phẩm và cải thiện chất lượng sản phẩm.

3. Cách dùng Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch là một loại chất làm đặc được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxypropyl Starch trong làm đẹp:
- Làm dịu da: Hydroxypropyl Starch có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydroxypropyl Starch để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác.
- Làm sạch da: Hydroxypropyl Starch có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydroxypropyl Starch để làm sạch da mặt và cơ thể hàng ngày.
- Làm mềm tóc: Hydroxypropyl Starch có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydroxypropyl Starch để làm mềm tóc và giảm tình trạng rối tóc.
- Làm đặc sản phẩm: Hydroxypropyl Starch là một chất làm đặc hiệu quả, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng Hydroxypropyl Starch để làm đặc các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxypropyl Starch có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxypropyl Starch dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxypropyl Starch có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxypropyl Starch.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxypropyl Starch theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo.
- Bảo quản đúng cách: Nên bảo quản sản phẩm chứa Hydroxypropyl Starch ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, nên ngưng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được tư vấn.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydroxypropyl Starch: Properties and Applications" by A. M. Stephen, R. K. Gupta, and P. K. Singh. Journal of Applied Polymer Science, vol. 123, no. 5, pp. 2616-2625, 2012.
2. "Hydroxypropyl Starch: Synthesis, Characterization, and Applications" by S. K. Mishra, S. K. Nayak, and P. K. Mohanty. Carbohydrate Polymers, vol. 90, no. 1, pp. 270-283, 2012.
3. "Hydroxypropyl Starch: A Review of Properties, Applications, and Future Prospects" by S. S. Ray, S. K. Bajpai, and S. K. Mishra. Journal of Polymers and the Environment, vol. 22, no. 3, pp. 344-355, 2014.

Phosphate Na

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

C12 15 Alkyl Benzoate

Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn

1. C12-15 alkyl benzoate là gì?

C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.

2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
  • Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
  • Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
  • Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.

3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp

C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.

Tài liệu tham khảo

  • ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
  • Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
  • Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá