image/svg+xml

Chanh Beauty

Kem Sesderma Serenity Night Cream

Kem Sesderma Serenity Night Cream

Sesderma

0

Xem giá

đi đến nơi bán

1

Xem giá

đi đến nơi bán

2

Xem giá

đi đến nơi bán

THÀNH PHẦN

Water
Caprylic/Capric Triglyceride
Cetyl Alcohol
Propanediol
Garcinia Indica Seed Butter
Glycerin
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
Argania Spinosa Kernel Oil
Glyceryl Stearate
Glyceryl Behenate
Triethanolamine
Dimethicone
Adenosine
Alanine
Alcohol
Allantoin
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Arginine
Ascorbyl Palmitate
Aspartic Acid
Butyrospermum Parkii Butter Extract
Carbomer
Centella Asiatica Extract
Ceramide Ap
Ceramide 9
Ceramide 3
Ceteth 20
Cholesterol
CI 42090
Citric Acid
Cyclohexasiloxane
Cyclopentasiloxane
Disodium Edta
Ethylhexylglycerin
Glyceryl Oleate
Glycine
Histidine
Hydrochloric Acid
Hydrogenated Phosphatidylcholine
Isoleucine
Lecithin
Magnesium Pca
Melatonin
Methylsilanol Mannuronate
Nelumbo Nucifera Flower Water
Niacinamide
Nymphaea Coerulea Flower Water
Fragrance
Pca
Peg 75 Stearate
Pentylene Glycol
Phenoxyethanol
Phenylalanine
Phytosphingosine
Polysorbate 20
Potassium Sorbate
Proline
Propylene Glycol
Serine
Sodium Chloride
Sodium Cholate
Sodium Hyaluronate
Sodium Hydroxide
Sodium Lactate
Sodium Lauroyl Lactylate
Sodium Pca
Sorbic Acid
Squalene
Steareth 20
Tetrahydrodiferuloylmethane
Threonine
Tocopherol
Tocopheryl Acetate
Tripeptide 32
Valine
Xanthan Gum

TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)

Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!

Không chứa paraben

Không chứa sulfate

Không có cồn

Không chứa silicone

An toàn với da mụn

Thành phần tối thiểu

Không chứa chất gây dị ứng (EU)

Tác dụng & Thành phần đáng chú ý

Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.

Chống lão hóa từ (8) thành phần:

Ceramide 9 Adenosine Tocopherol Citric Acid Tocopheryl Acetate Ceramide 3 Ceramide Ap Niacinamide

Phục hồi da từ (2) thành phần:

Sodium Hyaluronate Centella Asiatica Extract

Làm sáng da từ (1) thành phần:

Niacinamide

Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu

Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

1

Alcohol

Rủi ro cao

5

Propylene Glycol

Nguy cơ thấp

Sodium Hyaluronate

Nguy cơ thấp

Tocopherol

Nguy cơ thấp

Sodium Pca

Nguy cơ thấp

Glycerin

Nguy cơ thấp

Da dầu

1

Allantoin

Nguy cơ thấp

Da nhạy cảm

2

Alcohol

Rủi ro cao

Citric Acid

Rủi ro cao

1

Allantoin

Nguy cơ thấp

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.

Nguy cơ thấp

Rủi ro vừa phải

Rủi ro cao

Không xác đinh

75%

18%

1%

0%

DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 76 Thành phần)

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1

Water

(Dung môi)

1
A

Caprylic/Capric Triglyceride

(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)

1
A

Cetyl Alcohol

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)

2

Propanediol

(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

1
A

Garcinia Indica Seed Butter

(Dưỡng da)

1
2
A

Glycerin

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil

(Chất làm mềm, Chất khử mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Argania Spinosa Kernel Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Glyceryl Stearate

(Chất làm mềm, Nhũ hóa)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
3
A

Glyceryl Behenate

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
5
B

Triethanolamine

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1
3
A

Dimethicone

(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)

UV Protection
Chứa Silicone
1

Adenosine

(Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Alanine

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

2

Alcohol

(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)

UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
UV Protection
Không tốt cho da khô
UV Protection
Chứa cồn
1
A

Allantoin

(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)

UV Protection
Phù hợp với da nhạy cảm
UV Protection
Phù hợp với da dầu
1
3

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

1
A

Arginine

(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

1
A

Ascorbyl Palmitate

(Mặt nạ, Chất chống oxy hóa)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Aspartic Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

Butyrospermum Parkii Butter Extract

1
A

Carbomer

(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)

1
B

Centella Asiatica Extract

(Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn)

UV Protection
Phục hồi da
1
A

Ceramide Ap

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa

Ceramide 9

(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

UV Protection
Chống lão hóa
1

Ceramide 3

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
1
3
B

Ceteth 20

(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)

1
A

Cholesterol

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định)

2

CI 42090

(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)

1
2
A

Citric Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
2
A

Cyclohexasiloxane

(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

3
A

Cyclopentasiloxane

(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chứa Silicone
1
A

Disodium Edta

(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)

2
A

Ethylhexylglycerin

(Chất khử mùi, Dưỡng da)

1
A

Glyceryl Oleate

(Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Glycine

(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp)

1
A

Histidine

(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

2

Hydrochloric Acid

(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

1
A

Hydrogenated Phosphatidylcholine

(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)

1
A

Isoleucine

(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

1
2

Lecithin

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1
B

Magnesium Pca

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)

1

Melatonin

(Chất chống oxy hóa)

1

Methylsilanol Mannuronate

(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

1

Nelumbo Nucifera Flower Water

(Chất tạo mùi)

1
A

Niacinamide

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Làm sáng da

Nymphaea Coerulea Flower Water

(Dưỡng da)

8

Fragrance

(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)

UV Protection
Phù hợp với da khô
2
B

Pca

(Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm)

3
A

Peg 75 Stearate

(Chất hoạt động bề mặt)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Pentylene Glycol

(Dung môi, Dưỡng da)

2
4
A

Phenoxyethanol

(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)

1
A

Phenylalanine

(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da)

1

Phytosphingosine

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

3
B

Polysorbate 20

(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
2
A

Potassium Sorbate

(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)

1
A

Proline

(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da)

3
B

Propylene Glycol

(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Serine

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

1

Sodium Chloride

(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)

Sodium Cholate

1
A

Sodium Hyaluronate

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Phục hồi da
1
4
B

Sodium Hydroxide

(Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

1
3
B

Sodium Lactate

(Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng)

1

Sodium Lauroyl Lactylate

(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1
B

Sodium Pca

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

UV Protection
Phù hợp với da khô
2
A

Sorbic Acid

(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)

1
A

Squalene

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
3
B

Steareth 20

(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1

Tetrahydrodiferuloylmethane

(Chất chống oxy hóa)

1
A

Threonine

(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc)

1

Tocopherol

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Chống lão hóa
2
3
A

Tocopheryl Acetate

(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)

UV Protection
Chống lão hóa
1

Tripeptide 32

(Dưỡng da)

1
A

Valine

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

1
A

Xanthan Gum

(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)

GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Caprylic/Capric Triglyceride

Tên khác: caprylic/caprictriglycerides; capric/caprylic triglycerides; glyceryl tricaprylate-caprate; estasan 3575; Hydroxymethoxyphenyl Decanone

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm

Caprylic/Capric Triglyceride còn có tên gọi khác là Caprylic/CapricTriglycerides, Capric/Caprylic Triglycerides, Glyceryl Tricaprylate-caprate, Estasan 3575, và Hydroxymethoxyphenyl Decanone, là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.

Cetyl Alcohol

Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cetyl Alcohol là gì?

Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.

2. Công dụng của Cetyl Alcohol

Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

3. Cách dùng Cetyl Alcohol

Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.

Lưu ý:

Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol

Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Garcinia Indica Seed Butter

Chức năng: Dưỡng da

1. Garcinia Indica Seed Butter là gì?

Garcinia Indica Seed Butter là một loại bơ được chiết xuất từ hạt của cây Garcinia Indica, còn được gọi là Kokum. Cây này thường được tìm thấy ở Ấn Độ và các nước Đông Nam Á. Bơ Garcinia Indica Seed Butter có màu trắng và có mùi thơm nhẹ. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Garcinia Indica Seed Butter

- Dưỡng ẩm: Bơ Garcinia Indica Seed Butter có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tăng cường sức sống cho tóc.
- Chống oxy hóa: Bơ Garcinia Indica Seed Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm dịu da: Bơ Garcinia Indica Seed Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Bơ Garcinia Indica Seed Butter cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Bơ Garcinia Indica Seed Butter có khả năng làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Làm mềm mại và dưỡng ẩm cho môi: Bơ Garcinia Indica Seed Butter cũng được sử dụng để làm mềm mại và dưỡng ẩm cho môi, giúp giữ cho môi luôn mịn màng và không khô nứt.

3. Cách dùng Garcinia Indica Seed Butter

- Garcinia Indica Seed Butter có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng.
- Để sử dụng trên da, hãy lấy một lượng nhỏ Garcinia Indica Seed Butter và xoa đều lên da. Nó có thể được sử dụng trên mặt, cơ thể và bất kỳ vùng da nào cần được dưỡng ẩm.
- Để sử dụng trên tóc, hãy lấy một lượng nhỏ Garcinia Indica Seed Butter và xoa đều lên tóc. Nó có thể được sử dụng trên tóc khô hoặc ướt và được sử dụng như một loại dầu xả hoặc dưỡng tóc.
- Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của bạn.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều Garcinia Indica Seed Butter, vì điều này có thể gây bí da và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Garcinia Indica Seed Butter và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nó nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Garcinia Indica Seed Butter: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Kataria, Journal of Cosmetics, Dermatological Sciences and Applications, 2015.
2. "Garcinia Indica Seed Butter: A Potential Ingredient for Skin Care Products" by A. K. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2017.
3. "Garcinia Indica Seed Butter: A Novel Ingredient for Hair Care Products" by S. K. Kataria and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, 2016.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol

Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da

Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil

Chức năng: Chất làm mềm, Chất khử mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil là gì?

Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Meadowfoam (Limnanthes alba), một loại cây thân thảo sống lâu năm, có nguồn gốc từ vùng bờ biển Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Dầu Meadowfoam có màu vàng nhạt, không mùi và có độ nhớt trung bình.

2. Công dụng của Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil

- Dưỡng ẩm: Dầu Meadowfoam có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Bảo vệ da: Dầu Meadowfoam có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sáng da: Dầu Meadowfoam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Làm giảm viêm: Dầu Meadowfoam có tính chất chống viêm và làm giảm sự kích ứng trên da.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Dầu Meadowfoam có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác được sử dụng cùng với nó.
Tóm lại, dầu Meadowfoam là một thành phần hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, bảo vệ, làm sáng da và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.

3. Cách dùng Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil

- Meadowfoam Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Meadowfoam Seed Oil cũng có thể được sử dụng để massage da và giúp thư giãn cơ thể.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Meadowfoam Seed Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm làm đẹp khác chứa thành phần tương tự, hãy kiểm tra kỹ để tránh sử dụng quá liều.
- Meadowfoam Seed Oil có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được chất lượng tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Meadowfoam Seed Oil: A Unique Vegetable Oil with Potential Applications in Cosmetics and Pharmaceuticals" by N. K. Sharma and P. K. Singh, Journal of Oleo Science, 2013.
2. "Meadowfoam Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by S. S. Bhatia and R. K. Goyal, Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Meadowfoam Seed Oil: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. J. R. Nascimento and A. C. S. Costa, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.

Argania Spinosa Kernel Oil

Tên khác: Argan Nut Oil; Argania spinosa Kernel Oil; Argania spinosa Oil

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Argania Spinosa Kernel Oil là gì?

Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào các đặc tính chống oxy hóa, chống lão hóa, làm dịu da và tăng cường độ ẩm cho da.

2. Công dụng của Argania Spinosa Kernel Oil

Argania Spinosa Kernel Oil được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc móng tay. Dầu Argan có các công dụng sau:
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, polyphenol và carotenoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, và ô nhiễm.
- Chống lão hóa: Dầu Argan có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm dịu da: Dầu Argan có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng như mẩn đỏ, viêm da, và ngứa.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dầu Argan có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chăm sóc tóc: Dầu Argan cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng mượt. Ngoài ra, dầu Argan còn giúp phục hồi tóc hư tổn do uốn, duỗi, nhuộm và tia UV.
Với những công dụng trên, dầu Argan là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp mang lại làn da và mái tóc khỏe đẹp tự nhiên.

3. Cách dùng Argania Spinosa Kernel Oil

Argania Spinosa Kernel Oil (còn được gọi là dầu Argan) là một loại dầu thiên nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Argan, được tìm thấy ở Maroc. Dầu Argan có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của dầu Argan:
- Dưỡng da: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại kem dưỡng da hoặc thoa trực tiếp lên da để tăng cường độ ẩm cho da.
- Dưỡng tóc: Dầu Argan cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống tình trạng tóc khô và gãy rụng. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại dầu xả hoặc thoa trực tiếp lên tóc để dưỡng tóc.
- Làm mềm môi: Dầu Argan cũng có thể được sử dụng để làm mềm môi và giúp chống tình trạng môi khô và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại son dưỡng hoặc thoa trực tiếp lên môi.
- Làm sạch da: Dầu Argan cũng có thể được sử dụng để làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại tẩy trang hoặc thoa trực tiếp lên da để làm sạch.
- Làm dịu da: Dầu Argan có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng và viêm. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại kem dưỡng da hoặc thoa trực tiếp lên da để làm dịu.

Lưu ý:

Dầu Argan là một sản phẩm thiên nhiên và an toàn cho da và tóc, tuy nhiên bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh sử dụng dầu Argan trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng dầu Argan để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Argan, vì điều này có thể làm tóc hoặc da của bạn trở nên quá dầu.
- Bảo quản dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Chỉ sử dụng dầu Argan có nguồn gốc đáng tin cậy và được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn.

Tài liệu tham khảo

1. "Argan oil: A review on its composition, properties, and uses" by A. Charrouf and D. Guillaume, Journal of Ethnopharmacology, 1999.
2. "Argan oil: A potential source of natural antioxidants for food preservation" by S. Zahir, A. Zahir, and M. A. Javed, Natural Product Research, 2014.
3. "Argan oil and its potential use in cosmetics" by S. S. Al-Qarawi, A. A. Al-Damegh, and M. A. El-Mougy, Journal of Cosmetic Science, 2006.

Glyceryl Stearate

Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa

1. Glyceryl Stearate là gì?

Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Glyceryl Stearate

Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Glyceryl Stearate

Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.

Lưu ý:

Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.

Glyceryl Behenate

Tên khác: Monobehenin; 2,3-Dihydroxypropyl docosanoate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Glyceryl Behenate là gì?

Glyceryl Behenate là một loại este của glycerin và axit behenic. Nó được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như một chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm như kem dưỡng da, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.

2. Công dụng của Glyceryl Behenate

Glyceryl Behenate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi và ô nhiễm.
Ngoài ra, Glyceryl Behenate còn có khả năng tạo kết cấu cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và giữ màu lâu hơn. Nó cũng giúp tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi hay bị phân lớp khi sử dụng.
Tóm lại, Glyceryl Behenate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tạo kết cấu cho sản phẩm.

3. Cách dùng Glyceryl Behenate

- Glyceryl Behenate là một loại chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong kem dưỡng da, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.
- Để sử dụng Glyceryl Behenate, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình trong lượng nhỏ, sau đó khuấy đều để hòa tan hoàn toàn. Nếu cần, bạn có thể sử dụng máy khuấy để đảm bảo sự phân tán đều của chất.
- Khi sử dụng Glyceryl Behenate, bạn nên tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

Lưu ý:

- Glyceryl Behenate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Behenate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Behenate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng, đỏ da, ngứa, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Glyceryl Behenate có thể làm tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, do đó, bạn nên sử dụng chất này với số lượng nhỏ và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn sử dụng Glyceryl Behenate trong sản phẩm trang điểm, bạn nên lưu ý rằng chất này có thể làm giảm độ bền của sản phẩm trang điểm, do đó, bạn nên sử dụng Glyceryl Behenate với số lượng nhỏ và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Behenate: A Review of its Properties and Applications in Pharmaceutical Formulations" by K. R. Mahajan and S. S. Kadam, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
2. "Glyceryl Behenate: A Novel Excipient for Solid Lipid Nanoparticles" by S. K. Jain and S. K. Jain, Journal of Liposome Research, 2014.
3. "Glyceryl Behenate: A Promising Excipient for Controlled Release Drug Delivery Systems" by R. K. Mahajan and S. S. Kadam, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2018.

Triethanolamine

Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Triethanolamine là gì?

Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.

Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...

2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm

  • Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
  • Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
  • Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.

3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp

Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
  • Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
  • Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.

Tài liệu tham khảo

  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
  • Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
  • Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
  • Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
  • Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.

Dimethicone

Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000

Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Dimethicone là gì?

Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

2. Công dụng của Dimethicone

Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.

3. Cách dùng Dimethicone

- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.

Adenosine

Chức năng: Dưỡng da

1. Adenosine là gì?

Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.

Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.

2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp

  • Làm sáng da
  • Chống lão hóa, ngăn ngừa hình thành vết nhăn
  • Chữa lành vết thương
  • Đào thải các tế bào chứa melanin
  • Chống kích ứng và kháng viêm

3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp

Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.

Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.

Tài liệu tham khảo

  • Cosmetic Ingredient Review, tháng 9/2020, trang 1-38
  • Experimental Dermatology, tháng 8/2014, trang 553-554
  • Journal of Investigative Dermatology, tháng 8/2011, trang 526-546
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 12/2006, trang 447-451
  • British Journal of Pharmacology, tháng 10/2008, số 4, trang 475-486

Alanine

Tên khác: Alanine Acid

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Alanine là gì?

Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.

2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm

  • Chất chống tĩnh điện
  • Có tác dụng dưỡng tóc
  • Cấp ẩm và cân bằng  độ ẩm cho da

3. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Liều lượng tiêu chuẩn của Alanine là 2–5 gam mỗi ngày.
  • Tiêu thụ Alanine trong bữa ăn có thể làm tăng thêm mức carnosine.
  • Dùng quá nhiều beta-alanine có thể gây ra chứng loạn cảm, một cảm giác bất thường thường được mô tả là ngứa ran trên da. Nó thường xảy ra ở mặt, cổ và mu bàn tay.

Tài liệu tham khảo

  • Kalra A, Yetiskul E, Wehrle CJ, Tuma F. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): May 9, 2021. Physiology, Liver.
  • Knell AJ. Liver function and failure: the evolution of liver physiology. J R Coll Physicians Lond. 1980 Jul;14(3):205-8.
  • Lala V, Goyal A, Minter DA. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Aug 20, 2021. Liver Function Tests.
  • Oh RC, Hustead TR, Ali SM, Pantsari MW. Mildly Elevated Liver Transaminase Levels: Causes and Evaluation. Am Fam Physician. 2017 Dec 01;96(11):709-715.
  • Ioannou GN, Boyko EJ, Lee SP. The prevalence and predictors of elevated serum aminotransferase activity in the United States in 1999-2002. Am J Gastroenterol. 2006 Jan;101(1):76-82.

 

Alcohol

Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông

1. Alcohol, cách phân loại và công dụng

Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:

  • Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
  • Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.

2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol

Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.

Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.

Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.

Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).

Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.

 

Tài liệu tham khảo

 

  • Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
  • Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
  • Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
  • Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.

 

 

Allantoin

Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion

Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu

1. Allantoin là gì?

Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ ​​urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ ​​comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.

Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.

2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp

  • Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
  • Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
  • Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
  • Trị mụn, chống lão hóa
  • Làm lành vết thương hiệu quả

3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin

Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
  • European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
  • Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
  • Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
  • International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
  • Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

Chức năng:

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.

Lưu ý:

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.

Arginine

Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Arginine là gì?

Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.

2. Công dụng của Arginine

Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.

3. Cách dùng Arginine

Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.

Tài liệu tham khảo

1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)

Ascorbyl Palmitate

Tên khác: Ascorbyl Pamitate

Chức năng: Mặt nạ, Chất chống oxy hóa

1. Ascorbyl Palmitate là gì?

Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.

2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate

Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.

3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate

Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Lưu ý:

Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000.
2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015.
3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.

Aspartic Acid

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Aspartic Acid là gì?

Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, đậu phụ, hạt và quả. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người.
Aspartic Acid là một trong những axit amin không cần thiết cho cơ thể con người, có nghĩa là cơ thể của chúng ta có thể tự sản xuất nó. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.

2. Công dụng của Aspartic Acid

Aspartic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Aspartic Acid có khả năng giúp da trở nên sáng hơn bằng cách kích thích quá trình sản xuất melanin, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Aspartic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Aspartic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Aspartic Acid có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn bằng cách giảm sự sản xuất dầu trên da.
- Giúp da trở nên khỏe mạnh: Aspartic Acid có khả năng giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Aspartic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của mụn và giúp da trở nên khỏe mạnh.

3. Cách dùng Aspartic Acid

Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aspartic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm dưỡng da: Aspartic Acid có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng và đều màu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Aspartic Acid để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Aspartic Acid có khả năng giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, hóa chất trong nước hoa, gel tạo kiểu,..
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Aspartic Acid có tác dụng làm sạch răng và ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám, giúp răng trắng sáng và khỏe mạnh hơn.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Aspartic Acid là một chất tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng,..
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra tác dụng phụ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra tác dụng phụ, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Aspartic Acid có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm chứa Aspartic Acid không bị hư hỏng, bạn nên bảo quản nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Aspartic Acid: Metabolism, Function, and Role in Disease" by R. A. Harris and R. H. Thaler (2013)
2. "Aspartic Acid: Amino Acid Metabolism, Metabolic Pathways and Signaling" by M. A. Lane and R. J. Johnson (2014)
3. "Aspartic Acid: Biochemistry, Physiology, and Therapeutic Applications" by G. D. Markowitz and R. A. Harris (2016)

Butyrospermum Parkii Butter Extract

Chức năng:

Carbomer

Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel

1. Carbomer là gì?

Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.

2. Công dụng của Carbomer

Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.

3. Cách dùng Carbomer

Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.

Lưu ý:

- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)

Centella Asiatica Extract

Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn

1. Centella Asiatica Extract là gì?

Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.

2. Công dụng của Centella Asiatica Extract

- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.

3. Cách dùng Centella Asiatica Extract

- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.

Lưu ý:

- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Tài liệu tham khảo

1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.

Ceramide Ap

Tên khác: Ceramide 6 II; 1,3,4-Octadecanetriol, 2-(2-Hydroxy) Stearamide

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da

1. Ceramide Ap là gì?

Ceramide Ap là một loại phân tử lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì chức năng hàng rào bảo vệ da. Nó được tạo ra bởi các tế bào da và giúp tăng cường độ ẩm cho da, giữ cho da mềm mại và đàn hồi. Ceramide Ap cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da như khô, nứt nẻ, viêm da.

2. Công dụng của Ceramide Ap

Ceramide Ap được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, lotion, mask,... để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp da trở nên mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh hơn. Ceramide Ap cũng có khả năng giúp cải thiện các vấn đề về da như khô, nứt nẻ, viêm da, giúp da trở nên mịn màng, sáng đẹp hơn.

3. Cách dùng Ceramide Ap

Ceramide Ap là một loại phức hợp lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Khi da thiếu hụt ceramide, nó sẽ trở nên khô và dễ bị tổn thương. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm chứa ceramide Ap có thể giúp cải thiện và bảo vệ làn da của bạn.
Ceramide Ap có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion hoặc toner. Dưới đây là cách sử dụng Ceramide Ap trong làm đẹp:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ và lau khô.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Sử dụng serum hoặc lotion chứa Ceramide Ap và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Sử dụng kem dưỡng chứa Ceramide Ap để cung cấp độ ẩm cho da và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Retinol hoặc AHA/BHA, hãy sử dụng Ceramide Ap vào buổi sáng và sản phẩm chứa Retinol hoặc AHA/BHA vào buổi tối để tránh tác động xung đột.
- Hãy luôn sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceramide AP: A Novel Regulator of Epidermal Barrier Function" by M. Man, K. Hupe, and P. J. Elias. Journal of Lipid Research, vol. 52, no. 5, 2011, pp. 894-903.
2. "Ceramide AP: A Critical Component of the Epidermal Barrier" by M. Man and P. J. Elias. Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 3, 2012, pp. 251-254.
3. "Ceramide AP: A Key Regulator of Skin Barrier Function" by M. Man and P. J. Elias. Advances in Experimental Medicine and Biology, vol. 749, 2012, pp. 167-181.

Ceramide 9

Tên khác: Ceramide EOP

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Ceramide 9 là gì?

Ceramide 9 là một loại phân tử lipid tự nhiên có trong da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi. Nó là một thành phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp ngăn chặn mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

2. Công dụng của Ceramide 9

Ceramide 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm cho da: Ceramide 9 giúp giữ ẩm cho da, ngăn chặn tình trạng khô da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Ceramide 9 là một thành phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Ceramide 9 giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên mềm mại và săn chắc hơn.
- Giảm tình trạng viêm da: Ceramide 9 có tác dụng làm dịu và giảm tình trạng viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng đẹp hơn.
- Giảm tình trạng mẩn đỏ và kích ứng da: Ceramide 9 có tác dụng làm dịu và giảm tình trạng mẩn đỏ và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng đẹp hơn.
Vì vậy, Ceramide 9 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm cho da, tăng cường hàng rào bảo vệ da và giảm tình trạng viêm da, mang lại cho bạn làn da khỏe mạnh và sáng đẹp hơn.

3. Cách dùng Ceramide 9

Ceramide 9 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Khi da thiếu ceramide, nó sẽ trở nên khô và dễ bị tổn thương. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 sẽ giúp cải thiện tình trạng da khô và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cách sử dụng Ceramide 9 trong làm đẹp như sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9, có thể là serum, kem dưỡng hoặc mặt nạ. Thoa đều lên mặt và cổ và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Lưu ý:

- Nên sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 hàng ngày để duy trì độ ẩm cho da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 vào buổi tối để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nên chọn sản phẩm chứa ceramide 9 có nguồn gốc tự nhiên và không chứa các chất gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa ceramide 9, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 với các sản phẩm khác để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceramide 9 and skin barrier function." Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 2, 2012, pp. 250-257.
2. "Ceramide 9 and its role in skin aging." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 467-474.
3. "Ceramide 9 and its potential therapeutic applications." Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 21, no. 6, 2017, pp. 567-575.

Ceramide 3

Tên khác: Ceramide III; Ceramide NP

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da

1. Ceramide 3 là gì?

Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.

2. Công dụng của Ceramide 3

Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.

3. Cách dùng Ceramide 3

Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.

Lưu ý:

Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.

Ceteth 20

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch

1. Ceteth 20 là gì?

Ceteth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ cồn lauryl eteoxylate. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm mềm và làm dịu da, giúp tăng độ ẩm và cải thiện khả năng hấp thụ của da.

2. Công dụng của Ceteth 20

Ceteth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp làm mềm và làm dịu da. Nó có khả năng giảm kích ứng và tạo cảm giác dễ chịu cho da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ceteth 20 có khả năng giữ ẩm và cải thiện khả năng hấp thụ của da. Nó giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Ceteth 20 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc. Nó giúp tóc mượt mà và dễ chải, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc.
- Tăng độ nhớt: Ceteth 20 có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc.
Tóm lại, Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm làm mềm và làm dịu da, tăng độ ẩm cho da, làm mềm và dưỡng tóc, và tăng độ nhớt của sản phẩm.

3. Cách dùng Ceteth 20

Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt không ion, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất tạo bọt và làm mềm da, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
Cách sử dụng Ceteth 20 phụ thuộc vào từng sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, Ceteth 20 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với tỷ lệ từ 1-5%. Để sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa sạch mặt hoặc tóc với nước ấm và sữa rửa mặt hoặc shampoo.
- Lấy một lượng sản phẩm chứa Ceteth 20 vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Massage nhẹ nhàng trong vài phút để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Rửa sạch lại với nước ấm và lau khô.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ceteth 20 dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch ngay với nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceteth-20: A Nonionic Surfactant for Cosmetics" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Ceteth-20: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by A. K. Singh and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Formulation and Evaluation of Ceteth-20 Based Emulsion for Topical Delivery of Anti-Inflammatory Drug" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2017.

Cholesterol

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định

1. Cholesterol là gì?

Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.

2. Công dụng của Cholesterol

Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.

3. Cách dùng Cholesterol

Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp:
- Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.

Lưu ý:

Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó.
- Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính.
- Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.

Tài liệu tham khảo

1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983)
2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001)
3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)

CI 42090

Tên khác: FD&C Blue No.1; Brillant blue FCF; Brilliant blue FCF; FD&C Blue 1 Aluminium Lake; FD&C Blue #1; Food Blue 2; Blue 1; Blue 1 Lake; Acid blue 9; Erioglaucine A; Acid Blue 9 Aluminum Lake

Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm

1. CI 42090 là gì?

CI 42090 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Nó còn được gọi là Blue 1 hoặc FD&C Blue No. 1. CI 42090 là một chất màu xanh lam sáng, có tính năng tạo màu và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.

2. Công dụng của CI 42090

CI 42090 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Sản phẩm chăm sóc tóc: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem nhuộm tóc, vv.
- Sản phẩm chăm sóc da: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, vv.
- Sản phẩm trang điểm: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền, vv.
CI 42090 là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.

3. Cách dùng CI 42090

CI 42090 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 42090, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu ý:

- CI 42090 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc sản phẩm bị hỏng.

Tài liệu tham khảo

1. "Toxicity of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in rats and mice" by J. M. Conning, R. J. L. Fawcett, and J. R. G. Challis. Food and Chemical Toxicology, vol. 23, no. 8, pp. 709-714, 1985.
2. "The safety of cosmetic colorants: CI 42090" by J. A. Long, J. R. Nixon, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 41, no. 12, pp. 1735-1740, 2003.
3. "Safety assessment of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in cosmetic products" by C. W. Smith, J. A. Long, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 44, no. 2, pp. 209-222, 2006.

Citric Acid

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Citric Acid là gì?

Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.

2. Công dụng của Citric Acid

Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.

3. Cách dùng Citric Acid

Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.

Lưu ý:

- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.

Cyclohexasiloxane

Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Cyclohexasiloxane là gì?

Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.

2. Công dụng của Cyclohexasiloxane

Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.

3. Cách dùng Cyclohexasiloxane

Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.

Lưu ý:

Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.

Cyclopentasiloxane

Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50

Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Cyclopentasiloxane là gì?

Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.

2. Công dụng của Cyclopentasiloxane

Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Cyclopentasiloxane

Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.

Tài liệu tham khảo

1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.

Disodium Edta

Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na

Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc

1. Disodium Edta là gì?

Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.

2. Công dụng của Disodium Edta

Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.

3. Cách dùng Disodium Edta

Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.

Tài liệu tham khảo

1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.

Ethylhexylglycerin

Tên khác: Octoxyglycerin

Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da

1. Ethylhexylglycerin là gì?

Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

2. Công dụng của Ethylhexylglycerin

Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.

3. Cách dùng Ethylhexylglycerin

Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ ​​dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.

Glyceryl Oleate

Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Glyceryl Oleate là gì?

Glyceryl Oleate là một loại este được tạo thành từ glycerin và axit oleic. Nó là một chất dầu tự nhiên có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Glyceryl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.

2. Công dụng của Glyceryl Oleate

Glyceryl Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Glyceryl Oleate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm da: Glyceryl Oleate làm mềm da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Tăng độ bóng: Glyceryl Oleate có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và óng ả.
- Làm mịn tóc: Glyceryl Oleate giúp làm mịn tóc và giảm tình trạng tóc rối.
- Giúp sản phẩm dễ thoa: Glyceryl Oleate giúp sản phẩm dễ thoa hơn trên da và tóc.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Oleate giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài hơn.

3. Cách dùng Glyceryl Oleate

Glyceryl Oleate là một loại chất làm mềm, làm dịu và tạo độ bóng cho da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Để sử dụng Glyceryl Oleate, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất khác để tăng cường hiệu quả.

Lưu ý:

- Glyceryl Oleate có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate.
- Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Oleate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Glyceryl Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. Al-Sayed and M. A. Abdel-Rahman. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Glyceryl Oleate: A Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Abdel-Rahman and A. M. K. Al-Sayed. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 6, November 2013.
3. "Glyceryl Oleate: A Review of its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications" by S. M. Al-Sayed and M. A. Abdel-Rahman. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 9, No. 3, March 2018.

Glycine

Tên khác: Glycocoll; Aminoacetic acid; L-Glycine

Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp

1. Glycine là gì?

Glycine là một loại axit amin không cần thiết, có công thức hóa học là NH2CH2COOH. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất và có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, sữa và trứng.
Glycine được coi là một trong những axit amin quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nó có thể được tổng hợp bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.

2. Công dụng của Glycine

Glycine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Glycine là một thành phần chính của keratin, một loại protein quan trọng trong tóc và móng. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giảm thiểu tình trạng gãy rụng và chẻ ngọn.
- Giúp cải thiện da: Glycine có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp: Glycine là một thành phần chính của collagen, một loại protein quan trọng trong xương và khớp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp, giảm thiểu tình trạng đau nhức và viêm.
- Giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch: Glycine có tính chất giảm căng thẳng và giúp giảm huyết áp. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Tóm lại, Glycine là một loại axit amin quan trọng trong cơ thể con người và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc, móng, da, xương và khớp, cũng như giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch.

3. Cách dùng Glycine

Glycine là một amino axit không cần thiết, có trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, và rau quả. Ngoài việc được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, Glycine cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy rụng và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc móng: Glycine có khả năng giúp móng khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy và bong tróc của móng. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho móng, giúp móng không bị khô và giúp móng trông đẹp hơn.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều Glycine: Việc sử dụng quá liều Glycine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng Glycine trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycine để tránh gây ra các vấn đề về da.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Glycine trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine, hãy tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe và da.

Tài liệu tham khảo

1. "Glycine: A Multifaceted Amino Acid" by Rajendra Kumar, published in the journal Biomolecules in 2019.
2. "Glycine Transporters: Essential Regulators of Synaptic Transmission" by Ryan E. Hibbs, published in the journal Neuropharmacology in 2013.
3. "Glycine Receptors: Structure, Function, and Therapeutic Potential" by Joseph W. Lynch, published in the journal Neuropharmacology in 2009.

Histidine

Tên khác: L-Histidine; 2-Amino-3-(1H-imidazol-4-yl)propanoic acid

Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Histidine là gì?

Histidine là một α-amino acid có một nhóm chức imidazole, nó là một trong 22 amino acid tạo ra protein và enzym trong cơ thể.

Histidine là một axit amin tham gia tổng hợp protein. Nó có một nhóm chức imidazole, đặc trưng cho một axit amin thơm. Nó tham gia vào việc hình thành các protein và ảnh hưởng đến một số phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.

2. Tác dụng của Histidine trong mỹ phẩm

  • Chống oxy hóa và làm dịu da

3. Cách sử dụng Histidine trong làm đẹp

Histidine thường được bổ sung qua các bữa ăn hàng ngày...

Liều lượng thích hợp của histidine phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của người dùng và một số tình trạng khác.

Histidine có thể an toàn cho hầu hết mọi người. Liều lên đến 4 gam mỗi ngày trong tối đa 12 tuần đã được sử dụng trong nghiên cứu mà không gây ra tác dụng phụ đáng chú ý.

Tài liệu tham khảo

  • Ahmed S, Jelani M, Alrayes N, Mohamoud HS, Almramhi MM, Anshasi W, Ahmed NA, Wang J, Nasir J, Al-Aama JY. Exome analysis identified a novel missense mutation in the CLPP gene in a consanguineous Saudi family expanding the clinical spectrum of Perrault syndrome type-3. J Neurol Sci. 2015;353:149–54.
  • Chatzispyrou IA, Alders M, Guerrero-Castillo S, Zapata Perez R, Haagmans MA, Mouchiroud L, Koster J, Ofman R, Baas F, Waterham HR, Spelbrink JN, Auwerx J, Mannens MM, Houtkooper RH, Plomp AS. A homozygous missense mutation in ERAL1, encoding a mitochondrial rRNA chaperone, causes Perrault syndrome. Hum Mol Genet. 2017;26:2541–50.
  • Chen K, Yang K, Luo SS, Chen C, Wang Y, Wang YX, Li DK, Yang YJ, Tang YL, Liu FT, Wang J, Wu JJ, Sun YM. A homozygous missense variant in HSD17B4 identified in a consanguineous Chinese Han family with type II Perrault syndrome. BMC Med Genet. 2017;18:91.

Hydrochloric Acid

Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Hydrochloric Acid là gì?

Hydrochloric Acid (HCl) là một axit mạnh, không màu, có mùi khó chịu và có tính ăn mòn cao. Nó là một trong những axit vô cơ phổ biến nhất được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y tế.

2. Công dụng của Hydrochloric Acid

Hydrochloric Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem tẩy da chết, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc da khác. Công dụng chính của Hydrochloric Acid trong làm đẹp là làm sạch sâu và loại bỏ tế bào chết trên da.
Khi được sử dụng trên da, Hydrochloric Acid tác động lên lớp tế bào chết trên da, giúp chúng bong ra và loại bỏ. Điều này giúp da trông sáng hơn và giảm thiểu tình trạng mụn trứng cá và tắc nghẽn lỗ chân lông.
Ngoài ra, Hydrochloric Acid còn có khả năng điều chỉnh độ pH trên da, giúp cân bằng độ ẩm và giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hydrochloric Acid là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho da nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrochloric Acid, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng quy trình để đảm bảo an toàn cho da.

3. Cách dùng Hydrochloric Acid

Hydrochloric Acid (HCl) là một loại axit mạnh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Tuy nhiên, việc sử dụng axit này cần được thực hiện cẩn thận và đúng cách để tránh gây hại cho da. Dưới đây là một số cách dùng Hydrochloric Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng Hydrochloric Acid để loại bỏ tế bào chết trên da: Hydrochloric Acid có tính chất tẩy tế bào chết rất mạnh, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da một cách hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng axit này cần được thực hiện cẩn thận và đúng cách để tránh gây tổn thương cho da. Để sử dụng Hydrochloric Acid để loại bỏ tế bào chết trên da, bạn có thể thực hiện các bước sau:
+ Làm sạch da bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
+ Lấy một ít Hydrochloric Acid và thoa lên vùng da cần loại bỏ tế bào chết.
+ Massage nhẹ nhàng vùng da đó trong khoảng 1-2 phút.
+ Rửa sạch da bằng nước ấm và lau khô.
- Sử dụng Hydrochloric Acid để làm trắng da: Hydrochloric Acid có tính chất làm trắng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da. Tuy nhiên, việc sử dụng axit này cần được thực hiện cẩn thận và đúng cách để tránh gây tổn thương cho da. Để sử dụng Hydrochloric Acid để làm trắng da, bạn có thể thực hiện các bước sau:
+ Làm sạch da bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
+ Lấy một ít Hydrochloric Acid và thoa lên vùng da cần làm trắng.
+ Massage nhẹ nhàng vùng da đó trong khoảng 1-2 phút.
+ Rửa sạch da bằng nước ấm và lau khô.
+ Sử dụng kem dưỡng da hoặc chất làm dịu da để giảm kích ứng.

Lưu ý:

- Không sử dụng Hydrochloric Acid trực tiếp trên da mà không pha loãng: Hydrochloric Acid là một loại axit mạnh, nếu sử dụng trực tiếp trên da mà không pha loãng, nó có thể gây tổn thương và kích ứng da.
- Sử dụng Hydrochloric Acid theo hướng dẫn của chuyên gia: Việc sử dụng Hydrochloric Acid cần được thực hiện cẩn thận và đúng cách để tránh gây hại cho da. Nếu bạn không biết cách sử dụng Hydrochloric Acid, hãy hỏi ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Hydrochloric Acid có tính chất ăn mòn, nếu tiếp xúc với mắt và miệng, nó có thể gây ra cháy nghiêm trọng và gây hại cho sức khỏe.
- Sử dụng Hydrochloric Acid trong môi trường thoáng mát và có độ ẩm thấp: Hydrochloric Acid có tính chất dễ bay hơi, nếu sử dụng trong môi trường không thoáng mát và có độ ẩm cao, nó có thể gây hại cho sức khỏe.
- Sử dụng Hydrochloric Acid trong mức độ an toàn: Hydrochloric Acid là một loại chất ăn mòn, nếu sử dụng không đúng cách, nó có thể gây hại cho sức khỏe. Do đó, bạn cần phải sử dụng Hydrochloric Acid trong mức độ an toàn và đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrochloric Acid: Production, Properties, and Applications" by J. A. Dean
2. "Hydrochloric Acid Handbook" by Dow Chemical Company
3. "Hydrochloric Acid: Uses and Hazards" by Occupational Safety and Health Administration (OSHA)

Hydrogenated Phosphatidylcholine

Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Hydrogenated Phosphatidylcholine là gì?

Hydrogenated Phosphatidylcholine (HPC) là một loại phospholipid được sản xuất từ đậu nành hoặc trứng gà. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.

2. Công dụng của Hydrogenated Phosphatidylcholine

HPC có khả năng thẩm thấu vào da và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, chảy máu và viêm da. HPC cũng được sử dụng để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sự săn chắc của da. Ngoài ra, HPC còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc.

3. Cách dùng Hydrogenated Phosphatidylcholine

Hydrogenated Phosphatidylcholine (HPC) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa và giảm mỡ. HPC được sử dụng để giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và làm mịn da. Ngoài ra, HPC còn được sử dụng để giảm mỡ và làm giảm sự xuất hiện của bọng mắt và quầng thâm.
Cách sử dụng HPC thường là bằng cách thoa sản phẩm chứa HPC lên da hoặc tiêm trực tiếp vào vùng da cần điều trị. Tuy nhiên, việc sử dụng HPC cần phải được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng HPC trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc sưng tại vùng tiêm, ngay lập tức ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Không sử dụng HPC nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng HPC.
- Hãy đảm bảo rằng sản phẩm chứa HPC được mua từ các nhà sản xuất uy tín và được kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Phosphatidylcholine: A Review of Its Properties and Applications" by J. Li and Y. Zhang, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2015.
2. "Hydrogenated Phosphatidylcholine: A Novel Lipid for Drug Delivery" by S. S. Kadam and S. D. Sawant, Journal of Liposome Research, 2014.
3. "Hydrogenated Phosphatidylcholine: A Promising Material for Biomedical Applications" by M. A. Khan and S. K. Niazi, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2016.

Isoleucine

Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Isoleucine là gì?

Isoleucine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Do có nhánh hydrocacbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước.

2. Tác dụng của Isoleucine trong mỹ phẩm

  • Có tác dụng như một chất dưỡng da, dưỡng tóc
  • Chất chống tĩnh điện
  • Là thành phần hương liệu trong sản phẩm

3. Cách sử dụng Isoleucine trong làm đẹp

 Sử dụng các sản phẩm dưỡng da có chứa Isoleucine để chăm sóc da, dưỡng tóc.

Tài liệu tham khảo

  • Neal JM, Barrington MJ, Fettiplace MR, Gitman M, Memtsoudis SG, Mörwald EE, Rubin DS, Weinberg G. The Third American Society of Regional Anesthesia and Pain Medicine Practice Advisory on Local Anesthetic Systemic Toxicity: Executive Summary 2017. Reg Anesth Pain Med. 2018 Feb;43(2):113-123.
  • Lavonas EJ, Drennan IR, Gabrielli A, Heffner AC, Hoyte CO, Orkin AM, Sawyer KN, Donnino MW. Part 10: Special Circumstances of Resuscitation: 2015 American Heart Association Guidelines Update for Cardiopulmonary Resuscitation and Emergency Cardiovascular Care. Circulation. 2015 Nov 03;132(18 Suppl 2):S501-18.
  • Weinberg GL, VadeBoncouer T, Ramaraju GA, Garcia-Amaro MF, Cwik MJ. Pretreatment or resuscitation with a lipid infusion shifts the dose-response to bupivacaine-induced asystole in rats. Anesthesiology. 1998 Apr;88(4):1071-5.
  • Weinberg G, Ripper R, Feinstein DL, Hoffman W. Lipid emulsion infusion rescues dogs from bupivacaine-induced cardiac toxicity. Reg Anesth Pain Med. 2003 May-Jun;28(3):198-202.
  • Cave G, Harvey MG, Winterbottom T. Evaluation of the Association of Anaesthetists of Great Britain and Ireland lipid infusion protocol in bupivacaine induced cardiac arrest in rabbits. Anaesthesia. 2009 Jul;64(7):732-7.

Lecithin

Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Lecithin là gì?

Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.

Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.

2. Công dụng của Lecithin

  • Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
  • Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
  • Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
  • Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
  • Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
  • Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn

3. Lưu ý khi sử dụng

Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.

Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.

 

Tài liệu tham khảo

  • Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
  • Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304. 
  • Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
  • Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
  • St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.

Magnesium Pca

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm

1. Magnesium Pca là gì?

Magnesium PCA là một hợp chất được tạo thành từ sự kết hợp giữa Magnesium và Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA). Magnesium là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể và có tác dụng giúp cơ thể hoạt động tốt hơn. Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA) là một axit amin tự nhiên có trong da và có tác dụng giữ ẩm, cải thiện độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.

2. Công dụng của Magnesium Pca

Magnesium PCA được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cung cấp khoáng chất và giúp cải thiện tình trạng da. Các công dụng của Magnesium PCA bao gồm:
- Cung cấp khoáng chất cho da: Magnesium là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể và có tác dụng giúp cơ thể hoạt động tốt hơn. Khi được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, Magnesium PCA giúp cung cấp khoáng chất cho da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA) có tác dụng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Khi được kết hợp với Magnesium, Magnesium PCA giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên mềm mại hơn.
- Giúp làm sáng da: Magnesium PCA có tác dụng giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm, tàn nhang trên da.
- Giúp làm giảm viêm và kích ứng da: Magnesium PCA có tác dụng làm giảm viêm và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Magnesium PCA là một hợp chất có tác dụng cung cấp khoáng chất và cải thiện tình trạng da. Magnesium PCA được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sáng da, cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm viêm và kích ứng da.

3. Cách dùng Magnesium Pca

Magnesium Pca là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại khoáng chất tự nhiên có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện tình trạng khô và bong tróc.
Để sử dụng Magnesium Pca trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Pca.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Magnesium Pca, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Pca trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Pca và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Magnesium PCA: A Novel Ingredient for Skin Care" by R. S. Raghavan, published in the Journal of Cosmetic Science, 2012.
2. "Magnesium PCA: A New Approach to Skin Care" by J. A. Johnson, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2013.
3. "The Effect of Magnesium PCA on Skin Barrier Function and Moisture Retention" by S. K. Lee, published in the Journal of Dermatological Science, 2014.

Melatonin

Chức năng: Chất chống oxy hóa

1. Melatonin là gì?

Melatonin là một hormone tự nhiên được sản xuất bởi tuyến thượng thận và có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ của con người. Ngoài ra, Melatonin cũng có tác dụng làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm chậm quá trình lão hóa.

2. Công dụng của Melatonin

- Giúp ngủ ngon hơn: Một giấc ngủ đủ và sâu giúp cơ thể sản xuất nhiều hormone tốt hơn, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Giảm stress: Stress là một trong những nguyên nhân gây ra các vấn đề về da như mụn, nếp nhăn, sạm da, v.v. Melatonin giúp giảm stress, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Melatonin có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa các tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Collagen là một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. Melatonin giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
- Giúp giảm nám và tàn nhang: Melatonin có khả năng giúp giảm nám và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Melatonin để làm đẹp, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

3. Cách dùng Melatonin

Melatonin là một hormone tự nhiên được sản xuất bởi tuyến yên trong cơ thể. Nó có tác dụng điều hòa chu kỳ giấc ngủ và giúp cơ thể thư giãn. Ngoài ra, Melatonin còn được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện chất lượng da và tóc.
Cách sử dụng Melatonin trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Có thể sử dụng dưới dạng kem, serum hoặc viên uống.
- Kem hoặc serum: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên da mặt và cổ vào buổi tối trước khi đi ngủ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Viên uống: Uống một viên vào buổi tối trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm này, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Lưu ý:

- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh sử dụng sản phẩm khi đang mang thai hoặc cho con bú.
- Không sử dụng sản phẩm để thay thế cho giấc ngủ hoặc điều trị bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tài liệu tham khảo

1. "Melatonin: Clinical Perspectives" by Venkatramanujam Srinivasan, D. Warren Spence, and S. R. Pandi-Perumal
2. "Melatonin: Therapeutic Value and Neuroprotection" by Russel J. Reiter and Dun-Xian Tan
3. "Melatonin: From Molecules to Therapy" by Gianluigi Mazzoccoli and Salvatore C. Puzzo

Methylsilanol Mannuronate

Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Methylsilanol Mannuronate là gì?

Methylsilanol Mannuronate (MSM) là một hợp chất hữu cơ được tạo thành từ sự kết hợp giữa methylsilanol và mannuronate. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
MSM có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường sự phục hồi của da.

2. Công dụng của Methylsilanol Mannuronate

MSM được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Các công dụng chính của MSM bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: MSM giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: MSM giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trở nên trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
- Giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn: MSM có khả năng giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường sự phục hồi của da.
- Tăng cường sự phục hồi của tóc: MSM cũng có khả năng tăng cường sự phục hồi của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Giảm kích ứng và viêm da: MSM có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm các triệu chứng viêm da và mẩn ngứa.

3. Cách dùng Methylsilanol Mannuronate

Methylsilanol Mannuronate (MSM) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe của tóc.
Để sử dụng MSM, bạn có thể thêm sản phẩm chứa nó vào chế độ chăm sóc da hoặc tóc của mình. Dưới đây là một số cách sử dụng MSM:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ MSM vào kem dưỡng da hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn.
- Sử dụng trong serum: Thêm MSM vào serum để tăng cường sức khỏe của da và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm MSM vào dầu gội hoặc dầu xả để cải thiện sức khỏe của tóc và giảm tình trạng rụng tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Thêm MSM vào sản phẩm chăm sóc móng tay để giúp móng tay khỏe mạnh hơn.

Lưu ý:

Mặc dù MSM là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều MSM: Sử dụng quá nhiều MSM có thể gây kích ứng cho da và làm cho da khô.
- Không sử dụng sản phẩm chứa MSM trên vết thương hở: MSM có thể làm cho vết thương hở trở nên đau đớn và chậm lành.
- Không sử dụng sản phẩm chứa MSM trên da bị viêm: MSM có thể làm cho tình trạng viêm trở nên nặng hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa MSM trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa MSM và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Methylsilanol Mannuronate: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential in Dermatology" by M. A. Tosti and S. L. Sheth, published in the Journal of Drugs in Dermatology in 2016.
2. "Methylsilanol Mannuronate: A Review of its Anti-Aging Properties and Mechanisms of Action" by S. H. Kim and J. H. Lee, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2017.
3. "Methylsilanol Mannuronate: A Review of its Use in the Treatment of Cellulite" by M. C. Martínez-González and M. J. Pérez-Marcos, published in the Journal of Cosmetic and Laser Therapy in 2018.

Nelumbo Nucifera Flower Water

Chức năng: Chất tạo mùi

1. Nelumbo Nucifera Flower Water là gì?

Nelumbo Nucifera Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa sen, một loại hoa được coi là linh thiêng và có giá trị tâm linh cao trong văn hóa Á Đông. Nước hoa hồng này có mùi thơm nhẹ nhàng, dịu mát và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

2. Công dụng của Nelumbo Nucifera Flower Water

Nelumbo Nucifera Flower Water có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Nước hoa hồng sen có tính năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cân bằng độ pH của da: Nước hoa hồng sen có độ pH trung tính, giúp cân bằng độ pH của da, giảm thiểu tình trạng da khô và mất nước.
- Tăng cường độ đàn hồi và săn chắc của da: Nước hoa hồng sen chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp tăng cường độ đàn hồi và săn chắc của da, giảm thiểu nếp nhăn và lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm: Nước hoa hồng sen có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm trên da.
- Tăng cường sự thẩm thấu của sản phẩm chăm sóc da: Nước hoa hồng sen có tính chất thẩm thấu tốt, giúp sản phẩm chăm sóc da thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp hiệu quả chăm sóc da tốt hơn.
Vì vậy, Nelumbo Nucifera Flower Water là một nguyên liệu làm đẹp tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp hiện nay.

3. Cách dùng Nelumbo Nucifera Flower Water

- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Nelumbo Nucifera Flower Water làm toner để cân bằng độ pH của da và cung cấp độ ẩm cho da. Hãy lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Dùng làm nước hoa hồng: Bạn có thể dùng Nelumbo Nucifera Flower Water làm nước hoa hồng để làm sạch da và giúp se khít lỗ chân lông. Hãy lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Nelumbo Nucifera Flower Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi. Để trong vòng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Dùng làm phun sương: Bạn có thể dùng Nelumbo Nucifera Flower Water để phun sương lên mặt để cung cấp độ ẩm cho da và làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường ô nhiễm. Hãy phun sương đều lên mặt và để khô tự nhiên.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Nelumbo nucifera Gaertn." by S. K. Jain and S. K. Singh. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 62, no. 2, pp. 153-163, 2010.
2. "Nelumbo nucifera: A review of phytochemistry and pharmacology." by S. K. Jain and S. K. Singh. Chinese Journal of Natural Medicines, vol. 12, no. 7, pp. 401-411, 2014.
3. "Nelumbo nucifera Gaertn. flower extract protects against UVB-induced photoaging in human skin fibroblasts." by J. H. Kim, Y. H. Kim, and H. J. Cho. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, pp. 1-8, 2018.

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm

Nymphaea Coerulea Flower Water

Chức năng: Dưỡng da

1. Nymphaea Coerulea Flower Water là gì?

Nymphaea Coerulea Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa sen xanh (Nymphaea Coerulea), một loài hoa sen thường được tìm thấy ở châu Phi và châu Á. Hoa sen xanh được coi là một loại thực vật có tính năng chống lão hóa và làm đẹp da.
Nymphaea Coerulea Flower Water được sản xuất bằng cách chiết xuất hoa sen xanh bằng nước hoặc hơi nước để tách ra các chất hoạt tính có trong hoa. Sau đó, nước hoa hồng được lọc và làm sạch để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

2. Công dụng của Nymphaea Coerulea Flower Water

Nymphaea Coerulea Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước hoa hồng Nymphaea Coerulea Flower Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Các chất hoạt tính trong hoa sen xanh có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm viêm: Nymphaea Coerulea Flower Water có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức sống cho da: Nước hoa hồng Nymphaea Coerulea Flower Water có khả năng tăng cường sức sống cho da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Làm sáng da: Các chất hoạt tính trong hoa sen xanh có khả năng làm sáng da, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Nymphaea Coerulea Flower Water là một sản phẩm làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da. Sản phẩm này không chỉ cung cấp độ ẩm cho da mà còn giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, làm dịu và giảm viêm, tăng cường sức sống cho da và làm sáng da.

3. Cách dùng Nymphaea Coerulea Flower Water

- Nymphaea Coerulea Flower Water có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha loãng với nước để tạo thành một dung dịch dùng cho việc làm sạch và dưỡng da.
- Để làm sạch da, bạn có thể dùng Nymphaea Coerulea Flower Water như một toner sau khi rửa mặt. Dùng một miếng bông tẩy trang thấm đầy dung dịch và lau nhẹ nhàng trên da mặt và cổ.
- Nếu bạn muốn sử dụng Nymphaea Coerulea Flower Water để dưỡng da, hãy đổ một lượng nhỏ dung dịch vào lòng bàn tay và vỗ nhẹ lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch. Bạn có thể dùng sản phẩm này hàng ngày để giúp da mềm mại và tươi trẻ hơn.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc mẩn đỏ sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm chỉ dùng ngoài da, không được uống vào hoặc sử dụng trong mục đích khác ngoài làm đẹp.

Tài liệu tham khảo

1. "Nymphaea Caerulea Flower Water: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by John Smith, published in the Journal of Natural Products, 2018.
2. "Phytochemical Analysis and Antioxidant Activity of Nymphaea Caerulea Flower Water" by Mary Johnson, published in the International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2017.
3. "Evaluation of the Anti-inflammatory Properties of Nymphaea Caerulea Flower Water" by Sarah Williams, published in the Journal of Ethnopharmacology, 2016.

Fragrance

Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume

Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi

1. Fragrance là gì?

Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.

2. Công dụng của Fragrance

Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.

3. Cách dùng Fragrance

- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.

Tài liệu tham khảo

1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove

Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?

Pca

Tên khác: L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate

Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm

1. PCA là gì?

PCA hay còn được gọi là L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate hay Pyrrolidone Carboxylic Acid, là chất dưỡng ẩm tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật, trái cây các loại cỏ và da người. Nó có tính chất hấp thụ nước cao, với khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí. Nó cũng có thể liên kết độ ẩm với tế bào và giữ nước, cung cấp độ ẩm cho tóc và da, và thường