Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Alcohol
Rủi ro cao
2
Propylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Salicylic Acid
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
4
Alcohol
Rủi ro cao
Benzoic Acid
Rủi ro cao
Salicylic Acid
Rủi ro cao
Citric Acid
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
35%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 43 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
B
Sodium Cocoyl Isethionate
(Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Chất gây mụn nấm
2
B
Disodium Laureth Sulfosuccinate
(Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Tạo bọt)
1
A
Sodium Lauryl Sulfoacetate
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chứa Sulfate
1
3
B
Sodium Lauroyl Sarcosinate
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
A
Glycol Distearate
(Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
5
B
Cocamidopropyl Betaine
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
Glycereth 26
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
2
B
Decyl Glucoside
(Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
1
A
Hydrogenated Coconut Acid
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất làm mờ)
Chất gây mụn nấm
1
B
Coco Betaine
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
3
A
Sodium Benzoate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)
1
3
B
Ppg 5 Ceteth 20
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer
(Dưỡng tóc, Chất tạo màng)
1
Sodium Chloride
(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)
1
4
A
Polyquaternium 7
(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
A
Amodimethicone
(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
Chứa Silicone
1
A
Polyquaternium 10
(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
B
Sodium Isethionate
(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất làm sạch)
3
B
Propylene Glycol
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
1
3
A
Peg 55 Propylene Glycol Oleate
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
A
Carbomer
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)
1
3
B
Salicylic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
1
B
C11 15 Pareth 7
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
3
A
Benzoic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn)
Không tốt cho da nhạy cảm
1
3
B
Laureth 9
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
A
Cetyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
A
Rosa Canina Fruit Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
B
Trideceth 12
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
4
B
Behentrimonium Methosulfate
(Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt)
1
B
C12 13 Pareth 23
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
2
Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
3
4
Citronellol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
4
Quaternium 33
(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
B
C12 13 Pareth 3
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
Lycium Barbarum Fruit Extract
(Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông)
1
Safflower Glucoside
(Dưỡng tóc)
1
Gentiana Lutea Root Extract
(Dưỡng da)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
1
4
B
Sodium Hydroxide
(Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
Giải thích thành phần Dầu Gội Shu Uemura Art Of Hair Colour Lustre Sulphate Free Shampoo
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Cocoyl Isethionate
Tên khác: SCI
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Sodium Cocoyl Isethionate là gì?
Sodium Cocoyl Isethionate là mộtthành phần làm sạch được cho là nhẹ dịu trên da và không gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ da. Nó là một axit béo gốc thực vật nên có khả năng phân hủy sinh học. Sodium Cocoyl Isethionate giúp tạo bọt nhiều và mềm mịn cho các sản phẩm làm sạch.
2. Tác dụng của Sodium Cocoyl Isethionate trong mỹ phẩm
Dễ phân hủy và sử dụng được đối với tất cả các loại da.
Chất tạo bọt.
Là một chất làm sạch da.
Chất họat động bề mặt.
Lưu giữ lại cảm giác da trơn mượt sau khi dùng.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Disodium Laureth Sulfosuccinate
Chức năng: Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Tạo bọt
1. Disodium Laureth Sulfosuccinate là gì?
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem tắm, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. DLS là một hợp chất của sodium lauryl ether sulfate và disodium sulfosuccinate.
2. Công dụng của Disodium Laureth Sulfosuccinate
DLS có khả năng làm sạch da và tóc rất hiệu quả, đồng thời cũng giúp tạo bọt và tạo độ nhớt cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, DLS cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa DLS, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
3. Cách dùng Disodium Laureth Sulfosuccinate
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang. DLS được sử dụng để làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu và mỹ phẩm tích tụ trên bề mặt. Cách sử dụng DLS trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sau: - Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và rửa sạch bằng nước. - Dầu gội: Thêm một lượng nhỏ DLS vào tay và xoa đều lên tóc ướt. Mát-xa nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước. - Sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay hoặc bông tắm và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên toàn thân và rửa sạch bằng nước. - Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ DLS vào bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng lên da mặt và mắt. Rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù DLS là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa DLS bị dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và thăm khám bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa DLS. Việc sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da và làm khô da. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa DLS trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa DLS trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm chứa DLS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. R. Johnson, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012. 2. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by A. K. Sharma and S. K. Singh, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 2, April 2011. 3. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by R. K. Goyal and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 14, No. 1, January 2011.
Sodium Lauryl Sulfoacetate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Lauryl Sulfoacetate là gì?
Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó được sản xuất từ dầu dừa và dầu cọ, và có tính chất làm sạch và tạo bọt.
2. Công dụng của Sodium Lauryl Sulfoacetate
SLSA được sử dụng để làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp. Nó là một chất hoạt động bề mặt anion, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. SLSA cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ sử dụng hơn và có cảm giác mượt mà trên da và tóc. Tuy nhiên, SLSA có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và tránh tiếp xúc với mắt.
3. Cách dùng Sodium Lauryl Sulfoacetate
Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như bọt tắm, xà phòng, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SLSA trong làm đẹp: - Sử dụng SLSA để tạo bọt cho sản phẩm tắm: SLSA là một chất hoạt động bề mặt mạnh, giúp tạo bọt và làm sạch da hiệu quả. Bạn có thể sử dụng SLSA để tạo bọt cho sản phẩm tắm của mình bằng cách thêm khoảng 1-2% SLSA vào công thức sản phẩm của bạn. - Sử dụng SLSA để tạo xà phòng: SLSA cũng được sử dụng để tạo xà phòng, đặc biệt là trong các sản phẩm xà phòng tự nhiên. Bạn có thể sử dụng SLSA để thay thế Sodium Lauryl Sulfate (SLS), một chất hoạt động bề mặt có hại cho da và môi trường. - Sử dụng SLSA trong các sản phẩm chăm sóc tóc: SLSA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu, tạo bọt và giữ ẩm cho tóc. - Sử dụng SLSA trong các sản phẩm chăm sóc da: SLSA cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm. Nó giúp làm sạch da, tạo bọt và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
Mặc dù SLSA được coi là một chất hoạt động bề mặt an toàn và tự nhiên, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp: - Không sử dụng quá nhiều SLSA: SLSA là một chất hoạt động bề mặt mạnh, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da. - Không sử dụng SLSA trực tiếp lên da: SLSA nên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, không nên sử dụng trực tiếp lên da vì có thể gây kích ứng. - Chọn sản phẩm chứa SLSA từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa SLSA, hãy chọn từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra an toàn. - Không sử dụng SLSA trong các sản phẩm cho trẻ em: SLSA không nên được sử dụng trong các sản phẩm cho trẻ em vì nó có thể gây kích ứng da và mắt. - Sử dụng SLSA trong điều kiện an toàn: Khi làm việc với SLSA, hãy đảm bảo sử dụng trong điều kiện an toàn và đeo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Review of its Properties and Applications" by J. M. Karpinski, Journal of Surfactants and Detergents, 2012. 2. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Safe and Effective Surfactant for Personal Care Products" by R. L. McLaughlin, Cosmetic Science Technology, 2008. 3. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Mild and Versatile Surfactant for Formulating Personal Care Products" by M. J. Rieger, Cosmetics and Toiletries, 2006.
Sodium Lauroyl Sarcosinate
Tên khác: Sarkosyl
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Lauroyl Sarcosinate là gì?
Sodium Lauroyl Sarcosinate là muối của Lauroyl Sarcosine (được tạo ra bởi sự phân hủy của Creatine hoặc Caffeine), một acid béo đã được biến đổi. Thành phần đa năng này hoạt động tốt với nhiều glycol, silicon, dung môi và este phốt phát.
2. Tác dụng của Sodium Lauroyl Sarcosinate trong mỹ phẩm
Nó này thường được thấy trong dầu gội đầu, sữa tắm, các sản phẩm làm sạch và cạo râu như một chất tạo bọt, chất hoạt động bề mặt và dưỡng tóc.
Có khả năng cải thiện độ mềm mượt của mái tóc rất tốt, nhất là đối với tóc khô xơ, hư tổn.
Với vai trò chất hoạt động bền mặt, nó sẽ trộn lẫn với dầu nhờn & bụi bẩn, từ đó giúp nước cuốn trôi đi các tạp chất này một cách dễ dàng.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium Lauroyl Sarcosinate là một thành phần nguy hiểm vừa phải, chủ yếu là do nó có khả năng bị nhiễm nitrosamine (một chất có khả năng gây ung thư). Ngoài ra, nó còn bị phân loại là chất tăng cường thâm nhập, có thể làm thay đổi cấu trúc da và cho phép các hóa chất khác xâm nhập vào da sâu hơn.
Tài liệu tham khảo
Kim Y, Flamm A, ElSohly MA, Kaplan DH, Hage RJ, Hamann CP, Marks JG. Poison Ivy, Oak, and Sumac Dermatitis: What Is Known and What Is New? Dermatitis. 2019 May/Jun;30(3):183-190.
Epstein WL. Occupational poison ivy and oak dermatitis. Dermatol Clin. 1994 Jul;12(3):511-6.
Oltman J, Hensler R. Poison oak/ivy and forestry workers. Clin Dermatol. 1986 Apr-Jun;4(2):213-6.
Rademaker M, Duffill MB. Allergic contact dermatitis to Toxicodendron succedaneum (rhus tree): an autumn epidemic. N Z Med J. 1995 Apr 12;108(997):121-3.
Williams JV, Light J, Marks JG. Individual variations in allergic contact dermatitis from urushiol. Arch Dermatol. 1999 Aug;135(8):1002-3.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa
1. Glycol Distearate là gì?
Glycol Distearate là một loại chất làm dày được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của glycol và axit stearic, có tính chất làm dày và tạo bọt.
2. Công dụng của Glycol Distearate
Glycol Distearate được sử dụng như một chất làm dày và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như dầu gội, sữa tắm và kem dưỡng da. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo ra bọt mịn và mềm mại, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc. Ngoài ra, Glycol Distearate còn có khả năng làm mềm và bảo vệ da, giúp duy trì độ ẩm và làm giảm sự khô da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Glycol Distearate
Glycol Distearate là một chất làm dày và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp vì nó có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc. Để sử dụng Glycol Distearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau: - Sử dụng đúng lượng: Glycol Distearate là một chất làm dày mạnh, vì vậy bạn cần sử dụng đúng lượng để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. Thông thường, lượng Glycol Distearate được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%. - Pha trộn đúng cách: Khi sử dụng Glycol Distearate, bạn cần pha trộn đúng cách để đảm bảo chất này được phân tán đều trong sản phẩm. Nếu không pha trộn đúng cách, Glycol Distearate có thể tạo ra những cục bột hoặc vón cục trong sản phẩm. - Lưu ý đến pH: Glycol Distearate có thể bị phân hủy ở pH cao hơn 6, vì vậy bạn cần lưu ý đến pH của sản phẩm khi sử dụng chất này. Nếu sản phẩm có pH cao hơn 6, bạn cần sử dụng một chất điều chỉnh pH để giảm pH xuống. - Lưu trữ đúng cách: Glycol Distearate cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, Glycol Distearate có thể bị phân hủy và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Glycol Distearate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này: - Tránh tiếp xúc với mắt: Glycol Distearate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để chất này tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glycol Distearate có thể gây kích ứng da và kích ứng hô hấp. Nếu sử dụng quá liều, bạn cần rửa sạch da và liên hệ với bác sĩ nếu cần. - Không sử dụng cho trẻ em: Glycol Distearate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng xảy ra. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ nếu cần. Trên đây là những thông tin về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Glycol Distearate trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chất này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycol Distearate: A Comprehensive Review" by S. K. Jain and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 6, November/December 2011. 2. "Glycol Distearate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Dweck, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 4, April 2011. 3. "Glycol Distearate: A Versatile Emollient and Surfactant" by S. K. Jain and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 6, December 2011.
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi. Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt. Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước. - Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety Author: David Steinberg, PhD Publisher: Journal of Surfactants and Detergents Year: 2016 Tài liệu tham khảo 2: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products Author: M. H. Anjaneyulu, PhD Publisher: International Journal of Cosmetic Science Year: 2010 Tài liệu tham khảo 3: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products Author: R. E. Imhof, PhD Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists Year: 1997
Glycereth 26
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Glycereth 26 là gì?
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycerin, một chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycereth 26 được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với các hợp chất hóa học để tạo ra một chất lỏng trong suốt, không mùi và không gây kích ứng da.
2. Công dụng của Glycereth 26
Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc. Ngoài ra, Glycereth 26 cũng được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc. Nó có tính chất làm mềm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Tóm lại, Glycereth 26 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.
3. Cách dùng Glycereth 26
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần không dầu, không gây nhờn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Glycereth 26 trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho tóc. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Glycereth 26 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Glycereth 26 với tỷ lệ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycereth 26 để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Lưu trữ đúng cách: Glycereth 26 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Glycereth 26 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycereth-26: A Versatile Emollient and Solubilizer for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2016. 2. "Glycereth-26: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida and M. A. F. Martins, Cosmetics, 2018. 3. "Glycereth-26: A Multi-Functional Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
Decyl Glucoside
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Decyl Glucoside là gì?
Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.
2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm
Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Hydrogenated Coconut Acid
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất làm mờ
1. Hydrogenated Coconut Acid là gì?
Hydrogenated Coconut Acid là một loại chất béo được sản xuất từ dầu dừa. Quá trình hydrogen hóa được sử dụng để tạo ra chất béo này, giúp nó có tính chất ổn định và không bị oxy hóa.
2. Công dụng của Hydrogenated Coconut Acid
Hydrogenated Coconut Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Hydrogenated Coconut Acid là tạo độ dẻo dai và độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị chảy, nứt, hay bị phân lớp. Ngoài ra, Hydrogenated Coconut Acid còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Hydrogenated Coconut Acid
Hydrogenated Coconut Acid là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm khác. Đây là một thành phần được chiết xuất từ dầu dừa và được xử lý bằng phương pháp hydrogen hóa để tạo ra một chất làm mềm da. Để sử dụng Hydrogenated Coconut Acid trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da của mình để cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da. Nó cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và tăng độ bóng của chúng. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Hydrogenated Coconut Acid, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng chất này được sử dụng trong sản phẩm của mình. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây ra bất kỳ phản ứng nào.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều Hydrogenated Coconut Acid, vì điều này có thể gây ra kích ứng da hoặc các vấn đề khác. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Hydrogenated Coconut Acid hoặc thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng Hydrogenated Coconut Acid, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da. - Hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng Hydrogenated Coconut Acid được sử dụng trong sản phẩm của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Coconut Acid: Properties and Applications" by J. A. Bautista, R. M. de la Cruz, and M. L. Navarro. Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 9, pp. 941-947, 2017. 2. "Hydrogenated Coconut Acid: A Review of Its Properties and Applications in the Cosmetics Industry" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, pp. 95-103, 2017. 3. "Hydrogenated Coconut Acid: A Sustainable and Renewable Source of Fatty Acids for Industrial Applications" by A. K. Sharma, R. K. Sharma, and S. K. Singh. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 82, pp. 1298-1307, 2018.
Coco Betaine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Coco Betaine là gì?
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu dừa và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Coco Betaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
2. Công dụng của Coco Betaine
Coco Betaine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. Coco Betaine cũng có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng sử dụng và có cảm giác dễ chịu hơn trên da và tóc. Ngoài ra, Coco Betaine còn có khả năng làm giảm độ cay và kích ứng của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp sản phẩm làm đẹp an toàn hơn cho da và tóc.
3. Cách dùng Coco Betaine
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được chiết xuất từ dầu dừa và được biết đến với tính năng làm sạch và làm mềm da. Để sử dụng Coco Betaine trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý các bước sau: - Bước 1: Đo lượng Coco Betaine cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. - Bước 2: Đưa Coco Betaine vào bình trộn và khuấy đều với các thành phần khác trong công thức. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì. Lưu ý khi sử dụng Coco Betaine: - Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Coco Betaine có tính chất làm sạch mạnh, do đó, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Coco Betaine có thể làm khô da và tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá nhiều. - Coco Betaine có khả năng tạo bọt tốt, do đó, bạn không cần sử dụng quá nhiều sản phẩm để tạo bọt. - Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt sinh học phân hủy được, do đó, nó không gây hại cho môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Betaine: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. R. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Surfactants and Detergents, 2010. 2. "Coco Betaine: An Overview of Its Properties and Applications" by S. K. Gupta and R. R. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2011. 3. "Coco Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Ppg 5 Ceteth 20
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Ppg 5 Ceteth 20 là gì?
Ppg 5 Ceteth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp polypropylene glycol (PPG) và ceteth-20, một loại este của cetyl alcohol và ethylene oxide.
2. Công dụng của Ppg 5 Ceteth 20
Ppg 5 Ceteth 20 được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, đồng thời giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ mềm mại của da và tóc. Ngoài ra, Ppg 5 Ceteth 20 còn có khả năng làm tăng tính đồng nhất của sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan tốt hơn.
3. Cách dùng Ppg 5 Ceteth 20
Ppg 5 Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Ppg 5 Ceteth 20 thường được sử dụng làm chất tạo bọt và chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, kem dưỡng da, lotion và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng sản phẩm chứa Ppg 5 Ceteth 20, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm ra tay, tạo bọt và massage nhẹ nhàng lên da, sau đó rửa sạch bằng nước. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ppg 5 Ceteth 20 thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Ppg 5 Ceteth 20, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm ra tay, xoa đều lên tóc ướt, massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Ppg 5 Ceteth 20 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Ppg 5 Ceteth 20 bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Ppg 5 Ceteth 20 có thể gây khô da và tóc. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Ppg 5 Ceteth 20 theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Không sử dụng cho trẻ em: Ppg 5 Ceteth 20 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Ppg 5 Ceteth 20 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, hãy ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of PPG-5 Ceteth-20 as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, Vol. 27, No. 3, 2008. 2. "PPG-5 Ceteth-20" by Croda International Plc. Technical Data Sheet, 2018. 3. "Polyethylene Glycol (PEG) and PEG Derivatives" by the Environmental Working Group. Skin Deep Cosmetics Database, 2019.
Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer là gì?
Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là sự kết hợp giữa hai thành phần chính là divinyldimethicone và dimethicone. Divinyldimethicone là một loại silicone có tính năng tạo độ bóng và giữ ẩm cho tóc, trong khi dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo màng bảo vệ và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer
Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum tóc, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của nó là giữ ẩm, tạo độ bóng và bảo vệ da và tóc khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, khí hậu khô hanh. Nó cũng giúp cải thiện độ mềm mượt và dễ chải của tóc, giúp tóc dày hơn và bóng hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước, giúp da mềm mượt và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer
Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer là một loại chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hợp chất polymer được sản xuất từ Dimethicone và Divinyl Dimethicone, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc. Cách sử dụng Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn có thể áp dụng như sau: - Sử dụng sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer như một bước cuối cùng trong quá trình chăm sóc da và tóc. Sau khi làm sạch và dưỡng ẩm da hoặc tóc, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa hợp chất này để bảo vệ và giữ ẩm cho da và tóc. - Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer như một loại dầu xả hoặc serum để giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường. - Đối với sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer như một loại kem dưỡng hoặc lotion để giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
Lưu ý:
Mặc dù Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer là một chất làm mềm và bảo vệ da an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Bảo quản sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Evaluation of the Safety and Efficacy of Divinyldimethicone/Dimethicone Copolymer in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, 2014, pp. 105-116. 2. "Characterization of Divinyldimethicone/Dimethicone Copolymer as a Hair Conditioning Agent." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 2, 2015, pp. 301-308. 3. "Influence of Divinyldimethicone/Dimethicone Copolymer on the Properties of Hair." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 16, 2015, pp. 1-9.
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Polyquaternium 7
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 7 là gì?
Polyquaternium 7 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất bằng cách sử dụng các hợp chất amine và epichlorhydrin để tạo ra một mạng lưới polymer có tính chất cationic.
2. Công dụng của Polyquaternium 7
Polyquaternium 7 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm tóc: Polyquaternium 7 có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải. Nó cũng giúp giữ ẩm cho tóc, giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. - Tăng độ bóng: Polyquaternium 7 có tính chất làm tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và óng ả. - Tạo độ dày cho tóc: Polyquaternium 7 có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn. - Làm mềm da: Polyquaternium 7 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Polyquaternium 7 có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ cho sản phẩm, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm. Tóm lại, Polyquaternium 7 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp làm mềm, tăng độ bóng và độ dày cho tóc, làm mềm da và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Polyquaternium 7
Polyquaternium 7 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có tính chất làm mềm, giữ ẩm và tạo độ bóng cho tóc, đồng thời cũng có khả năng làm dịu và bảo vệ da. Cách sử dụng Polyquaternium 7 trong sản phẩm chăm sóc tóc: - Thêm Polyquaternium 7 vào sản phẩm chăm sóc tóc (shampoo, dầu xả, kem ủ...) với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy vào mục đích sử dụng. - Trộn đều sản phẩm để Polyquaternium 7 phân tán đều trong dung dịch. - Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage nhẹ nhàng lên tóc và xả sạch. Cách sử dụng Polyquaternium 7 trong sản phẩm chăm sóc da: - Thêm Polyquaternium 7 vào sản phẩm chăm sóc da (sữa tắm, sữa dưỡng...) với tỷ lệ từ 0,5% đến 2% tùy vào mục đích sử dụng. - Trộn đều sản phẩm để Polyquaternium 7 phân tán đều trong dung dịch. - Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyquaternium 7 trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác. - Không sử dụng Polyquaternium 7 quá mức đề xuất vì có thể gây tác dụng phụ như làm khô da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước. - Bảo quản Polyquaternium 7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-7: A Review." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 4, 2010, pp. 249-257. 2. "Polyquaternium-7: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 1-13. 3. "Polyquaternium-7: A Versatile Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 1, 2016, pp. 28-35.
Amodimethicone
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Amodimethicone là gì?
Amodimethicone là một loại silicone chức năng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một dẫn xuất của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Amodimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác.
2. Công dụng của Amodimethicone
Amodimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, kem xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Amodimethicone là giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài và giữ cho tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối. Nó cũng có khả năng giúp tóc giữ được độ ẩm và ngăn ngừa tóc khô và xơ rối. Ngoài ra, Amodimethicone còn có khả năng giúp tóc dày hơn và bóng hơn.
3. Cách dùng Amodimethicone
Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác. Để sử dụng Amodimethicone hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Rửa sạch tóc bằng shampoo và xả tóc bằng nước sạch. - Bước 2: Lấy một lượng Amodimethicone vừa đủ và thoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô, hư tổn hoặc bị chẻ ngọn. - Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc và da đầu. - Bước 4: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch bằng nước. - Bước 5: Sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để tăng cường hiệu quả của Amodimethicone.
Lưu ý:
Mặc dù Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bị nặng và khó chải. - Không sử dụng sản phẩm trên tóc quá thường xuyên, vì điều này có thể làm tóc bị bết dính và mất độ bóng. - Nếu bạn có tóc dầu, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải. - Nếu bạn có da đầu nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, hãy tránh sử dụng sản phẩm này. - Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Amodimethicone: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 223-227. 2. "Amodimethicone: A Silicone Polymer for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 8, 2014, pp. 48-53. 3. "Amodimethicone: A Versatile Silicone for Hair Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-292.
Polyquaternium 10
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 10 là gì?
Polyquaternium 10 màu vàng nhạt, có mùi amoni đặc trưng hơi hắc, tan trong nước thành hỗn hợp trương nở và thường được sử dụng trong sản phẩm về tóc vì tính năng chống tĩnh điện, chống rối tóc, mềm mượt và giữ ẩm, có sử dụng trong kem dưỡng được với tỷ lệ thấp.
2. Tác dụng của Polyquaternium 10 trong mỹ phẩm
Cải thiện đô mềm mượt, trượt của tóc trong quá trình gội và xả
Giảm tóc rối nhờ khả năng trung hoà điện tích âm
Mang lại cảm giác tóc khô thoáng nhưng mềm mượt, không nhây dính tóc khi khô.
3. Cách sử dụng Polyquaternium 10 trong làm đẹp
Ngâm cùng nước cho trương nở trước khi cho vào hỗn hợp công thức. Sử dụng từ 0.1 đến 2%, nồng độ chung trong dầu gội / sản phẩm xả tóc là 0.5%, tỷ lệ cho kem dưỡng từ 0.1 - 0.2 là đã có hiệu quả. Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Sodium Isethionate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất làm sạch
1. Sodium Isethionate là gì?
Sodium Isethionate là một loại chất tạo bọt an toàn và không gây kích ứng cho da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo bọt và làm sạch. Nó là một hợp chất muối natri của isethionic acid, có công thức hóa học là NaCH2CH2SO3H.
2. Công dụng của Sodium Isethionate
Sodium Isethionate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm tạo bọt khác. Chất này có khả năng tạo bọt dày và mịn, giúp làm sạch da và tóc hiệu quả mà không gây kích ứng. Nó cũng có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mịn màng hơn. Sodium Isethionate cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm.
3. Cách dùng Sodium Isethionate
Sodium Isethionate là một chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng làm sạch, tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Sodium Isethionate thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, gel tắm và sữa tắm. Nó giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da. Để sử dụng, bạn có thể thêm Sodium Isethionate vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5%. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Isethionate thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc. Nó giúp làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng, tạo bọt và giữ ẩm cho tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm Sodium Isethionate vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Isethionate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng Sodium Isethionate với liều lượng quá cao có thể gây kích ứng da và tóc. Nên sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Lưu trữ đúng cách: Sodium Isethionate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên giữ nó trong bao bì kín để tránh bị ẩm và ôxi hóa. - Không sử dụng cho trẻ em: Sodium Isethionate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. Nếu sử dụng cho trẻ em, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Isethionate: A Review of its Properties and Applications" by A. M. Al-Sabahi and S. A. Al-Sabahi (Journal of Surfactants and Detergents, 2016) 2. "Synthesis and Characterization of Sodium Isethionate as a Mild Surfactant" by S. K. Mishra and S. K. Singh (Journal of Surfactants and Detergents, 2015) 3. "Sodium Isethionate: A New Surfactant for Personal Care Applications" by M. R. Patel and S. K. Patel (International Journal of Cosmetic Science, 2014)
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
Hấp thụ nước
Giữ ẩm cho da
Giảm các dấu hiệu lão hóa
Ngăn ngừa thất thoát nước
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Peg 55 Propylene Glycol Oleate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất hoạt động bề mặt
1. Peg 55 Propylene Glycol Oleate là gì?
Peg 55 Propylene Glycol Oleate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của propylen glycol và oleic acid, được sử dụng như một chất làm mềm, tăng độ nhớt và giữ ẩm cho sản phẩm.
2. Công dụng của Peg 55 Propylene Glycol Oleate
Peg 55 Propylene Glycol Oleate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của nó là làm mềm và giữ ẩm cho da và tóc, giúp tăng độ nhớt và độ bóng của sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mịn và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da. Peg 55 Propylene Glycol Oleate cũng được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Peg 55 Propylene Glycol Oleate
Peg 55 Propylene Glycol Oleate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Peg 55 Propylene Glycol Oleate: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Peg 55 Propylene Glycol Oleate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Peg 55 Propylene Glycol Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc khô và hư tổn. - Làm chất kết dính: Peg 55 Propylene Glycol Oleate cũng được sử dụng để làm chất kết dính trong các sản phẩm trang điểm như son môi, mascara, phấn má hồng. Nó giúp sản phẩm bám chặt lên da và tóc, giúp sản phẩm bền màu và lâu trôi hơn. - Làm chất tạo bọt: Peg 55 Propylene Glycol Oleate cũng được sử dụng để làm chất tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa tắm, dầu gội. Nó giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa, mang lại cảm giác sạch sẽ và thoải mái cho người sử dụng.
Lưu ý:
- Peg 55 Propylene Glycol Oleate là một chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Nếu sử dụng Peg 55 Propylene Glycol Oleate trong sản phẩm trang điểm, nên tuân thủ các quy định về nồng độ sử dụng và pha trộn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. - Nên lưu trữ Peg 55 Propylene Glycol Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm chất lượng sản phẩm. - Nếu sử dụng Peg 55 Propylene Glycol Oleate trong sản phẩm chăm sóc tóc, nên sử dụng đúng liều lượng và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả tốt nhất. - Nên đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để tránh những tình trạng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-55 Propylene Glycol Oleate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetic Ingredient Review, 2015. 2. "PEG-55 Propylene Glycol Oleate: A Novel Surfactant for Enhanced Oil Recovery." Journal of Petroleum Science and Engineering, 2014. 3. "PEG-55 Propylene Glycol Oleate: A Safe and Effective Emulsifier for Pharmaceutical Applications." International Journal of Pharmaceutics, 2016.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp: - Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng. - Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp. - Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật. - Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. - Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer. - Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp. - Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017) 2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994) 3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
C11-15 Pareth-7 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethoxylate (một hợp chất hóa học) với một hỗn hợp của các acid béo tự nhiên từ dầu cọ và dầu dừa.
2. Công dụng của C11 15 Pareth 7
C11-15 Pareth-7 được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền và thẩm thấu vào da hoặc tóc. Nó có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất khác trên da và tóc. Ngoài ra, nó còn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp cho chúng trông khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với C11-15 Pareth-7, do đó cần phải kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng C11 15 Pareth 7
C11 15 Pareth 7 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả. Cách sử dụng C11 15 Pareth 7 trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Trong các sản phẩm chăm sóc da: C11 15 Pareth 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ lên tay hoặc bông tẩy trang, massage nhẹ nhàng lên da hoặc tóc, sau đó rửa sạch bằng nước. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: C11 15 Pareth 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ lên tay, massage nhẹ nhàng lên tóc và da đầu, sau đó rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù C11 15 Pareth 7 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau: - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa C11 15 Pareth 7 tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức C11 15 Pareth 7 có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C11 15 Pareth 7. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa C11 15 Pareth 7 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Để sử dụng sản phẩm chứa C11 15 Pareth 7 đúng cách, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of C11-15 Pareth-7 and Related Ingredients as Used in Cosmetics" - Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2011. 2. "C11-15 Pareth-7" - Environmental Working Group, Skin Deep Cosmetics Database, 2021. 3. "C11-15 Pareth-7" - Personal Care Products Council, INCI Dictionary, 2021.
Benzoic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn
1. Benzoic Acid là gì?
Axit Benzoic là một hợp chất dạng axit cacboxylic thơm đơn giản nhất với công thức của axit benzoic là C7H6O2 hoặc C6H5COOH. Đây là một axit với tinh thể trắng, có vị đắng, không mùi, tan được trong nước nóng và trong metanol, dietylete. Axit Benzoic được sử dụng như một chất chống khuẩn, chống nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác. Hợp chất này khử mùi hoặc làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Benzoic Acid trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Có tác dụng kháng khuẩn tốt
3. Cách sử dụng Benzoic Acid trong làm đẹp
Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên hiệp quốc cho phép sử dụng acid benzoic để bảo quản thực phẩm với liều lượng là 0,1%. Tức là nồng độ acid benzoic tối đa 0,1%, tương đương 1g/1 lít, 1g/1 kg.
4. Lưu ý khi sử dụng
Liều lượng acid benzoic gây độc ở người là 6 mg/kg thể trọng.
Ở mức 0,1% acid benzoic có trong thực phẩm là an toàn, nhưng chúng sẽ không còn an toàn nếu lượng ăn vào quá nhiều, vượt hàm lượng cho phép.
Nếu ăn nhiều acid benzoic cơ thể sẽ bị ảnh hưởng vì glucocol dùng để tổng hợp protein sẽ bị mất do tác dụng với acid benzoic để giải độc.
Các nghiên cứu cho thấy acid benzoic có khả năng làm tăng tính hiếu động ở trẻ em và khi kết hợp với vitamin C thì sẽ tạo thành hợp chất gây ung thư.
Ngoài ra, acid benzoic có thể tác động hệ hô hấp và hệ thần kinh trung ương, gây kích ứng mắt.
Tài liệu tham khảo
Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
Zaenglein AL. Acne Vulgaris. N Engl J Med. 2018 Oct 04;379(14):1343-1352.
Leyden JJ. Topical treatment for the inflamed lesion in acne, rosacea, and pseudofolliculitis barbae. Cutis. 2004 Jun;73(6 Suppl):4-5.
Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
Laureth 9
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Laureth 9 là gì?
Laureth 9 là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ polyethylene glycol ether của lauryl alcohol. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và sữa tắm.
2. Công dụng của Laureth 9
Laureth 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch: Laureth 9 là một chất hoạt động bề mặt hiệu quả, giúp làm sạch da và tóc một cách hiệu quả. Nó có khả năng tạo bọt và loại bỏ bụi bẩn, dầu và mỹ phẩm trên da và tóc. - Tăng độ ẩm: Laureth 9 có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ độ ẩm. Nó có thể giúp giữ ẩm cho da và tóc trong thời gian dài, giúp chúng mềm mại và mịn màng. - Làm mềm da và tóc: Laureth 9 có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ chải. - Tăng độ nhớt: Laureth 9 có khả năng tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ sử dụng và bôi trơn. - Tăng độ thẩm thấu: Laureth 9 có khả năng tăng độ thẩm thấu của các thành phần khác trong các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và tóc hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Laureth 9 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Laureth 9
Laureth 9 là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng Laureth 9 hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không vượt quá liều lượng được khuyến cáo. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch. - Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Laureth 9, hãy kiểm tra sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Sau khi sử dụng sản phẩm, rửa sạch lại da hoặc tóc bằng nước sạch.
Lưu ý:
Mặc dù Laureth 9 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9 quá nhiều, vì nó có thể làm khô da hoặc tóc. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9 trên trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9 thường xuyên, hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chất lượng và không quá nhiều để tránh gây hại cho da hoặc tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Laureth-9: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-600. 2. "Laureth-9: A Comprehensive Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 3, 2016, pp. 893-902. 3. "Laureth-9: A Versatile Surfactant for Pharmaceutical and Biomedical Applications." Journal of Biomedical Materials Research Part A, vol. 105, no. 5, 2017, pp. 1362-1370.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải. - Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. - Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm. - Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018. 3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Rosa Canina Fruit Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Rosa Canina Fruit Oil là gì?
Rosa Canina Fruit Oil là dầu được chiết xuất từ quả hoa hồng đồng thời còn được gọi là dầu hạt hoa hồng. Nó được sản xuất bằng cách ép lấy dầu từ hạt hoa hồng, sau đó được lọc và tinh chế để tạo ra một loại dầu thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng.
2. Công dụng của Rosa Canina Fruit Oil
Rosa Canina Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt hoa hồng là một nguồn dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Làm giảm nếp nhăn: Dầu hạt hoa hồng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. - Giảm sưng và viêm: Dầu hạt hoa hồng có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và viêm trên da. - Làm sáng da: Dầu hạt hoa hồng có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu. - Tăng cường sức đề kháng của da: Dầu hạt hoa hồng cung cấp cho da nhiều chất dinh dưỡng và vitamin, giúp tăng cường sức đề kháng của da và giữ cho da khỏe mạnh. Tóm lại, Rosa Canina Fruit Oil là một nguồn dưỡng chất tự nhiên tuyệt vời cho làn da, giúp giữ cho da mềm mại, mịn màng và tươi sáng.
3. Cách dùng Rosa Canina Fruit Oil
- Rosa Canina Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, hay sữa rửa mặt. - Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc. - Nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Rosa Canina Fruit Oil trong quá trình điều trị bệnh hoặc đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Rosa Canina Fruit Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Không nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. - Nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by A. M. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 10, 2016, pp. 1-7. 2. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." by M. S. Ali, et al. Journal of Essential Oil Research, vol. 27, no. 2, 2015, pp. 89-97. 3. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties." by S. A. Khan, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 10, 2016, pp. 931-937.
Trideceth 12
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Trideceth 12 là gì?
Trideceth-12 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một hỗn hợp của các este polyoxyethylene và polyoxypropylene của decanol, với số lượng oxyethylene trung bình khoảng 12. Trideceth-12 có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của Trideceth 12
Trideceth-12 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem chống nắng, sản phẩm tẩy trang và các sản phẩm làm đẹp khác. Các công dụng chính của Trideceth-12 bao gồm: - Làm mềm và làm dịu da: Trideceth-12 có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng cường độ ẩm cho da. - Tăng cường tính thẩm mỹ: Trideceth-12 có khả năng tạo bọt và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tạo cảm giác mềm mượt cho tóc và da. - Giữ ẩm cho da và tóc: Trideceth-12 giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp tóc mềm mượt và da mịn màng. - Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: Trideceth-12 có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn. Tóm lại, Trideceth-12 là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, với các tính chất làm mềm, làm dịu, tăng cường tính thẩm mỹ và giữ ẩm.
3. Cách dùng Trideceth 12
Trideceth 12 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Trideceth 12 trong làm đẹp: - Trong dầu gội và dầu xả: Trideceth 12 được sử dụng để giúp tăng cường tính đàn hồi và dưỡng ẩm cho tóc. Nó cũng giúp làm mềm và dễ chải tóc hơn. - Trong kem dưỡng da: Trideceth 12 được sử dụng để giúp tăng cường độ ẩm và làm mềm da. Nó cũng có thể giúp tăng cường tính đàn hồi của da. - Trong các sản phẩm trang điểm: Trideceth 12 được sử dụng để giúp tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm trang điểm bền màu và lâu trôi hơn.
Lưu ý:
- Trideceth 12 là một chất hoạt động bề mặt không ion, có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Trideceth 12 hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa chất này. - Trideceth 12 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Trideceth 12 tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Trideceth 12 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Trideceth 12 theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
Tài liệu tham khảo
1. "Trideceth-12" in the Cosmetics Info Database, accessed June 2021, https://cosmeticsinfo.org/ingredient/trideceth-12. 2. "Trideceth-12" in the PubChem Compound Database, accessed June 2021, https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Trideceth-12. 3. "Trideceth-12" in the European Chemicals Agency (ECHA) database, accessed June 2021, https://echa.europa.eu/substance-information/-/substanceinfo/100.120.547.
Behentrimonium Methosulfate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt
1. Behentrimonium Methosulfate là gì?
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một loại chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng như một chất làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải và mượt mà hơn.
2. Công dụng của Behentrimonium Methosulfate
- Làm mềm tóc: BTMS được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải hơn. Nó cũng giúp tóc mượt mà và dễ dàng kiểm soát. - Tạo độ dày cho tóc: BTMS có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn. - Tăng cường độ ẩm cho tóc: BTMS giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và giảm tình trạng gãy rụng. - Làm mềm da: BTMS cũng có thể được sử dụng để làm mềm da và giúp da dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da. - Tăng cường độ bám dính: BTMS có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động tốt hơn trên tóc và da. Tóm lại, Behentrimonium Methosulfate là một chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để làm mềm, tạo độ dày và tăng cường độ ẩm cho tóc và da, cũng như tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Behentrimonium Methosulfate
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da, giúp tóc dễ chải và giảm tình trạng tóc rối. Để sử dụng BTMS trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Đo lượng BTMS cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, BTMS được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. - Bước 2: Hòa tan BTMS vào dầu hoặc nước. BTMS có thể hòa tan trong dầu hoặc nước, tùy thuộc vào sản phẩm bạn đang làm. - Bước 3: Thêm BTMS vào sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được hòa tan, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình và khuấy đều. - Bước 4: Sử dụng sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được thêm vào sản phẩm của bạn, bạn có thể sử dụng sản phẩm để chăm sóc tóc và da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: BTMS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên tuân thủ liều lượng được khuyến cáo và không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa BTMS. - Không sử dụng cho người mẫn cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa BTMS. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: BTMS không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa BTMS nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời. - Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa BTMS, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Behentrimonium Methosulfate: A Review of its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 107-120. 2. "Behentrimonium Methosulfate: A Mild and Effective Conditioning Agent for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 3, 2014, pp. 44-50. 3. "Behentrimonium Methosulfate: A Safe and Effective Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 467-474.
C12 13 Pareth 23
Tên khác: C12-13 pareth-23
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. C12 13 Pareth 23 là gì?
C12-13 Pareth-23 là một loại chất tạo bọt và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của Pareth-23 và axit lauric, được sản xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ. C12-13 Pareth-23 là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt.
2. Công dụng của C12 13 Pareth 23
C12-13 Pareth-23 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả tóc. Công dụng chính của nó là làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi và dầu thừa trên da và tóc. Ngoài ra, C12-13 Pareth-23 còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp cho sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ chịu hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không phù hợp với loại da hoặc tóc của bạn, C12-13 Pareth-23 có thể gây khô da hoặc tóc, kích ứng hoặc gây dị ứng. Do đó, bạn nên đọc kỹ thành phần và hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng C12 13 Pareth 23
C12 13 Pareth 23 là một chất hoạt động bề mặt không ion, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: C12 13 Pareth 23 thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt và các sản phẩm làm sạch da khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa lên da ẩm, sau đó massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: C12 13 Pareth 23 thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc ẩm, sau đó xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều C12 13 Pareth 23 có thể gây kích ứng da và tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: C12 13 Pareth 23 có thể gây kích ứng mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C12 13 Pareth 23. - Sử dụng sản phẩm chứa C12 13 Pareth 23 theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy luôn sử dụng sản phẩm chứa C12 13 Pareth 23 theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of C12-13 Pareth-23 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel. 2. "C12-13 Pareth-23" của Chemical Safety Facts. 3. "C12-13 Pareth-23" của Environmental Working Group (EWG).
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner. - Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng. - Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da. - Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế. Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. - Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102. 2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107. 3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Quaternium 33
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Quaternium 33 là gì?
Quaternium 33 là một loại chất hoạt động bề mặt có tính chất cationic, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác. Nó được sản xuất từ các hợp chất amine và axit béo, và có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc và da, giúp bảo vệ chúng khỏi sự tấn công của các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Quaternium 33
Quaternium 33 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng tóc: Quaternium 33 có khả năng thẩm thấu vào sợi tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc, giảm thiểu tình trạng tóc khô và rối. - Tạo độ bóng cho tóc: Quaternium 33 giúp tăng cường độ bóng cho tóc, giúp tóc trông mềm mượt và óng ả. - Bảo vệ da: Quaternium 33 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi sự tấn công của các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. - Làm mềm và dưỡng da: Quaternium 33 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm, giúp làm mềm và dưỡng da, giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Quaternium 33 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Quaternium 33
Quaternium 33 là một chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện và giúp tăng cường độ ẩm cho tóc và da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Quaternium 33 thường được sử dụng để tăng cường độ ẩm cho tóc và giúp tóc dễ chải và dễ uốn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và các sản phẩm khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng và xả sạch với nước. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Quaternium 33 có khả năng giữ ẩm và chống tĩnh điện, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng và rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Quaternium 33 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Quaternium 33, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây tình trạng mụn trứng cá. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và đảm bảo rửa sạch da và tóc sau khi sử dụng. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Quaternium-33: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 3, May/June 2011. 2. "Quaternium-33: A New Generation of Conditioning Agents for Hair Care" by M. Johnson, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 5, May 2011. 3. "Quaternium-33: A Versatile Ingredient for Skin and Hair Care Products" by S. Lee, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 3, June 2010.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
C12 13 Pareth 3
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. C12 13 Pareth 3 là gì?
C12-13 Pareth-3 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa (non-ionic surfactant) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của các este của axit lauric và axit oleic với polyethylene glycol (PEG) và có tính chất làm mềm và tạo bọt.
2. Công dụng của C12 13 Pareth 3
C12-13 Pareth-3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm tẩy trang. Công dụng chính của nó là tạo bọt và làm mềm da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sạch và làm mịn da và tóc, giúp cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu da của bạn nhạy cảm với các chất hoạt động bề mặt.
3. Cách dùng C12 13 Pareth 3
C12-13 Pareth-3 là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng chất này phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. - Trong kem dưỡng da: C12-13 Pareth-3 được sử dụng như một chất tạo độ nhớt và giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa C12-13 Pareth-3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Trong sữa tắm: C12-13 Pareth-3 được sử dụng như một chất tạo bọt và giúp tẩy sạch bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng sữa tắm chứa C12-13 Pareth-3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: C12-13 Pareth-3 được sử dụng như một chất tạo bọt và giúp tẩy sạch bụi bẩn và dầu thừa trên tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa C12-13 Pareth-3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: C12-13 Pareth-3 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 tiếp xúc với mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều C12-13 Pareth-3 có thể gây kích ứng da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 trên khu vực đó. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 trên trẻ em: C12-13 Pareth-3 có thể gây kích ứng da trên trẻ em. Bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 trên trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of C12-13 Pareth-3 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel. 2. "C12-13 Pareth-3" của Environmental Working Group (EWG). 3. "C12-13 Pareth-3" của Chemical Safety Facts.
Lycium Barbarum Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Lycium Barbarum Fruit Extract là gì?
Lycium Barbarum Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây thực phẩm Goji (Lycium barbarum), một loại cây bản địa của Trung Quốc và các nước châu Á khác. Quả Goji được biết đến với tên gọi khác là "cây trái mật ong" hoặc "cây trái ngọt ngào", và được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc từ hàng ngàn năm nay. Lycium Barbarum Fruit Extract được chiết xuất từ quả Goji bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất hiện đại, như sử dụng dung môi hoặc nước để tách các chất hoạt tính từ quả cây. Chiết xuất này chứa nhiều loại chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Lycium Barbarum Fruit Extract
Lycium Barbarum Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm khác. Công dụng của Lycium Barbarum Fruit Extract trong làm đẹp bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống lão hóa da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và vết chân chim trên da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Lycium Barbarum Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm sự xuất hiện của tình trạng da khô và kích ứng: Lycium Barbarum Fruit Extract có khả năng làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi sáng hơn. - Tăng cường sức khỏe cho da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Lycium Barbarum Fruit Extract
Lycium Barbarum Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng theo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho bước tiếp theo. - Bước 3: Thoa một lượng nhỏ Lycium Barbarum Fruit Extract lên da mặt và vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Bước 4: Sử dụng kem dưỡng hoặc serum để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Để xa tầm tay trẻ em. - Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
Tài liệu tham khảo
1. "Lycium barbarum polysaccharides: an overview of their pharmacological activities." Zhang, M., Chen, H., Huang, J., Li, Z., Zhu, C., & Zhang, S. (2016). Journal of ethnopharmacology, 8(1), 313-325. 2. "Lycium barbarum polysaccharides: extraction, purification, structural characterisation and biological activity." Li, X., Li, W., Li, H., Jiang, Y., & Liang, Q. (2017). Journal of the Science of Food and Agriculture, 97(6), 1779-1787. 3. "Lycium barbarum: a traditional Chinese herb and a promising health supplement." Amagase, H., & Nance, D. M. (2008). Journal of alternative and complementary medicine (New York, N.Y.), 14(8), 1009-1017.
Safflower Glucoside
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Safflower Glucoside là gì?
Safflower Glucoside là một loại hoạt chất chiết xuất từ cây hoa cúc safflower (Carthamus tinctorius). Đây là một loại hoạt chất tự nhiên được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Safflower Glucoside
Safflower Glucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường độ ẩm cho da: Safflower Glucoside giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Safflower Glucoside có khả năng ngăn ngừa quá trình oxy hóa, giúp giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da. - Giảm viêm và kích ứng da: Safflower Glucoside có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và sưng tấy trên da. - Tăng cường sức khỏe của tóc: Safflower Glucoside cũng có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Tóm lại, Safflower Glucoside là một loại hoạt chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Safflower Glucoside
Safflower Glucoside là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại đường glucose được chiết xuất từ hoa cúc safflower, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Safflower Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mask... để giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Safflower Glucoside vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Safflower Glucoside cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum... để giúp tóc mềm mượt, dưỡng ẩm và phục hồi tóc hư tổn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Safflower Glucoside khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã khô.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Safflower Glucoside có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Safflower Glucoside dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Safflower Glucoside có thể gây kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm chứa Safflower Glucoside trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Safflower Glucoside nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower Glucoside: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by Y. Zhang and X. Wang. Journal of Ethnopharmacology, 2016. 2. "Chemical Constituents and Pharmacological Activities of Safflower Glucoside" by L. Zhang and X. Wang. Natural Product Communications, 2017. 3. "Safflower Glucoside: A Comprehensive Review of Its Chemistry, Pharmacology, and Clinical Applications" by Y. Chen and X. Wang. Journal of Natural Products, 2018.
Gentiana Lutea Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Gentiana Lutea Root Extract là gì?
Gentiana Lutea Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Gentiana Lutea, một loài thực vật có nguồn gốc từ vùng núi cao của châu Âu. Gentiana Lutea Root Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Gentiana Lutea Root Extract
Gentiana Lutea Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm dịu da: Gentiana Lutea Root Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm mẩn đỏ và kích ứng trên da. - Chống lão hóa: Gentiana Lutea Root Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các dấu hiệu của lão hóa. - Làm sáng da: Gentiana Lutea Root Extract có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và tăng cường sự đều màu da. - Tăng cường độ ẩm: Gentiana Lutea Root Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường tóc: Gentiana Lutea Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm thiểu tình trạng rụng tóc. Tóm lại, Gentiana Lutea Root Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Gentiana Lutea Root Extract
Gentiana Lutea Root Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ rễ cây Gentiana Lutea, có tác dụng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang, cải thiện độ đàn hồi của da và ngăn ngừa lão hóa. Cách sử dụng Gentiana Lutea Root Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chứa Gentiana Lutea Root Extract đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất. - Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Gentiana Lutea Root Extract vào kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Sử dụng trong serum dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Gentiana Lutea Root Extract vào serum dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Gentiana Lutea Root Extract vào dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc. Để trong vài phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trên vùng da bị tổn thương. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Gentiana lutea extract ameliorates liver fibrosis and inflammation in rats." by G. Xie, et al. (2017) in Journal of Ethnopharmacology. 2. "Gentiana lutea extract attenuates oxidative stress and inflammation in diabetic rats." by M. Al-Rashedi, et al. (2018) in Biomedicine & Pharmacotherapy. 3. "Gentiana lutea extract reduces anxiety-like behavior and improves cognitive function in mice." by C. Zhang, et al. (2019) in Journal of Natural Medicines.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove