Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Skin1004
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (2) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (3) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 44 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
6
|
A
|
Cyclomethicone (Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
Chứa Silicone
|
2
9
|
|
Zinc Oxide (Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn) |
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
|
Dicaprylyl Carbonate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
|
Caprylyl Methicone (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Cetyl Ethylhexanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Methyl Methacrylate Crosspolymer (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng) |
|
1
|
B
|
Betaine (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
1
|
|
Hydrogen Dimethicone (Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Polymethylsilsesquioxane (Chất làm mờ) |
|
1
|
|
Inositol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Aluminum Hydroxide (Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
C30 45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
2
|
A
|
Styrene/ Acrylates Copolymer (Chất tạo màng, Chất làm mờ) |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Dextrin (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn) |
|
1
|
|
Theobroma Cacao (Cocoa) Extract |
|
1
|
|
Coptis Chinensis Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Octyldodecanol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Madecassoside (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Pelargonium Graveolens Flower Oil (Mặt nạ) |
|
1
|
|
Echium Plantagineum Seed Oil (Dung môi, Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Rosa Damascena Flower Oil (Dưỡng da, Mặt nạ) |
|
1
|
|
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Dibutyl Adipate (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo) |
|
1
|
|
Undecane (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Tridecane (Nước hoa) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
Centella Asiatica Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn
1. Centella Asiatica Extract là gì?
Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica Extract
- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.
Cyclomethicone
Tên khác: Cyclicdimethylpolysiloxane; Polydimethylcyclosiloxane; TSF 404
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Cyclomethicone là gì?
Cyclomethicone là một loại silicone dạng lỏng, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có cấu trúc phân tử đơn giản, gồm một chuỗi các phân tử silicone liên kết với nhau để tạo thành một vòng tròn. Cyclomethicone có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mượt, tăng độ bóng và giảm tình trạng khô ráp.
2. Công dụng của Cyclomethicone
Cyclomethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclomethicone là giúp cải thiện độ mềm mượt và tăng độ bóng cho da và tóc. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giúp da và tóc giữ ẩm và tránh khô ráp. Cyclomethicone cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi tác động của các chất độc hại và tia UV. Ngoài ra, Cyclomethicone còn có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu tốt hơn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Cyclomethicone
Cyclomethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất dẻo, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Cyclomethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclomethicone phổ biến:
- Trong kem dưỡng da: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của kem dưỡng da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm, hoặc nếu không có, bạn có thể thêm 1-2 giọt Cyclomethicone vào kem dưỡng da của mình.
- Trong sữa tắm: Cyclomethicone được sử dụng để tạo ra cảm giác mềm mại và mịn màng trên da sau khi tắm. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm sữa tắm.
- Trong xịt khoáng: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho da và tạo ra cảm giác mát lạnh trên da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm xịt khoáng.
- Trong serum: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của serum. Nó cũng giúp serum thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm serum.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho tóc và tạo ra cảm giác mềm mại trên tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu hơn. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm chăm sóc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclomethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều Cyclomethicone, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Cyclomethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cyclomethicone và gặp phải kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Cyclomethicone không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da mà nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cyclomethicone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Cyclomethicone: A Versatile Carrier Fluid for Personal Care Applications" của tác giả S. S. Bhatia và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Cosmetics & Toiletries vào năm 2001.
Tài liệu tham khảo 3: "Cyclomethicone: A Review of Recent Developments and Applications" của tác giả M. A. Raza và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2012.
Zinc Oxide
Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo