
Sữa Rửa Mặt Some By Mi Bye Bye Blackhead 30 Days Miracle Green Tea Tox Bubble Cleanser
Some By Mi
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

Da dầu

Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 55 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
B
|
Camellia Sinensis Leaf Water (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
A
|
Disodium Cocoamphodiacetate (Dưỡng da, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
B
|
Potassium Cocoyl Glycinate (Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Coco Betaine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Methyl Perfluorobutyl Ether (Dung môi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
![]() |
|
Methyl Perfluoroisobutyl Ether (Dung môi, Chất làm đặc) |
|
![]() |
B
|
Acrylates Copolymer (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Salix Alba (Willow) Bark Extract |
![]() Trị mụn
|
![]() |
|
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water |
|
![]() |
|
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Diospyros Kaki Leaf Extract (Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Cinnamomum Cassia Bark Extract (Mặt nạ, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Artemisia Princeps Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Chrysanthellum Indicum Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
![]() |
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Extract |
|
![]() |
B
|
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Geranium Maculatum Extract (Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract |
|
![]() |
|
Alchemilla Vulgaris Leaf Extract (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Aspalathus Linearis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Helichrysum Arenarium Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Pinus Densiflora Leaf Extract (Kháng khuẩn, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Bambusa Vulgaris Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Thuja Orientalis Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Melaleuca Alternifolia Leaf Water |
|
![]() |
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
![]() |
|
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract |
|
![]() |
|
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Polygonum Cuspidatum Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Castanea Crenata Shell Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Zanthoxylum Piperitum Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Saccharide Isomerate (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
A
|
Mannan (Chất tạo màng) |
|
![]() |
B
|
Camellia Sinensis Leaf (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
![]() |
B
|
Camellia Sinensis Leaf Powder |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Benzyl Glycol (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
|
Raspberry Ketone (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Caramel (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
![]() |
|
CI 19140 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
![]() |
|
CI 42090 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() |
B
|
Mentha Piperita (Peppermint) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
|