Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Tata Harper
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 50 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Hordeum Vulgare Leaf Juice (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Mangifera Indica (Mango) Seed Butter (Dưỡng da) |
|
|
|
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
|
Shea Butter Ethyl Esters |
|
1
|
B
|
Cetearyl Olivate (Dưỡng tóc) |
Chất gây mụn nấm
|
|
|
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract |
|
1
|
|
Leuconostoc Ferment Filtrate |
|
1
|
|
Rosa Damascena Flower Water (Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) |
|
1
|
A
|
Sorbitan Olivate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Lactobacillus Ferment (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Honey (Chất giữ ẩm, Chất làm mềm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Saccharide Isomerate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Salix Alba (Willow) Bark Extract |
Trị mụn
|
1
|
A
|
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter |
Không tốt cho da dầu
|
1
|
|
Lavandula Stoechas Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
|
Anthemis Nobilis (Chamomile) Flower Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da khô
|
|
|
Arnica Montana Extract |
|
|
|
Borago Officinalis (Borage) Leaf Extract* |
|
1
|
A
|
Calendula Officinalis Flower Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
3
4
|
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Peel Oil |
|
1
|
|
Citrus Paradisi (Grapefruit) Oil |
|
1
|
|
Medicago Sativa (Alfalfa) Extract (Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Michelia Alba Leaf Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
4
|
|
Pelargonium Graveolens Oil (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Sambucus Nigra Fruit Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
3
|
|
Rosa Damascena (Rose) Flower Oil (Dưỡng da, Mặt nạ) |
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
|
|
Santalum Spicatum (Sandalwood) Wood Oil |
|
1
|
|
Spiraea Ulmaria (Meadowsweet) Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Olea Europaea (Olive) Oil |
|
1
|
B
|
Cetyl Palmitate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Sodium Phytate (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Sclerotium Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
1
|
A
|
Sorbitan Palmitate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Sodium Citrate (Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất) |
|
2
|
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
4
5
|
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
4
|
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Citral (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
4
|
|
Farnesol (Dung môi, Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Chất làm dịu) |
Chất gây dị ứng
|
Hordeum Vulgare Leaf Juice
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Hordeum Vulgare Leaf Juice là gì?
Hordeum Vulgare Leaf Juice là một chiết xuất từ lá của cây lúa mì (Hordeum vulgare). Lá cây lúa mì chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các vitamin, khoáng chất, axit amin và polyphenol.
2. Công dụng của Hordeum Vulgare Leaf Juice
Hordeum Vulgare Leaf Juice được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum và mask để cung cấp độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Ngoài ra, Hordeum Vulgare Leaf Juice còn có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
3. Cách dùng Hordeum Vulgare Leaf Juice
Hordeum Vulgare Leaf Juice là một thành phần chiết xuất từ lá lúa mì, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một nguồn dưỡng chất tự nhiên giàu vitamin và khoáng chất, giúp cung cấp độ ẩm và tái tạo da, giúp tóc mềm mượt và chống oxy hóa.
Dưới đây là một số cách dùng Hordeum Vulgare Leaf Juice trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hordeum Vulgare Leaf Juice có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp cải thiện tình trạng da khô và kích ứng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng trong serum dưỡng da: Hordeum Vulgare Leaf Juice cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum dưỡng da, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên mềm mại và săn chắc hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hordeum Vulgare Leaf Juice cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống oxy hóa. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Hordeum Vulgare Leaf Juice trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hordeum Vulgare Leaf Juice và gặp phải tình trạng da kích ứng, ngứa ngáy hoặc đỏ rát, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa Hordeum Vulgare Leaf Juice từ các nhà sản xuất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hordeum Vulgare Leaf Juice.
Tài liệu tham khảo
1. "Barley Leaf Juice: A Review of Its Nutritional and Medicinal Properties." by S. K. Bhatia, R. K. Sharma, and A. K. Singh. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, 2013, pp. 877-885.
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Barley (Hordeum vulgare L.) Leaf Extracts." by S. K. Bhatia, R. K. Sharma, and A. K. Singh. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 3, 2014, pp. 584-592.
3. "Barley Leaf Juice: A Potential Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Compounds." by M. A. Khan, S. K. Bhatia, and A. K. Singh. Journal of Functional Foods, vol. 7, no. 1, 2014, pp. 552-560.
Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
Chức năng: Dưỡng da
1. Mangifera Indica (Mango) Seed Butter là gì?
Mangifera Indica Seed Butter, hay còn gọi là Mango Seed Butter, là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây xoài (Mangifera Indica). Nó có màu trắng đục và có mùi thơm nhẹ của xoài. Mango Seed Butter có thành phần chính là các acid béo không no và có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng.
2. Công dụng của Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
Mango Seed Butter là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như sau:
- Dưỡng ẩm da: Mango Seed Butter có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và bong tróc.
- Chống lão hóa: Mango Seed Butter chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm dịu da: Mango Seed Butter có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Dưỡng tóc: Mango Seed Butter có khả năng dưỡng ẩm và nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Chống nắng: Mango Seed Butter có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết nắm và đốm nâu trên da.
Tóm lại, Mango Seed Butter là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
3. Cách dùng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
- Mangifera Indica (Mango) Seed Butter có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter, bạn nên chọn sản phẩm có hàm lượng cao và chất lượng tốt để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter, hãy làm sạch da hoặc tóc của bạn trước để đảm bảo sự thẩm thấu tốt nhất.
- Bạn có thể sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trực tiếp trên da hoặc tóc của mình, hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác để tăng cường độ ẩm và dưỡng chất.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trực tiếp trên da, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trên tóc, hãy thoa đều sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào tóc.
- Bạn có thể sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter hàng ngày hoặc theo nhu cầu của bạn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter và có bất kỳ phản ứng phụ nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter bị dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter được sử dụng cho trẻ em, hãy đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng dưới sự giám sát của người lớn và tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ bền và chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. M. Franco and M. E. Sánchez-González, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 4, July/August 2017.
2. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Composition, Properties, and Applications" by M. A. Akhtar, S. A. Ahmad, and M. I. Khan, Journal of Oleo Science, Vol. 66, No. 10, 2017.
3. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by A. A. Adegbola, A. O. Ogunniyi, and O. A. Ogunmoye, Journal of Applied Sciences, Vol. 17, No. 2, 2017.
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
Chức năng:
1. Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là gì?
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt cây Carthamus Tinctorius, còn được gọi là cây hoa hồng. Oleosomes là những hạt nhỏ chứa dầu được tìm thấy trong các loại thực vật và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum và dầu tóc. Công dụng của nó bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Oleosomes giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Oleosomes giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông săn chắc và khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm tình trạng da khô và bong tróc: Oleosomes giúp giữ ẩm cho da, giúp làm giảm tình trạng da khô và bong tróc.
Tóm lại, Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa và giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
- Dùng làm kem dưỡng da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài, giúp da mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Dùng làm tinh chất dưỡng tóc: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp dưỡng chất và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như tinh chất dưỡng tóc để giữ cho tóc mềm mượt và chắc khỏe.
- Dùng làm thành phần chính trong sản phẩm làm sạch da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng làm sạch da nhẹ nhàng, không gây kích ứng và giúp cân bằng độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như sữa rửa mặt để làm sạch da hàng ngày.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể bị phân hủy dưới tác động của ánh nắng mặt trời, làm giảm hiệu quả của sản phẩm. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Thận trọng khi sử dụng với da nhạy cảm: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể gây kích ứng và dị ứng đối với da nhạy cảm. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Seed Oil Oleosomes: Formation, Characterization, and Potential Applications in Cosmetics" by M. J. Escobar et al. (2019)
2. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Oleosomes: A Review of Their Formation, Structure, and Applications" by J. C. Chen et al. (2018)
3. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Seed Oil Oleosomes: A Potential Delivery System for Bioactive Compounds" by S. R. Kadam et al. (2017)
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.