Allantoin

Dữ liệu của chúng tôi có 16999 sản phẩm chứa thành phần Allantoin

Allantoin - Giải thích thành phần

Allantoin

Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu

1. Allantoin là gì?

Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ ​​urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ ​​comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.

Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.

2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp

  • Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
  • Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
  • Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
  • Trị mụn, chống lão hóa
  • Làm lành vết thương hiệu quả

3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin

Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
  • European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
  • Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
  • Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
  • International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
  • Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Allantoin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Dưỡng ẩm