Atractylodes Japonica Rhizome Extract

Dữ liệu của chúng tôi có 61 sản phẩm chứa thành phần Atractylodes Japonica Rhizome Extract

Atractylodes Japonica Rhizome Extract - Giải thích thành phần

Atractylodes Japonica Rhizome Extract

Chức năng: Dưỡng da

Atractylodes Japonica Rhizome Extract là gì?

Atractylodes Japonica Rhizome Extract là một loại chiết xuất có nguồn gốc từ rễ của cây Atractylodes Japonica, một loại cây dược liệu được sử dụng trong y học truyền thống Đông Á.

Chức năng và ứng dụng:

  1. Giúp kiểm soát dầu da: Chiết xuất này có khả năng hỗ trợ kiểm soát lượng dầu dư thừa trên da, giúp da trở nên mềm mịn hơn.

  2. Làm dịu da: Atractylodes Japonica Rhizome Extract có tính chất làm dịu, giúp giảm tình trạng da kích ứng và viêm nhiễm.

  3. Tái tạo da: Nó có thể kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên sáng hơn và giảm sự xuất hiện của vết thâm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Atractylodes japonica Koidzumi: A review on its ethnopharmacology, phytochemistry, pharmacology, and toxicity," Journal of Ethnopharmacology.

  2. "Chemical constituents of Atractylodes japonica and their inhibitory effects on nitric oxide production in RAW 264.7 cells," Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters.

  3. "Anti-inflammatory effects of Atractylodes japonica rhizome water extract on NO production by macrophages and microglial cells," Immunopharmacology and Immunotoxicology.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)