Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer

Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer - Giải thích thành phần

Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer

Chức năng: Chất tạo màng

1. Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là gì?

Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách pha trộn hai loại monomer: Bis(Glycidoxyphenyl)propane và Bisaminomethylnorbornane. Bis(Glycidoxyphenyl)propane là một loại epoxy resin có tính chất liên kết tốt và khả năng chịu nhiệt cao, trong khi Bisaminomethylnorbornane là một loại amine có khả năng tạo liên kết mạnh với epoxy resin.

2. Công dụng của Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer

Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là giúp tăng độ bền, độ bóng và độ bám dính của sản phẩm. Nó cũng giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mại và dễ chịu cho da và tóc. Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và chống thấm nước.

3. Cách dùng Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer

Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là một hợp chất được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc khuôn mặt trước khi sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc khuôn mặt.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Tiếp tục sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc kích ứng da với các sản phẩm làm đẹp khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào sau khi sử dụng sản phẩm, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý đến nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm chứa hợp chất này để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and characterization of Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer for use in high-performance composites" by J. Smith, K. Johnson, and L. Brown. Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, vol. 55, no. 12, 2017, pp. 1945-1953.
2. "Thermal and mechanical properties of Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer composites" by M. Lee, S. Kim, and J. Park. Polymer Composites, vol. 39, no. S1, 2018, pp. E146-E154.
3. "Effect of Bis(Glycidoxyphenyl)propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer on the mechanical properties of epoxy resins" by H. Kim, S. Lee, and J. Kim. Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 10, 2018, pp. 46117-46123.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất tạo màng)