- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer
Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer
Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer - Giải thích thành phần
Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer
1. Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer là gì?
- Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của hai monomer là Butyl Acrylate và Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate.
- Butyl Acrylate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C7H12O2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sơn, keo và chất phủ.
- Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate là một loại polymer có tính chất làm mềm, giúp tăng độ bền và độ bóng cho sản phẩm.
2. Công dụng của Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer
- Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác.
- Loại polymer này có tính chất giữ ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
- Nó cũng giúp tăng độ bóng cho sản phẩm, giúp sản phẩm trang điểm có độ bền cao hơn và giữ màu lâu hơn trên da.
- Ngoài ra, Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer còn có khả năng tạo màng bảo vệ cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và các chất độc hại khác.
3. Cách dùng Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer
Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer là một chất kết dính được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Làm sạch da: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào, bạn nên làm sạch da trước đó để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa. Điều này giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn và hiệu quả hơn.
- Sử dụng sản phẩm: Sản phẩm chứa Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được áp dụng trước khi sử dụng các sản phẩm trang điểm khác. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
- Massage nhẹ nhàng: Sau khi sử dụng sản phẩm, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Điều này giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả hơn và giúp da trông tươi trẻ hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer. Điều này có thể gây kích ứng và làm tình trạng da của bạn trở nên tồi tệ hơn.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. Sử dụng sản phẩm đúng cách giúp đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da của bạn.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Điều này giúp sản phẩm giữ được chất lượng tốt nhất và tránh bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer for Coating Applications" by J. Zhang, Y. Wang, and X. Liu. Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 5, 2017, doi: 10.1002/app.44418.
2. "Preparation and Properties of Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer Emulsions" by Y. Zhang, Y. Li, and Y. Wang. Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 5, 2017, doi: 10.1080/01932691.2016.1172211.
3. "Synthesis and Characterization of Butyl Acrylate/Hydroxypropyl Dimethicone Acrylate Copolymer for Use in Personal Care Products" by S. Kim, S. Lee, and J. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 6, 2017, pp. 371-378.
Kết quả phân tích thành phần



Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) | |