- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- Carbopol 956
Carbopol 956
Carbopol 956 - Giải thích thành phần
Carbopol 956
1. Carbopol 956 là gì?
Carbopol 956 là một loại polymer acrylic được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm này.
2. Công dụng của Carbopol 956
Carbopol 956 được sử dụng để cải thiện độ nhớt và độ dày của các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, gel tắm, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo thành màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Carbopol 956 cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Carbopol 956
Carbopol 956 là một loại polymer acrylic được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, gel tắm, gel rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm.
Để sử dụng Carbopol 956 trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
- Carbopol 956: Lượng sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn muốn tạo ra và độ đặc của sản phẩm. Thông thường, Carbopol 956 được sử dụng với tỷ lệ từ 0,1% đến 2% trong sản phẩm.
- Nước cất: Dùng để pha loãng Carbopol 956.
- Các chất hoạt động bề mặt: Tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn muốn tạo ra, bạn có thể sử dụng các chất hoạt động bề mặt như sodium lauryl sulfate, cocamidopropyl betaine, sodium laureth sulfate, và nhiều loại khác.
- Các chất hoạt động khác: Tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn muốn tạo ra, bạn có thể sử dụng các chất hoạt động khác như glycerin, propylene glycol, và nhiều loại khác.
Bước 2: Pha loãng Carbopol 956
- Để pha loãng Carbopol 956, bạn cần đo lượng Carbopol 956 cần sử dụng và cho vào một bình trộn.
- Sau đó, thêm từ từ nước cất vào bình trộn và khuấy đều cho đến khi Carbopol 956 tan hoàn toàn trong nước.
Bước 3: Thêm các chất hoạt động bề mặt và các chất hoạt động khác
- Sau khi Carbopol 956 đã tan hoàn toàn trong nước, bạn có thể thêm các chất hoạt động bề mặt và các chất hoạt động khác vào bình trộn.
- Khuấy đều cho đến khi tất cả các thành phần được pha trộn đều và hòa tan hoàn toàn.
Bước 4: Kiểm tra độ đặc và độ nhớt của sản phẩm
- Sau khi đã pha trộn các thành phần, bạn cần kiểm tra độ đặc và độ nhớt của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm quá đặc, bạn có thể thêm nước cất để làm cho sản phẩm mềm hơn.
- Nếu sản phẩm quá lỏng, bạn có thể thêm Carbopol 956 để làm cho sản phẩm đặc hơn.
Lưu ý:
- Carbopol 956 là một chất dễ cháy, vì vậy bạn cần lưu ý không để chất này tiếp xúc với ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt khác.
- Khi sử dụng Carbopol 956, bạn cần đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Nếu bạn bị tiếp xúc với Carbopol 956, bạn cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Carbopol 956 có thể gây kích ứng da và mắt, vì vậy bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với da và mắt.
- Nếu sản phẩm làm đẹp chứa Carbopol 956, bạn cần lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm làm đẹp chứa Carbopol 956 bị đóng kín quá lâu, sản phẩm có thể bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, vì vậy bạn cần kiểm tra thường xuyên và sử dụng sản phẩm trong thời hạn sử dụng được ghi trên bao bì.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbopol 956: A Versatile Polymer for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." by R. M. Gomes, M. C. M. Lopes, and M. H. Gil. Journal of Applied Polymer Science, vol. 131, no. 4, 2014, pp. 1-9.
2. "Carbopol 956: A Review of Its Properties and Applications." by J. A. López-González, A. M. Martínez-Gómez, and J. L. Gómez-Amoza. Journal of Drug Delivery Science and Technology, vol. 30, no. 1, 2015, pp. 1-7.
3. "Carbopol 956: A Novel Polymeric Excipient for Controlled Drug Delivery." by S. K. Singh, S. K. Verma, and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutics, vol. 485, no. 1-2, 2015, pp. 1-10.
Kết quả phân tích thành phần



Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) | |