Ci 45425 (D&C Orange No. 10 & D&C Orange No. 11)

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần Ci 45425 (D&C Orange No. 10 & D&C Orange No. 11)

Ci 45425 (D&C Orange No. 10 & D&C Orange No. 11) - Giải thích thành phần

Ci 45425 (D&C Orange No. 10 & D&C Orange No. 11)

1. Ci 45425 (D&C Orange No. 10 & D&C Orange No. 11) là gì?

Ci 45425 là một loại chất màu hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và mỹ phẩm. Nó được biết đến với tên gọi D&C Orange No. 10 và D&C Orange No. 11, là một hỗn hợp của hai chất màu khác nhau.
D&C Orange No. 10 là một chất màu cam sáng, được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ và hợp chất vô cơ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má và kem nền.
D&C Orange No. 11 là một chất màu cam đậm, được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ và hợp chất vô cơ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má và kem nền.

2. Công dụng của Ci 45425 (D&C Orange No. 10 & D&C Orange No. 11)

Ci 45425 được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má và kem nền. Nó có khả năng tạo ra màu cam sáng hoặc đậm tùy thuộc vào loại chất màu được sử dụng.
Ngoài ra, Ci 45425 còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như màu tóc và sản phẩm tạo kiểu tóc. Nó có thể tạo ra màu cam sáng hoặc đậm tùy thuộc vào nồng độ được sử dụng.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất màu nào khác, Ci 45425 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Ci 45425 (D&C Orange No. 10 & D&C Orange No. 11)

Ci 45425 là một chất màu được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, khi sử dụng Ci 45425 trong các sản phẩm làm đẹp, cần tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- Sử dụng đúng lượng: Cần sử dụng đúng lượng Ci 45425 theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Ci 45425 có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh nuốt phải: Ci 45425 không được ăn hoặc uống, nếu nuốt phải cần liên hệ ngay với bác sĩ.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Ci 45425 không nên sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ đúng cách: Cần lưu trữ Ci 45425 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu ý:

- Ci 45425 là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng cho da hoặc mắt.
- Nếu sản phẩm chứa Ci 45425 gây kích ứng hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Ci 45425 trong thời gian dài, cần thường xuyên kiểm tra da để phát hiện sớm các dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ci 45425 trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề liên quan đến việc sử dụng Ci 45425 trong làm đẹp, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.

Tài liệu tham khảo

1. "Safety Assessment of D&C Orange No. 10 and D&C Orange No. 11 as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 33, no. 6_suppl, 2014, pp. 32S-48S.
2. "Toxicological Evaluation of D&C Orange No. 10 and D&C Orange No. 11." Journal of Toxicology and Environmental Health, Part A, vol. 77, no. 7, 2014, pp. 382-395.
3. "D&C Orange No. 10 and D&C Orange No. 11." Cosmetic Ingredient Review, 2014, pp. 1-6.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
4
-