Cutibacterium Granulosum Ferment Extract Filtrate

Dữ liệu của chúng tôi có 17 sản phẩm chứa thành phần Cutibacterium Granulosum Ferment Extract Filtrate

Cutibacterium Granulosum Ferment Extract Filtrate - Giải thích thành phần

Cutibacterium Granulosum Ferment Extract Filtrate

Chức năng: Dưỡng da, Chất dưỡng da - làm mềm da

Cutibacterium Granulosum Ferment Extract Filtrate là gì?

Cutibacterium Granulosum Ferment Extract Filtrate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Cutibacterium granulosum, cũng được biết đến với tên gọi Propionibacterium granulosum. Đây là một loại vi khuẩn thường được tìm thấy trên da người. Chiết xuất này chứa các hợp chất có tiềm năng cung cấp lợi ích cho sức khỏe da và làm đẹp.

Chức năng và ứng dụng:

  1. Cân bằng dầu da: Vi khuẩn Cutibacterium granulosum đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng dầu trên da, giúp kiểm soát tình trạng da dầu.

  2. Chống viêm nhiễm: Chiết xuất này có khả năng giúp giảm viêm nhiễm trên da, giúp làm dịu da và giảm tình trạng da tổn thương.

  3. Chăm sóc da: Cutibacterium Granulosum Ferment Extract Filtrate có khả năng cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên mềm mịn.

Cách sử dụng Cutibacterium Granulosum Ferment Extract Filtrate thường phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó và mục đích sử dụng. Hướng dẫn cụ thể thường được cung cấp trên sản phẩm hoặc thông qua tư vấn từ chuyên gia làm đẹp hoặc y tế.

Tài liệu tham khảo

  1. "Skin Microbiome: Looking at Bacteria on Skin," Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology. 

  2. "Skin Microbiome and Skin Disease: The Example of Rosacea," Journal of Clinical Medicine

  3. "Cutibacterium acnes: from Commensal to Skin Pathogen," Microorganisms

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da, Chất dưỡng da - làm mềm da)