Dapsone

Dữ liệu của chúng tôi có 1 sản phẩm chứa thành phần Dapsone

Dapsone - Giải thích thành phần

Dapsone

Chức năng: Chất trị mụn trứng cá

Dapsone là gì?

Dapsone là một loại thuốc, có tên khoa học là diaminodiphenyl sulfone (DDS), nằm trong nhóm thuốc kháng sinh sulfone có tác dụng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm viêm nên được sử dụng để điều trị mụn trứng cá ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn.

Công dụng

Dapsone có nhiều ứng dụng khác nhau và thường được sử dụng cho các mục đích sau:

  1. Trị mụn trứng cá (acne): Dapsone có khả năng kiểm soát viêm nhiễm và tạo điều kiện thuận lợi để giảm triệu chứng mụn trứng cá.

  2. Trị bệnh lao (leprosy): Dapsone được sử dụng trong việc điều trị bệnh lao, một bệnh nhiễm trùng ngoại da.

  3. Phòng trừ nhiễm khuẩn ở người có hệ miễn dịch suy yếu: Dapsone cũng có thể được sử dụng như một chất chống nhiễm khuẩn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc nguy cơ cao bị nhiễm trùng.

Cách dùng

Cách sử dụng Dapsone phụ thuộc vào mục đích điều trị cụ thể và chỉ định của bác sĩ. Thông thường, nó được dùng qua đường uống (dạng viên) hoặc thông qua việc bôi lên da dưới dạng kem hoặc gel.

Tài liệu tham khảo

  1. Sutherland J. M., Millard J. T. (1994). Dapsone. In: Grayson M.L., Crowe S.M., McCarthy J.S., Mills J. (eds) Kucers' The Use of Antibiotics. Hodder Arnold.

  2. Waters M. F., Torok M. E. (2007). Dapsone for the treatment of leprosy. In: Cole S.T., Waldman R. (eds) Leprosy. Springer, New York.

  3. Thorne J. E., Jabs D. A. (2008). Ocular Involvement in Patients with Hematologic Disorders and Infectious Diseases. In: Foster C.S., Vitale A.T. (eds) Diagnosis and Treatment of Uveitis. Springer, New York.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất trị mụn trứng cá)
Các sản phẩm chứa Dapsone