Dendrobium Candidum Callus Extract

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần Dendrobium Candidum Callus Extract

Dendrobium Candidum Callus Extract - Giải thích thành phần

Dendrobium Candidum Callus Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Dendrobium Candidum Callus Extract là gì?

Dendrobium Candidum Callus Extract là một loại chiết xuất từ tế bào gọi là "callus" của cây Dendrobium Candidum. Dendrobium Candidum là một loại lan được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và được cho là có tác dụng chống lão hóa và tăng cường sức khỏe.
Callus là một tế bào không định hình, tạo ra từ một mô thực vật được trồng trong điều kiện nghiên cứu. Tế bào callus được sử dụng để sản xuất các chiết xuất thực vật có tính chất sinh học và dược lý.

2. Công dụng của Dendrobium Candidum Callus Extract

Dendrobium Candidum Callus Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các công dụng của Dendrobium Candidum Callus Extract bao gồm:
- Chống lão hóa: Dendrobium Candidum Callus Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Tăng cường độ ẩm: Dendrobium Candidum Callus Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Dendrobium Candidum Callus Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dendrobium Candidum Callus Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Dendrobium Candidum Callus Extract giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Dendrobium Candidum Callus Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.

3. Cách dùng Dendrobium Candidum Callus Extract

- Dendrobium Candidum Callus Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dendrobium Candidum Callus Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Dendrobium Candidum Callus Extract vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Dendrobium Candidum Callus Extract liên tục trong một khoảng thời gian để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Dendrobium Candidum Callus Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Dendrobium Candidum Callus Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dendrobium Candidum Callus Extract, nên ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Dendrobium Candidum Callus Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Dendrobium Candidum Callus Extract của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các tổ chức chuyên môn để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.

Tài liệu tham khảo

1. Zhang, X., Zhang, Y., & Wang, X. (2015). Antioxidant and immunomodulatory activities of Dendrobium candidum callus extracts. Journal of ethnopharmacology, 174, 389-398.
2. Zhang, X., Zhang, Y., & Wang, X. (2016). Dendrobium candidum callus extract enhances the immune function of mice. Journal of functional foods, 22, 1-10.
3. Wang, X., Zhang, X., & Zhang, Y. (2017). Dendrobium candidum callus extract protects against oxidative stress-induced apoptosis in PC12 cells. Journal of ethnopharmacology, 198, 452-459.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)