Diglycol/ Chdm/ Isophthalates/ Sip Copolymer

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần Diglycol/ Chdm/ Isophthalates/ Sip Copolymer

Diglycol/ Chdm/ Isophthalates/ Sip Copolymer - Giải thích thành phần

Diglycol/ Chdm/ Isophthalates/ Sip Copolymer

Chức năng: Chất tạo màng, Giữ nếp tóc

1. Diglycol/ Chdm/ Isophthalates/ Sip Copolymer là gì?

- Diglycol: Là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm, vv. Diglycol còn được sử dụng làm dung môi trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất.
- CHDM: Là viết tắt của Cyclohexanedimethanol, là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, vv. CHDM còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, sơn, vv.
- Isophthalates: Là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, vv. Isophthalates còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, sơn, vv.
- SIP Copolymer: Là viết tắt của Styrene Isoprene Styrene Copolymer, là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, vv. SIP Copolymer có tính chất đàn hồi, giúp sản phẩm dễ dàng bám trên da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng.

2. Công dụng của Diglycol/ Chdm/ Isophthalates/ Sip Copolymer

- Diglycol: Được sử dụng làm chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Diglycol còn có tính chất giữ ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- CHDM: Được sử dụng làm chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng bám trên da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng. Ngoài ra, CHDM còn có tính chất giữ ẩm, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Isophthalates: Được sử dụng làm chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng bám trên da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng. Ngoài ra, Isophthalates còn có tính chất giữ ẩm, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- SIP Copolymer: Được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm. Ngoài ra, SIP Copolymer còn giúp sản phẩm dễ dàng bám trên da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng.

3. Cách dùng Diglycol/ Chdm/ Isophthalates/ Sip Copolymer

- Diglycol: Diglycol là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Để sử dụng Diglycol, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- CHDM: CHDM là một loại hợp chất được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc như kem đánh bóng và sáp tạo kiểu. Để sử dụng CHDM, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Isophthalates: Isophthalates là một loại hợp chất được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và lotion. Để sử dụng Isophthalates, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Sip Copolymer: Sip Copolymer là một loại hợp chất được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc như kem đánh bóng và sáp tạo kiểu. Để sử dụng Sip Copolymer, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên. Điều này có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với sản phẩm chứa Diglycol, CHDM, Isophthalates hoặc Sip Copolymer, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and characterization of diglycol-based polyurethane elastomers" by S. K. Mishra, S. K. Nayak, and S. K. Acharya (Journal of Applied Polymer Science, 2012)
2. "Synthesis and characterization of CHDM-based polyesters for biomedical applications" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan (Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2016)
3. "Synthesis and characterization of isophthalates-based polyesters for high-performance applications" by S. S. Ray and S. K. De (Journal of Applied Polymer Science, 2015)
4. "Synthesis and characterization of SIP copolymers for high-performance applications" by K. S. Kim, J. H. Lee, and S. H. Kim (Polymer, 2013)

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)