Imidazole

Dữ liệu của chúng tôi có 1 sản phẩm chứa thành phần Imidazole

Imidazole - Giải thích thành phần

Imidazole

Chức năng: Chất ổn định độ pH

1. Imidazole là gì?

Imidazole là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C3H4N2. Nó là một hợp chất vòng có hai nguyên tử nitơ trong vòng. Imidazole có tính chất kiềm yếu và có thể được tìm thấy trong tự nhiên trong các protein và enzyme.

2. Công dụng của Imidazole

Imidazole được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống viêm và kháng khuẩn. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp làm sạch và bảo vệ da và tóc khỏi các bệnh lý và kích ứng.
Ngoài ra, Imidazole cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa da như kem dưỡng và serum. Nó có tính chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
Tóm lại, Imidazole là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong làm đẹp nhờ tính chất kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa.

3. Cách dùng Imidazole

Imidazole là một hợp chất hữu cơ có tính chất chống nấm và kháng khuẩn. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Imidazole trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng Imidazole một cách hiệu quả và an toàn:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng Imidazole.
- Sử dụng đúng lượng sản phẩm được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu ý:

- Imidazole có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Imidazole để điều trị bệnh da, hãy tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của bác sĩ và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với Imidazole trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.
- Imidazole có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Imidazole, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. Imidazole: Synthesis, Properties and Applications by Jie Jack Li
2. Imidazole and Benzimidazole Synthesis by Alan R. Katritzky
3. Imidazole and Its Derivatives: Synthesis, Properties and Applications by Vijay Kumar Thakur and Manju Kumari Thakur

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất ổn định độ pH)
Các sản phẩm chứa Imidazole
0(0)
0
0