Octyldodecyl Hydroxystearate

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần Octyldodecyl Hydroxystearate

Octyldodecyl Hydroxystearate - Giải thích thành phần

Octyldodecyl Hydroxystearate

Chức năng: Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. Octyldodecyl Hydroxystearate là gì?

Octyldodecyl Hydroxystearate là một loại este được sản xuất từ Hydroxystearic acid và Octyldodecanol. Nó là một chất dẻo dai, không màu và không mùi. Octyldodecyl Hydroxystearate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.

2. Công dụng của Octyldodecyl Hydroxystearate

Octyldodecyl Hydroxystearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Octyldodecyl Hydroxystearate là một chất dưỡng ẩm hiệu quả, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Octyldodecyl Hydroxystearate là một chất độn, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Octyldodecyl Hydroxystearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Làm mịn và giảm nhăn cho da: Octyldodecyl Hydroxystearate có khả năng làm mịn và giảm nhăn cho da, giúp làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng độ bóng cho sản phẩm: Octyldodecyl Hydroxystearate cũng có khả năng tăng độ bóng cho sản phẩm, giúp sản phẩm trông rực rỡ hơn.
Tóm lại, Octyldodecyl Hydroxystearate là một chất dưỡng ẩm và độn hiệu quả, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm mềm, dưỡng ẩm và tăng độ bền cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mịn và giảm nhăn cho da, giúp làm cho da trông trẻ trung hơn.

3. Cách dùng Octyldodecyl Hydroxystearate

Octyldodecyl Hydroxystearate là một loại chất làm mềm và tạo độ bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm. Nó có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
Cách sử dụng Octyldodecyl Hydroxystearate trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, phấn má hồng, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác là:
- Thêm Octyldodecyl Hydroxystearate vào các sản phẩm mỹ phẩm để tăng độ bóng và độ mềm mại của sản phẩm.
- Sử dụng Octyldodecyl Hydroxystearate để giữ ẩm cho da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Sử dụng Octyldodecyl Hydroxystearate để tạo độ bóng cho sản phẩm mỹ phẩm, giúp sản phẩm trông sáng hơn và bắt sáng tốt hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Octyldodecyl Hydroxystearate là một chất làm mềm và tạo độ bóng an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều Octyldodecyl Hydroxystearate trong sản phẩm mỹ phẩm, vì điều này có thể làm cho sản phẩm quá dày và không dễ thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm mỹ phẩm chứa Octyldodecyl Hydroxystearate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm mỹ phẩm chứa Octyldodecyl Hydroxystearate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Octyldodecyl Hydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Octyldodecyl Hydroxystearate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by M. R. Patel, S. K. Singh, and R. K. Sharma, Cosmetics & Toiletries, Vol. 128, No. 3, March 2013.
3. "Octyldodecyl Hydroxystearate: A New Emollient for Skin Care Formulations" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 5, October 2013.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm)