PEG/PPG-4/12 Dimethicone

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần PEG/PPG-4/12 Dimethicone

PEG/PPG-4/12 Dimethicone - Giải thích thành phần

PEG/PPG-4/12 Dimethicone

Chức năng: Nhũ hóa

1. PEG/PPG-4/12 Dimethicone là gì?

PEG/PPG-4/12 Dimethicone là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của các polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG) với dimethicone, một loại silicone có tính chất chống nước và làm mềm da.

2. Công dụng của PEG/PPG-4/12 Dimethicone

PEG/PPG-4/12 Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sản phẩm tẩy trang, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm tạo kiểu tóc. Công dụng của nó bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: PEG/PPG-4/12 Dimethicone có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc: PEG/PPG-4/12 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc.
- Tăng độ bền của sản phẩm: PEG/PPG-4/12 Dimethicone cũng được sử dụng để tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách và giữ được tính chất ban đầu trong quá trình sử dụng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PEG/PPG-4/12 Dimethicone có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

3. Cách dùng PEG/PPG-4/12 Dimethicone

PEG/PPG-4/12 Dimethicone là một loại chất làm mềm và bôi trơn thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng PEG/PPG-4/12 Dimethicone trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: PEG/PPG-4/12 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trông mịn màng và tươi trẻ hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: PEG/PPG-4/12 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các chất hóa học, giúp tóc trông bóng mượt và dễ chải. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: PEG/PPG-4/12 Dimethicone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều PEG/PPG-4/12 Dimethicone có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng, vì vậy bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa PEG/PPG-4/12 Dimethicone.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: PEG/PPG-4/12 Dimethicone không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa PEG/PPG-4/12 Dimethicone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG/PPG-4/12 Dimethicone: A Versatile Silicone for Personal Care Applications." Dow Corning. Accessed August 20, 2021. https://www.dowcorning.com/content/publishedlit/52-1000-01.pdf.
2. "PEG/PPG-4/12 Dimethicone: A Multifunctional Silicone for Personal Care." Momentive Performance Materials. Accessed August 20, 2021. https://www.momentive.com/-/media/files/brochures-and-literature/personal-care/peg-ppg-4-12-dimethicone-a-multifunctional-silicone-for-personal-care.pdf.
3. "PEG/PPG-4/12 Dimethicone: A High-Performance Silicone for Personal Care Applications." Wacker Chemie AG. Accessed August 20, 2021. https://www.wacker.com/cms/media/publications/downloads/1427/PEG-PPG-4-12-Dimethicone-EN.pdf.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
PEG/PPG-4/12 Dimethicone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
3
A
(Nhũ hóa)
Làm sạch