Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate

Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate - Giải thích thành phần

Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate

Chức năng: Chất tạo phức chất

1. Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate là gì?

Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất phụ gia chống oxy hóa và chống gỉ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate

Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm.
- Chống gỉ: Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate cũng có khả năng chống gỉ, giúp bảo vệ các sản phẩm làm đẹp khỏi sự ăn mòn của các chất gây ăn mòn.
- Tăng độ ẩm: Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate có khả năng giữ ẩm và tăng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm tóc: Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate cũng có tác dụng làm mềm tóc, giúp chúng dễ dàng uốn và tạo kiểu.
- Làm mềm da: Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate cũng có tác dụng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và dễ chịu hơn.
Tóm lại, Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate là một chất phụ gia quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng giúp bảo vệ và chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate

Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo bọt và làm sạch. Đây là một chất phổ biến trong các sản phẩm tắm, sữa tắm, xà phòng, kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đầu tiên, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng chính xác.
- Tiếp theo, hãy ướt da hoặc tóc của bạn với nước ấm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc của bạn.
- Nhẹ nhàng mát xa và tạo bọt.
- Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng khác, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Lưu ý:

Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng đối với da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate, bạn nên lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng khác, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

1. "Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate: A Comprehensive Review." Journal of Environmental Science and Health, Part A, vol. 52, no. 4, 2017, pp. 317-327.
2. "Synthesis and Characterization of Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate as a Scale Inhibitor." Journal of Applied Polymer Science, vol. 133, no. 2, 2016.
3. "Application of Pentasodium Aminotrimethylene Phosphonate in Industrial Water Treatment." Water Science and Technology, vol. 74, no. 2, 2016, pp. 386-394.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất tạo phức chất)