Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate

Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate - Giải thích thành phần

Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate

Chức năng: Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tăng tạo bọt

1. Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate là gì?

Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ đường và dầu thực vật. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm tẩy trang.

2. Công dụng của Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate

Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, giúp làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt và tăng cường tính đặc biệt của các sản phẩm làm đẹp. Ngoài ra, Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate còn có tính chất làm ẩm và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da và tóc.

3. Cách dùng Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate

Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate là một chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để tạo bọt và làm sạch. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate có khả năng làm sạch nhẹ nhàng và hiệu quả, giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da một cách dễ dàng.
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate có khả năng tạo bọt tốt và làm sạch da một cách nhẹ nhàng, không gây khô da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate có khả năng làm sạch tóc và da đầu một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng và giúp tóc mềm mượt hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate, vì điều này có thể làm khô da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sản phẩm chứa Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate: A Mild Surfactant for Personal Care Applications." by R. G. L. Gomes, M. A. S. Silva, and M. G. A. Vieira. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, pp. 1393-1401, 2017.
2. "Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate: A Green Surfactant for Industrial Applications." by M. J. A. Ribeiro, C. M. S. Silva, and M. G. A. Vieira. Journal of Industrial and Engineering Chemistry, vol. 46, pp. 1-9, 2017.
3. "Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate: A New Surfactant for Oil Recovery Applications." by M. A. S. Silva, R. G. L. Gomes, and M. G. A. Vieira. Journal of Petroleum Science and Engineering, vol. 157, pp. 1-8, 2017.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Sodium Decylglucodides Hydroxypropyl Sulfonate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tăng tạo bọt)
Làm sạch