Sucrose Myristate

Dữ liệu của chúng tôi có 7 sản phẩm chứa thành phần Sucrose Myristate

Sucrose Myristate - Giải thích thành phần

Sucrose Myristate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Sucrose Myristate là gì?

Sucrose Myristate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa đường và axit béo Myristic. Nó là một chất dẻo, không màu, không mùi và không tan trong nước. Sucrose Myristate thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.

2. Công dụng của Sucrose Myristate

Sucrose Myristate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Sucrose Myristate còn có khả năng làm mịn và làm mềm da, giúp cho da trông tươi trẻ hơn.
Sucrose Myristate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, son môi và phấn mắt để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tạo cảm giác mịn màng, không gây nhờn rít.
Ngoài ra, Sucrose Myristate còn có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như tia UV và ô nhiễm.

3. Cách dùng Sucrose Myristate

- Sucrose Myristate là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, Sucrose Myristate thường được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Nó cũng có thể giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, Sucrose Myristate có thể giúp cải thiện độ mềm mại và bóng bẩy của tóc, đồng thời giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sucrose Myristate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả,…
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Sucrose Myristate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được ghi trên sản phẩm.

Lưu ý:

- Sucrose Myristate là một chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng đúng cách.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Sucrose Myristate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Sucrose Myristate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. B. Singh and A. K. Verma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 4, July/August 2011.
2. "Sucrose Esters: A Review of Their Properties and Applications in Food and Cosmetics" by M. A. Sahin, Food Reviews International, Vol. 30, No. 4, October 2014.
3. "Sucrose Esters: A Review of Their Properties and Applications in Personal Care Products" by J. L. Kaczvinsky and R. J. Lochhead, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 1, January 2012.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Sucrose Myristate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch