Taraxacum Sinicum Root Extract

Dữ liệu của chúng tôi có 3 sản phẩm chứa thành phần Taraxacum Sinicum Root Extract

Taraxacum Sinicum Root Extract - Giải thích thành phần

Taraxacum Sinicum Root Extract

Chức năng: Dưỡng da

Taraxacum Sinicum Root Extract là gì?

Taraxacum Sinicum Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ của cây cỏ dandelion, cây thảo mộc phổ biến với hoa mầu vàng đặc trưng. Chiết xuất này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da do nhiều lý do, bao gồm các tác dụng chăm sóc da và sức khỏe.

Chức năng và ứng dụng:

  • Chăm sóc da: Chiết xuất này chứa các dưỡng chất có thể giúp làm dịu và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da mềm mịn hơn và có thể giúp làm giảm tình trạng da sưng viêm.
  • Chống oxi hóa: Taraxacum Sinicum Root Extract có khả năng chống oxi hóa, giúp bảo vệ da khỏi hại từ gốc tự do và tác động của môi trường.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Ngoài việc sử dụng trong chăm sóc da, cây dandelion còn có lịch sử là một loại thực phẩm truyền thống và có thể giúp hỗ trợ tiêu hóa.

Cách sử dụng Taraxacum Sinicum Root Extract thường phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó và mục đích sử dụng. Hướng dẫn cụ thể thường được cung cấp trên sản phẩm hoặc có thể tư vấn từ chuyên gia làm đẹp hoặc y tế.

Tài liệu tham khảo

  1. "Taraxacum species (Dandelion) as a promising and sustainable source of phytochemicals for human health," Phytochemistry Reviews

  2. "Bioactive Compounds from Dandelion (Taraxacum officinale) Flowers, Leaves, and Roots and Their Antioxidant Effects," Antioxidants (Basel)

  3. "Phytochemical Profile and Antioxidant Activity of Different Tissues from Dandelion (Taraxacum officinale L.)," Oxidative Medicine and Cellular Longevity

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)