Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate

Dữ liệu của chúng tôi có 25 sản phẩm chứa thành phần Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate

Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate - Giải thích thành phần

Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate

Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa

1. Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate là gì?

Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate (TAPP) là một dẫn xuất của vitamin C, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. TAPP là một hợp chất hòa tan trong nước và có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, hóa chất và các tác nhân khác.

2. Công dụng của Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate

TAPP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa da: TAPP giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin trong da, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Chống oxy hóa: TAPP là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, hóa chất và các tác nhân khác.
- Làm sáng da: TAPP có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm: TAPP giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: TAPP có tính chất chống viêm và giúp giảm kích ứng trên da.
TAPP được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác.

3. Cách dùng Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate

Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate (TAPP) là một dạng chất chống oxy hóa và làm trắng da được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách dùng TAPP:
- TAPP có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và kem chống nắng.
- TAPP thường được sử dụng với các thành phần khác như vitamin E, vitamin C, và axit hyaluronic để tăng cường hiệu quả chống oxy hóa và làm trắng da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa TAPP, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm chứa TAPP vào buổi sáng và buổi tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa TAPP, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng đủ lượng sản phẩm để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

Tuy nhiên, khi sử dụng TAPP, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa TAPP dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp trong khi sử dụng sản phẩm chứa TAPP. Hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa TAPP và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
- Tránh để sản phẩm chứa TAPP tiếp xúc với không khí và ánh sáng mặt trời quá lâu để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm chứa TAPP ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh xa tầm tay trẻ em.
Nếu bạn tuân thủ các lưu ý trên, bạn có thể sử dụng TAPP một cách an toàn và hiệu quả để làm đẹp da.

Tài liệu tham khảo

1. "Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate: A Novel Antioxidant and Skin Whitening Agent." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 179-188.
2. "Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate: A Promising Antioxidant for Food Preservation." Food Chemistry, vol. 141, no. 4, 2013, pp. 3512-3518.
3. "Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate: A Potential Therapeutic Agent for Skin Disorders." Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 2, 2013, pp. 81-87.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)