- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- Vitamin B5
Vitamin B5
Dữ liệu của chúng tôi có 125 sản phẩm chứa thành phần Vitamin B5
Vitamin B5 - Giải thích thành phần
Vitamin B5
Tên khác: Vitamin B5; VIT-B5
Chức năng: Dưỡng da
- Vitamin B5 là gì?
Vitamin B5 là vitamin có phân tử tan trong nước, là một dạng vitamin B, có vai trò tham gia bảo vệ các tế bào của cơ thể giúp cơ thể khỏe mạnh hơn. Vitamin B5 được tìm thấy nhiều trong nguồn thực phẩm từ thực vật và động vật. Vitamin B5 có vai trò duy trì các chức năng gan, thần kinh, sản xuất các tế bào hồng cầu, và giúp làn da, tóc khỏe mạnh.
Trong mỹ phẩm, Vitamin B5 được tìm thấy dưới dạng dẫn xuất d-panthenol, dl-panthenol hoặc dexpanthenol, đây là thành phần dưỡng da rất hiệu quả mà bạn nên tham khảo.
- Công dụng của Vitamin B5 trong làm đẹp
- Cấp ẩm cho da
- Trị mụn cho da
- Làm chậm quá trình lão hóa
- Chống viêm và nhanh lành sẹo
- Làm da khỏe hơn từ bên trong
- Cách dùng
Vitamin B5 phù hợp sử dụng với da nhạy cảm, da khô yếu, bị tổn thương, dễ kích ứng. Đối với da dầu nhạy cảm, vitamin B5 có thể gây ra tình trạng bí da vì độ dưỡng ẩm cao, vì vậy chỉ nên bôi một lớp mỏng ở vùng cần cấp nước cho da. Ngoài ra, có thể kết hợp vitamin B5 cùng với các dưỡng chất khác để tăng hiệu quả như vitamin C, Niacinamide,..
Tài liệu tham khảo
- Koyanagi T, Hareyama S, Kikuchi R, Takanohashi T, Oikawa K, Akazawa N. Effect of administration of thiamine, riboflavin, ascorbic acid and vitamin A to students on their pantothenic acid contents in serum and urine. Tohoku J Exp Med. 1969;98:357–362.
- Lewis CM, King JC. Effect of oral contraceptive agents on thiamin, riboflavin, and pantothenic acid status in young women. Am J Clin Nutr. 1980;33:832–838.
- Sarrett HP, Bennett MJ, Riggs TR, Cheldelin VH. Thiamine, riboflavin, nicotinic acid, pantothenic acid and ascorbic acid content of restaurant foods. J Nutr. 1946;31:755.
- Fox HM, Linkswiler H. Pantothenic acid excretion on three levels of intake. J Nutr. 1961;75:451–454.
- Fenstermacher DK, Rose RC. Absorption of pantothenic acid in rat and chick intestine. Am J Physiol. 1986;250:G155–G160.
Kết quả phân tích thành phần
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu

Da khô
None

Da dầu
None

Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%
Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dưỡng da) | |
Thử các công cụ của Chanh