Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
The Honest Company
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 27 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil |
Phục hồi da
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Beeswax (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
B
|
Coco Caprylate/ Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Bambusa Arundinacea Stem Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Polyglyceryl 3 Polyricinoleate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 3 Diisostearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
|
Polyglyceryl 6 Polyricinoleate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cocos Nucifera (Coconut) Oil (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
|
|
Isosorbide Disunflowerseedate |
|
1
3
|
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
1
|
|
Alpha Glucan Oligosaccharide (Dưỡng da, Chất làm sạch, Làm mịn) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Caprylhydroxamic Acid (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
|
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate (Chất tạo phức chất) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
Chức năng:
1. Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil là gì?
Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây Carthamus Tinctorius, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc và Ấn Độ. Dầu Safflower Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Dầu Safflower Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu Safflower Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Giảm viêm: Dầu Safflower Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm tình trạng mẩn đỏ.
- Làm sáng da: Dầu Safflower Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tăng cường sự đều màu da.
- Tăng cường đàn hồi da: Dầu Safflower Seed Oil có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Trên đây là những thông tin về định nghĩa và công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil trong làm đẹp.
3. Cách dùng Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
- Dùng trực tiếp: Safflower Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da và tóc. Để sử dụng trên da, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Để sử dụng trên tóc, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên tóc và chải đều để dầu bao phủ toàn bộ tóc.
- Sử dụng kết hợp với sản phẩm chăm sóc da: Safflower Seed Oil cũng có thể được sử dụng kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner... để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong pha trộn sản phẩm làm đẹp: Safflower Seed Oil cũng có thể được sử dụng trong pha trộn các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem chống nắng... để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Safflower Seed Oil có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong khoảng thời gian sau khi sử dụng sản phẩm chứa dầu này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Safflower Seed Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da xảy ra.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Safflower Seed Oil có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, ngứa...
- Lưu trữ đúng cách: Safflower Seed Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Seed Oil: A Review of its Composition and Properties" by A. Kamal-Eldin and A. Moreau. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 77, no. 2, 2000, pp. 143-152.
2. "Safflower Seed Oil: A Valuable Source of Bioactive Compounds" by M. A. El-Shami and M. A. El-Mallah. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, 2015, pp. 1272-1281.
3. "Safflower Seed Oil: A Review of its Health Benefits and Potential Applications" by S. S. Ali and M. A. Khan. Journal of the American College of Nutrition, vol. 36, no. 4, 2017, pp. 297-308.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
Chức năng:
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Beeswax
Tên khác: Bees Wax; Beewax; Cera alba; Cire D'abeille; Cera Flava; White Beeswax
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Beeswax là gì?
Beeswax là một loại sáp tự nhiên được sản xuất bởi các con ong mật. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Beeswax có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó có tính chất dẻo dai và dễ dàng tan chảy ở nhiệt độ cao, giúp cho việc sử dụng và kết hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp trở nên dễ dàng.
2. Công dụng của Beeswax
Beeswax có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Beeswax có khả năng giữ nếp và tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Làm dịu và chữa lành da: Beeswax có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và chữa lành các vết thương trên da.
- Tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp: Beeswax có tính chất dẻo dai và giúp tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
3. Cách dùng Beeswax
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da bằng cách trộn với các dầu thực vật như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu hạnh nhân hoặc dầu oliu. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ.
- Làm kem dưỡng da: Beeswax là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion... Bạn có thể tự làm kem dưỡng da bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và các thành phần khác như nước hoa, tinh dầu, vitamin E... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm son môi: Beeswax là thành phần chính trong các loại son môi tự nhiên. Bạn có thể tự làm son môi bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và màu sắc tự nhiên như bột cacao, bột hồng sâm, bột củ cải... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm nến thơm: Beeswax là một trong những thành phần chính trong các loại nến thơm tự nhiên. Bạn có thể tự làm nến thơm bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và tinh dầu thơm. Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Beeswax có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu xảy ra tình trạng này, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Beeswax là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và sử dụng đúng liều lượng.
- Tránh sử dụng Beeswax có chứa hóa chất độc hại: Nhiều sản phẩm Beeswax trên thị trường có chứa hóa chất độc hại như paraben, sulfat... Bạn nên chọn sản phẩm Beeswax tự nhiên và không chứa hóa chất độc hại để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. Beeswax: Production, Properties and Uses by Dr. Ron Fessenden
2. Beeswax: Composition, Properties and Uses by Dr. Stefan Bogdanov
3. Beeswax Handbook: Practical Uses and Recipes by Dr. Eric Mussen
Coco Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.