Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Typology
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 21 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Dicaprylyl Ether (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
C10 18 Triglycerides (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Camellia Japonica Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Diglycerin (Dung môi, Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Hydrogenated Castor Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Glycine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
![]() |
A
|
Glycine Soja (Soybean) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Sclerotium Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() |
B
|
Glyceryl Stearate Citrate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Sodium Stearoyl Glutamate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Sodium Levulinate (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Retinol (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Làm sáng da
![]() Trị mụn
|
![]() |
|
Sodium Anisate (Kháng khuẩn, Chất tạo mùi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() ![]() |
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Dicaprylyl Ether
Tên khác: Dioctyl ether
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dicaprylyl Ether là gì?
Dicaprylyl Ether là một loại dầu tổng hợp được sản xuất từ các axit béo tự nhiên và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ mịn màng của da và tóc.
2. Công dụng của Dicaprylyl Ether
Dicaprylyl Ether được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum và các sản phẩm chống nắng. Công dụng của nó bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Dicaprylyl Ether có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.
- Cải thiện độ mịn màng của da và tóc: Dicaprylyl Ether giúp cải thiện độ mịn màng của da và tóc, giúp cho da và tóc trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Dicaprylyl Ether có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cho sản phẩm hoạt động tốt hơn.
- Giảm thiểu tình trạng kích ứng da: Dicaprylyl Ether là một chất làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng da và làm dịu da nhạy cảm.
- Tạo cảm giác mềm mại và không nhờn dính: Dicaprylyl Ether có khả năng tạo cảm giác mềm mại và không nhờn dính trên da và tóc, giúp cho sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ sử dụng và thoải mái hơn.
3. Cách dùng Dicaprylyl Ether
- Dicaprylyl Ether là một chất làm mềm, tạo độ nhớt và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, dầu tẩy trang, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng Dicaprylyl Ether, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Dicaprylyl Ether là từ 1-10% trong sản phẩm.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Dicaprylyl Ether là một chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, Dicaprylyl Ether có thể gây kích ứng hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether và gặp phải bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Ether được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, nó có thể bị phân hủy và mất hiệu quả. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicaprylyl Ether: A Versatile Emollient and Solvent" by S. K. Chaudhuri and S. K. Sahoo, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Dicaprylyl Ether: A Natural Alternative to Synthetic Emollients" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 5, September 2015.
3. "Dicaprylyl Ether: A Sustainable Ingredient for Personal Care Products" by A. M. Almeida, M. C. G. Rocha, and A. C. Tedesco, Journal of Cleaner Production, Vol. 142, Part 4, January 2017.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
C10 18 Triglycerides
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. C10 18 Triglycerides là gì?
C10 18 Triglycerides là một loại triglyceride được sản xuất từ các axit béo đơn không no và đa không no có độ dài từ 10 đến 18 nguyên tử cacbon. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của C10 18 Triglycerides
C10 18 Triglycerides có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: C10 18 Triglycerides có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng làm mềm da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Làm mượt và bóng tóc: C10 18 Triglycerides có khả năng thẩm thấu vào tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nắng, gió và ô nhiễm.
- Làm giảm kích ứng da: C10 18 Triglycerides có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng da khô và viêm da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: C10 18 Triglycerides có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, C10 18 Triglycerides là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, làm mượt và bóng tóc, làm giảm kích ứng da và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng C10 18 Triglycerides
C10 18 Triglycerides là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng C10 18 Triglycerides:
- Làm dầu tẩy trang: C10 18 Triglycerides có khả năng làm sạch da và tẩy trang hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang mắt, môi và da mặt. Để sử dụng, hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa lên vùng da cần tẩy trang. Massage nhẹ nhàng trong vài phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm dầu massage: C10 18 Triglycerides có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng nó để massage toàn thân hoặc massage mặt. Để sử dụng, hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần massage. Massage nhẹ nhàng trong vài phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: C10 18 Triglycerides là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm và sữa rửa mặt. Nó giúp cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da mềm mại.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: C10 18 Triglycerides cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp cải thiện độ mềm mượt của tóc và giữ cho tóc khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù C10 18 Triglycerides là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều C10 18 Triglycerides có thể gây kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "C10-18 Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics" by M. L. Schmid and M. Korting, International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 2, pp. 79-87, Apr. 2006.
2. "C10-18 Triglycerides: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by J. K. L. Tan and S. K. Lim, Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 1, pp. 38-44, Jan. 2018.
3. "C10-18 Triglycerides: A Sustainable Alternative to Mineral Oil in Personal Care Products" by S. S. D'Souza and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, pp. 229-236, Jul./Aug. 2017.
Camellia Japonica Seed Oil
Tên khác: Camellia Oil; Tsubaki Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Camellia Japonica Seed Oil là gì?
Camellia Japonica Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây hoa trà Nhật Bản (Camellia Japonica). Đây là một loại dầu tự nhiên giàu axit béo không no và vitamin E, có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Camellia Japonica Seed Oil
Camellia Japonica Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Dưới đây là một số công dụng của dầu Camellia Japonica Seed Oil:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Bảo vệ da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, khói bụi,..
- Làm dịu da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Giảm nếp nhăn: Dầu Camellia Japonica Seed Oil chứa nhiều axit béo không no, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Làm mềm tóc: Dầu Camellia Japonica Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
Tóm lại, dầu Camellia Japonica Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng da hoặc dưỡng tóc tự nhiên và hiệu quả, hãy thử sử dụng sản phẩm chứa dầu Camellia Japonica Seed Oil.
3. Cách dùng Camellia Japonica Seed Oil
- Camellia Japonica Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da, tóc và móng tay để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng.
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên mặt và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Đối với tóc: bạn có thể thoa dầu lên tóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc. Sau đó, để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, rồi gội đầu bằng shampoo như bình thường.
- Đối với móng tay: bạn có thể thoa dầu lên móng tay và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào móng tay. Nên sử dụng vào buổi tối để giúp móng tay hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây bí da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Nên sử dụng dầu Camellia Japonica Seed Oil có nguồn gốc đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu Camellia Japonica Seed Oil và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia japonica seed oil: a review of its therapeutic potential and cosmetic applications" by S. H. Lee, Y. J. Kim, and S. H. Kim. Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
2. "Camellia japonica seed oil: a potential source of bioactive compounds for health and wellness" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Food and Chemical Toxicology, 2018.
3. "Camellia japonica seed oil: a review of its composition, properties, and applications" by Y. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Oleo Science, 2019.