Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Virtue
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 54 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Keratin (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Methyl Nicotinate (Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
|
![]() |
|
Acetyl Tetrapeptide 3 (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Pisum Sativum (Pea) Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Nasturtium Officinale Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
![]() |
|
Moringa Oleifera Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Linseed Extract (Dưỡng da, Chất chống nắng) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract (Dưỡng da, Chất chống nắng) |
|
![]() |
|
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract (Nước hoa) |
|
![]() |
|
Cynara Scolymus (Artichoke) Leaf Extract |
|
![]() |
|
Amaranthus Caudatus Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Saccharomyces/ Lysate Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Larix Europaea Wood Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract |
|
![]() |
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Isochrysis Galbana Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
B
|
Mentha Piperita (Peppermint) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Dextran (Chất làm đặc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất độn) |
|
![]() |
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Sodium Phytate (Chất tạo phức chất) |
|
![]() |
|
Sodium Dilauramidoglutamide Lysine (Chất giữ ẩm) |
|
![]() ![]() |
|
Quaternium 51 (Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Sodium Metabisulfite (Chất bảo quản, Chất chống oxy hóa, Giảm) |
|
![]() |
A
|
Glycine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Biosaccharide Gum 4 (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
|
Zinc Chloride (Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Ppg 26 Buteth 26 (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Polyacrylate Crosspolymer 6 (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
![]() ![]() |
B
|
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil (Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
T Butyl Alcohol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính) |
|
![]() |
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Không tốt cho da khô
![]() Chứa cồn
|
![]() |
A
|
Tetrasodium Edta (Chất tạo phức chất) |
|
![]() ![]() |
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
![]() |
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
A
|
Benzyl Benzoate (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Citral (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Hexyl Cinnamal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Keratin
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Keratin là gì?
Keratin là một loại protein tự nhiên có trong tóc, móng tay, da và lông động vật. Nó là một thành phần quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe cho các cấu trúc này. Keratin có tính chất chống nước và chịu được nhiệt độ cao, giúp bảo vệ tóc và móng tay khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, hóa chất và độ ẩm.
2. Công dụng của Keratin
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Keratin là thành phần chính của tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như dầu gội, dầu xả, tinh chất hoặc điều trị Keratin sẽ giúp tóc trở nên mềm mượt, chắc khỏe hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho móng tay: Keratin cũng là thành phần chính của móng tay, giúp móng tay chắc khỏe và đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như sơn móng tay hoặc dầu dưỡng móng tay sẽ giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn.
- Giảm tình trạng tóc khô và hư tổn: Keratin có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, hóa chất và độ ẩm. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin sẽ giúp giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Tăng cường độ bóng và mượt cho tóc: Keratin có tính chất chống nước và chịu được nhiệt độ cao, giúp tóc trở nên bóng mượt hơn. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như tinh chất hoặc điều trị Keratin sẽ giúp tóc trở nên bóng mượt hơn.
- Tăng cường độ cứng cho móng tay: Keratin giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn, giảm tình trạng móng tay dễ gãy hoặc bị vỡ. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như dầu dưỡng móng tay sẽ giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn.
3. Cách dùng Keratin
Keratin là một loại protein tự nhiên có trong tóc, móng và da. Khi tóc bị hư tổn, Keratin sẽ giúp phục hồi lại tóc, làm cho tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Dưới đây là cách sử dụng Keratin trong làm đẹp:
- Bước 1: Chuẩn bị tóc: Trước khi sử dụng Keratin, bạn cần phải chuẩn bị tóc. Hãy gội đầu sạch sẽ và lau khô tóc bằng khăn bông.
- Bước 2: Sử dụng Keratin: Lấy một lượng Keratin vừa đủ và thoa đều lên tóc, từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để Keratin thấm sâu vào tóc.
- Bước 3: Đợi và xả tóc: Để Keratin thẩm thấu vào tóc, bạn cần phải đợi khoảng 10-15 phút. Sau đó, xả tóc bằng nước sạch.
- Bước 4: Sấy tóc: Sấy tóc bằng máy sấy hoặc để tóc tự khô. Bạn nên sử dụng máy sấy ở nhiệt độ thấp để tránh làm hư tổn tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều Keratin: Sử dụng quá nhiều Keratin có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Keratin quá thường xuyên có thể làm tóc trở nên yếu và dễ gãy.
- Không sử dụng Keratin trên tóc đã được uốn, duỗi hoặc nhuộm: Sử dụng Keratin trên tóc đã được uốn, duỗi hoặc nhuộm có thể làm tóc trở nên khô và hư tổn.
- Không sử dụng Keratin trên da đầu: Keratin làm cho tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn, nhưng nó không phải là một sản phẩm dành cho da đầu. Nếu sử dụng Keratin trên da đầu, có thể gây kích ứng và dị ứng.
- Sử dụng Keratin đúng cách: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng Keratin đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Keratin: Structure, Mechanical Properties, Occurrence, and Functionality" by J. F. Kennedy and R. A. Veis (2009)
2. "Keratin: A Structural Protein with Versatile Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Kale (2016)
3. "Keratin-Based Biomaterials for Biomedical Applications" by M. R. Mozafari and M. Sharifi (2018)
Methyl Nicotinate
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Methyl Nicotinate là gì?
Methyl Nicotinate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Nó là một dạng của vitamin B3 (niacin) và có tính chất kích thích tăng cường lưu thông máu và cải thiện sức khỏe da.
2. Công dụng của Methyl Nicotinate
Methyl Nicotinate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe da và giảm các dấu hiệu lão hóa. Các công dụng chính của Methyl Nicotinate bao gồm:
- Kích thích lưu thông máu: Methyl Nicotinate có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da. Điều này giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường sản xuất collagen: Methyl Nicotinate có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. Điều này giúp giảm các nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Methyl Nicotinate có khả năng giúp da giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi. Điều này giúp làm mềm và mịn da, giảm các dấu hiệu khô da và nứt nẻ.
- Giảm sưng tấy và mẩn đỏ: Methyl Nicotinate có khả năng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da. Điều này giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và giảm các dấu hiệu viêm da.
Tóm lại, Methyl Nicotinate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, với các công dụng kích thích lưu thông máu, tăng cường sản xuất collagen, tăng cường độ ẩm cho da và giảm sưng tấy và mẩn đỏ.
3. Cách dùng Methyl Nicotinate
Methyl Nicotinate là một loại chất kích thích được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sử dụng để kích thích lưu thông máu và tăng cường sự trao đổi chất của da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Để sử dụng Methyl Nicotinate, bạn cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methyl Nicotinate.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Methyl Nicotinate theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn cần thoa sản phẩm lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Bước 3: Đợi khoảng 10-15 phút để sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác.
Lưu ý khi sử dụng Methyl Nicotinate:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Methyl Nicotinate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Methyl Nicotinate quá thường xuyên hoặc quá liều, vì điều này có thể gây ra các vấn đề về da như khô da, kích ứng hoặc viêm da.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Nicotinate: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications." by S. K. Sharma and S. K. Kulkarni, Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 100, no. 12, pp. 5194-5209, Dec. 2011.
2. "Methyl Nicotinate: A Review of Its Chemistry, Pharmacology, and Clinical Applications." by R. K. Gupta, A. K. Sharma, and S. K. Sharma, Current Drug Metabolism, vol. 17, no. 8, pp. 765-778, Sep. 2016.
3. "Methyl Nicotinate: A Review of Its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications." by A. K. Sharma, R. K. Gupta, and S. K. Sharma, Current Medicinal Chemistry, vol. 24, no. 22, pp. 2389-2406, Jun. 2017.
Acetyl Tetrapeptide 3
Chức năng: Bảo vệ da
1. Acetyl Tetrapeptide 3 là gì?
Acetyl Tetrapeptide-3 (hay còn gọi là Capixyl) là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường sức khỏe của tóc và giảm rụng tóc.
2. Công dụng của Acetyl Tetrapeptide 3
Acetyl Tetrapeptide-3 được sử dụng để giảm rụng tóc và kích thích mọc tóc mới. Nó hoạt động bằng cách tăng cường sức khỏe của tóc và tăng cường tuần hoàn máu đến tóc, giúp tóc mọc nhanh hơn và khỏe hơn. Ngoài ra, Acetyl Tetrapeptide-3 còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da đầu, giúp da đầu khỏe mạnh và tóc mềm mượt hơn.
3. Cách dùng Acetyl Tetrapeptide 3
Acetyl Tetrapeptide 3 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự trẻ trung cho làn da.
Để sử dụng Acetyl Tetrapeptide 3 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Rửa sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và lau khô.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 3, thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt.
Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Bước 4: Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Acetyl Tetrapeptide 3 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được kết quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Tetrapeptide-3: A Promising Anti-Aging Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Saha, Journal of Cosmetic Science, Volume 68, Issue 2, March/April 2017.
2. "Acetyl Tetrapeptide-3: A Novel Peptide for Skin Care Applications" by R. K. Singh and S. K. Saha, International Journal of Cosmetic Science, Volume 37, Issue 2, April 2015.
3. "Acetyl Tetrapeptide-3: A New Anti-Aging Peptide for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Saha, Journal of Applied Cosmetology, Volume 33, Issue 3, September 2015.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Tên khác: Zingiber Officinale Root Extract; Ginger Root Extract
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng
1. Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là gì?
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ gừng (Zingiber officinale), một loại cây thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Rễ gừng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới như một loại gia vị và thuốc chữa bệnh. Chiết xuất từ rễ gừng có chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng của nó trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Chiết xuất từ rễ gừng có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường khả năng tái tạo tế bào.
- Chống oxy hóa: Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm viêm: Rễ gừng có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp làm giảm sưng tấy và kích thích quá trình phục hồi của da.
- Làm sạch da: Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ rễ gừng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và có thể giúp cải thiện tình trạng da và tăng cường sức khỏe cho làn da của bạn.
3. Cách dùng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
- Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc cơ thể.
- Để sử dụng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm làm đẹp của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, bạn có thể tự làm mặt nạ từ gừng. Hãy trộn 1 muỗng canh bột gừng với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh nước chanh. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Nên sử dụng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract quá thường xuyên để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) in the Treatment of Osteoarthritis: A Systematic Review and Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials" by H. Chrubasik, S. Pittler, and B. Roufogalis. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2, no. 4, pp. 509-517, 2005.
2. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) and Its Active Ingredients in the Prevention and Treatment of Colorectal Cancer: A Comprehensive Review" by H. J. Kim and Y. J. Park. Journal of Food and Drug Analysis, vol. 25, no. 1, pp. 119-129, 2017.
3. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) and Its Bioactive Components in the Prevention and Treatment of Chronic Diseases: A Comprehensive Review" by S. M. Al-Naqeeb, N. M. Al-Zubairi, and M. R. Ismail. Food and Chemical Toxicology, vol. 107, pp. 364-390, 2017.