Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
MZ Skin
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 52 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Isoamyl Laurate (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Yeast Extract (Dưỡng da) |
|
3
|
|
Tribehenin Peg 20 Esters (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
|
|
Caryodendron Orinocense Nut Oil |
|
1
|
A
|
Rubus Idaeus (Raspberry) Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Olive Glycerides (Chất giữ ẩm, Nhũ hóa) |
|
1
|
|
Ascorbyl Tetraisopalmitate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
4
6
|
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
|
Plantago Lanceolata Leaf Extract (Kháng khuẩn) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
2
4
|
B
|
Polyacrylamide (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
1
|
B
|
C13 14 Isoparaffin (Dung môi, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
5
|
B
|
Triethanolamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
|
|
Asparagus Officinalis Stem Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Dehydroacetic Acid (Chất bảo quản) |
|
1
|
A
|
Cetyl Hydroxyethylcellulose (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
1
3
|
B
|
Laureth 7 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
|
|
Polyglucuronic Acid (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Undaria Pinnatifida Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Calcium Gluconate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Gluconolactone (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
Chống lão hóa
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
5
|
B
|
Placental Protein (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
|
|
Myristoyl Tripeptide-31 |
|
3
5
|
|
Benzyl Salicylate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV) |
Chất gây dị ứng
|
3
4
|
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
3
|
|
Hexyl Cinnamal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
7
|
|
Butylphenyl Methylpropional (Nước hoa) |
Chất gây dị ứng
|
4
5
|
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
|
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde (Mặt nạ, Nước hoa) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Alpha Isomethyl Ionone (Dưỡng da, Nước hoa) |
Chất gây dị ứng
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Isoamyl Laurate
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isoamyl Laurate là gì?
Isoamyl Laurate là một loại este được tạo ra từ axit lauric và cồn isoamyl. Nó có tính chất dầu nhẹ và không gây kích ứng da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chống nắng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Isoamyl Laurate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm mượt tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mượt và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
- Tăng khả năng chống nắng: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tăng khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Làm mềm và dưỡng ẩm môi: Isoamyl Laurate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Isoamyl Laurate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp nhờ tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, tóc và môi.
3. Cách dùng Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate là một loại dầu thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm da và tóc tự nhiên, không gây kích ứng và được biết đến với khả năng thấm sâu vào da mà không gây nhờn rít.
Cách sử dụng Isoamyl Laurate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Isoamyl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không gây nhờn rít.
Lưu ý:
Mặc dù Isoamyl Laurate là một chất làm mềm tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Isoamyl Laurate có thể gây ra tình trạng da nhờn và tóc bết dính.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Isoamyl Laurate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl Laurate.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoamyl Laurate: A Novel Biobased Ester for Cosmetics" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 829-836.
2. "Synthesis and Characterization of Isoamyl Laurate as a Renewable and Biodegradable Lubricant" by S. S. Patil, S. S. Patil, and S. V. Patil. Journal of Renewable Materials, vol. 7, no. 6, 2019, pp. 567-574.
3. "Isoamyl Laurate: A Promising Renewable Solvent for Extraction of Natural Products" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Renewable and Sustainable Energy, vol. 11, no. 3, 2019, pp. 1-10.
Hydrolyzed Yeast Extract
Tên khác: Hydrolyzed Yeast
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Yeast Extract là gì?
Hydrolyzed Yeast Extract là một loại chiết xuất từ men bia được xử lý bằng cách thủy phân để tách ra các thành phần chính. Nó chứa các axit amin, peptide và các chất dinh dưỡng khác có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Yeast Extract
Hydrolyzed Yeast Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm mềm da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của tóc. Nó cũng có khả năng cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và nếp gấp trên da, giúp da trông khỏe mạnh và trẻ trung hơn. Ngoài ra, Hydrolyzed Yeast Extract còn có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như tia UV và ô nhiễm.
3. Cách dùng Hydrolyzed Yeast Extract
Hydrolyzed Yeast Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ men nấm bia được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các peptide và axit amin có lợi cho da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Yeast Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Yeast Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Extract như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ.
- Sử dụng Hydrolyzed Yeast Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Yeast Extract có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm. Nó cũng giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Extract như dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Extract và có dấu hiệu dị ứng như khó thở, phát ban, hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Yeast Extract: A Natural Flavor Enhancer" by J. R. Patel and S. S. Lele, Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Hydrolyzed Yeast Extract: A Versatile Ingredient for Food and Beverage Applications" by M. S. Kulkarni and S. S. Lele, Food Technology and Biotechnology, 2018.
3. "Hydrolyzed Yeast Extract: A Promising Alternative to Monosodium Glutamate in Food Industry" by S. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Food Science and Technology, 2017.
Tribehenin Peg 20 Esters
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Tribehenin Peg 20 Esters là gì?
Tribehenin Peg 20 Esters là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một este của tribehenin (một loại chất béo) và polyethylene glycol (PEG).
2. Công dụng của Tribehenin Peg 20 Esters
Tribehenin Peg 20 Esters có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chất này giúp giữ ẩm cho da và làm cho da mềm mại hơn.
- Làm mịn da: Tribehenin Peg 20 Esters có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Chất này có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được lưu trữ lâu hơn.
- Tăng khả năng thẩm thấu: Tribehenin Peg 20 Esters có khả năng tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
- Làm dịu da: Chất này có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tribehenin Peg 20 Esters có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Tribehenin Peg 20 Esters
Tribehenin Peg 20 Esters là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất nhũ hóa và tạo độ nhớt cho sản phẩm. Dưới đây là cách sử dụng Tribehenin Peg 20 Esters:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tribehenin Peg 20 Esters được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Nó giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da, làm da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tribehenin Peg 20 Esters được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem dưỡng tóc. Nó giúp tóc mềm mại, dễ chải và giảm tình trạng tóc rối.
- Liều lượng sử dụng: Liều lượng sử dụng của Tribehenin Peg 20 Esters phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong sản phẩm.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều lượng được chỉ định trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Tribehenin Peg 20 Esters: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 119-128.
2. "Formulation and Evaluation of a Novel Cream Containing Tribehenin Peg 20 Esters for the Treatment of Atopic Dermatitis." Journal of Dermatological Treatment, vol. 28, no. 7, 2017, pp. 620-626.
3. "Tribehenin Peg 20 Esters as a Novel Emulsifier for Cosmetic Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, 2017, pp. 637-643.