
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) | |
A La Maison De Provence Hand & Body Soap Unscented Olive Oil - Giải thích thành phần
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Saponified Olea Europaea (Olive) Oil
1. Saponified Olea Europaea (Olive) Oil là gì?
Saponified Olea Europaea (Olive) Oil là một loại dầu được sản xuất bằng cách saponify (thuộc về quá trình hóa học) dầu ô liu (Olea Europaea Oil). Quá trình saponification này là quá trình hóa học trong đó một chất béo (triglyceride) phản ứng với một chất kiềm (NaOH hoặc KOH) để tạo ra một loại xà phòng. Saponified Olea Europaea (Olive) Oil là một loại xà phòng tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Saponified Olea Europaea (Olive) Oil
Saponified Olea Europaea (Olive) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil là một chất tẩy rửa tự nhiên, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Dưỡng ẩm da: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Chống oxy hóa: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm kích ứng da: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn ngứa.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Saponified Olea Europaea (Olive) Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng ẩm và bảo vệ da, tăng cường sức khỏe tóc và giảm kích ứng da.
3. Cách dùng Saponified Olea Europaea (Olive) Oil
- Dùng làm sữa rửa mặt: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil là một loại xà phòng tự nhiên được làm từ dầu ô liu, có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó như một loại sữa rửa mặt hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Dùng làm kem dưỡng da: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil cũng có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng nó như một loại kem dưỡng da hàng ngày để giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Dùng làm tẩy tế bào chết: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil cũng có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng nó như một loại tẩy tế bào chết hàng tuần để giúp da trở nên sáng hơn và mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Saponified Olea Europaea (Olive) Oil rất giàu dưỡng chất, tuy nhiên sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da trở nên nhờn.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Saponified Olea Europaea (Olive) Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Saponified Olea Europaea (Olive) Oil từ các nhà sản xuất uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da, bạn nên sử dụng các sản phẩm chứa Saponified Olea Europaea (Olive) Oil từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of saponified olive oil." by A. S. Al-Farsi and C. Y. Lee. Food Chemistry, vol. 116, no. 1, 2009, pp. 35-41.
2. "Saponification of olive oil: a review." by M. T. García-Pérez, et al. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 91, no. 3, 2014, pp. 441-455.
3. "Olive oil soap: history, benefits, and uses." by R. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 2, 2019, pp. 419-426.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



