Sáp tẩy trang Accufix Cosmetics Butter But Better Cleansing Balm
Tẩy trang

Sáp tẩy trang Accufix Cosmetics Butter But Better Cleansing Balm

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Polysorbate 60 Hydrogenated Castor Oil Polysorbate 80
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
70%
20%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Cetyl Stearyl Alcohol
3
B
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
3
B
(Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Sáp tẩy trang Accufix Cosmetics Butter But Better Cleansing Balm - Giải thích thành phần

Cetyl Stearyl Alcohol

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Polysorbate 60

Tên khác: Tween 60; POE (20) Sorbitan monostearate; Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Polysorbate 60 là gì?

Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.

2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm

  • Chất chống tĩnh điện
  • Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
  • Dưỡng ẩm

3. Một số lưu ý khi sử dụng 

Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá  trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).

Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.

Tài liệu tham khảo

  • Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
  • Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
  • Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
  • Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
  • ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
  • IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.

Hydrogenated Castor Oil

Tên khác: HCO
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Hydrogenated Castor Oil là gì?

Hydrogenated Castor Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa trên dầu Castor. Quá trình này sẽ làm cho dầu Castor trở nên bền vững hơn và dễ sử dụng hơn trong các sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Hydrogenated Castor Oil

Hydrogenated Castor Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Hydrogenated Castor Oil là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Ngoài ra, Hydrogenated Castor Oil còn có khả năng làm giảm tình trạng kích ứng và viêm da, giúp da và tóc trở nên khỏe mạnh hơn.

3. Cách dùng Hydrogenated Castor Oil

Hydrogenated Castor Oil là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Nó có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng tóc: Hydrogenated Castor Oil có khả năng thấm sâu vào tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Castor Oil như một loại dầu xả sau khi gội đầu hoặc như một loại dầu dưỡng tóc trước khi tắm.
- Dưỡng da: Hydrogenated Castor Oil có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Castor Oil như một loại kem dưỡng da hoặc như một loại dầu massage để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Hydrogenated Castor Oil có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Castor Oil như một loại tẩy trang hoặc như một loại sữa rửa mặt để làm sạch da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Castor Oil có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tình trạng này, bạn nên rửa sạch mắt với nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrogenated Castor Oil có thể làm tóc và da bị nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Hydrogenated Castor Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra.
- Lưu trữ đúng cách: Hydrogenated Castor Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị oxy hóa và mất tính chất.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Castor Oil: Properties, Production, and Applications" by S. K. Jain and S. K. Sharma
2. "Castor Oil and Its Derivatives: Chemistry, Properties, and Uses" edited by K. S. Markham
3. "Hydrogenated Castor Oil: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Khan and S. A. Khan

Polysorbate 80

Tên khác: POE (20) Sorbitan Monooleate; Polysorbate 80; Polyoxyethylene sorbitan monooleate
Chức năng: Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Polysorbate 80 là gì?

Polysorbate 80 còn có tên gọi khác là Tween 80, là một chất diện hoạt thuộc nhóm chất diện hoạt không ion hóa được sử dụng rộng rãi trong bào chế dược phẩm và mỹ phẩm với nhiều vai trò khác nhau tùy vào từng công thức như chất làm tăng độ tan dược chất, chất gây thấm trong hỗn dịch, chất nhũ hóa trong nhũ tương, …

2. Tác dụng của Polysorbate 80 trong làm đẹp

  • Chất chống oxy hóa
  • Chất làm sạch
  • Chất nhũ hóa

3. Độ an toàn của Polysorbate 80

Polysorbate 80 được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm dùng đường uống, đường tiêm và các chế phẩm dùng ngoài da và tại chỗ. Nó được coi là một tá dược không độc hại và tương đối an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên đã có một số ít báo cáo về phản ứng quá mẫn cảm với Polysorbate 80 sau khi dùng tại chỗ và tiêm bắp. Hiếm gặp các trường hợp liên quan đến các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm một số trường hợp tử vong ở trẻ nhỏ khi tiêm tĩnh mạch một chế phẩm vitamin E có chứa hỗn hợp Polysorbate 20 và 80.

Tài liệu tham khảo

  • U.S. Food & Drug Administration, Code of Federal Regulations, tháng 4 năm 2020, ePublication
  • Cosmetic Ingredient Review, tháng 7 năm 2015, trang 1-48
  • Journal of Chromatographic Science, tháng 8 năm 2012, trang 598–607
  • Tropical Journal of Pharmaceutical Research, tháng 7 năm 2011, trang 281-288

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá