Tinh chất ACWELL Licorice Ph Balancing Advance Serum
Tinh chất

Tinh chất ACWELL Licorice Ph Balancing Advance Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Hydrogenated Lecithin
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (2) thành phần
Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (4) thành phần
Niacinamide Glutathione Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopherol Citric Acid Niacinamide Adenosine
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
5
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
89%
3%
9%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
A
Trị mụn
Làm sáng da
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Dung môi)

Tinh chất ACWELL Licorice Ph Balancing Advance Serum - Giải thích thành phần

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water

1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water là gì?

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water là một loại nước được chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza Glabra). Rễ cây cam thảo chứa các hợp chất có tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.

2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water

- Làm dịu và làm mềm da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water có tính chất làm trắng da tự nhiên, giúp giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, làm trắng da, giữ ẩm cho da và giảm sự xuất hiện của mụn, nám và tàn nhang.

3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water

- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng hoặc toner để làm sạch và cân bằng độ pH của da.
- Trước khi sử dụng, hãy rửa mặt sạch bằng nước ấm và sử dụng một miếng bông để thoa đều sản phẩm lên da.
- Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của sản phẩm, hãy sử dụng nó sau khi đã rửa mặt bằng sữa rửa mặt và trước khi sử dụng serum hoặc kem dưỡng.
- Nên sử dụng sản phẩm một hoặc hai lần mỗi ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây ra bất kỳ phản ứng nào.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Water và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ tươi mới và hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L. (Fabaceae) - An overview." by S. S. Patel, S. Goyal, and S. K. Gupta. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 6, no. 5, 2014, pp. 23-29.
2. "Glycyrrhiza glabra Linn. (Licorice) - A review." by R. K. Gupta, A. K. Sharma, and S. Dobhal. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 5, 2012, pp. 665-670.
3. "Phytochemistry and pharmacology of Glycyrrhiza glabra - A review." by S. S. Patel, S. Goyal, and S. K. Gupta. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 3, no. 9, 2013, pp. 129-135.

Methylpropanediol

Chức năng: Dung môi

1. Methylpropanediol là gì?

Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.

2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất dưỡng ẩm
  • Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
  • Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

1,2-Hexanediol

Chức năng: Dung môi

1. 1,2-Hexanediol là gì?

1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.

2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm, làm mềm da;
  • Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
  • Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
  • Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
  • Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.

3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp

1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.

Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
  • Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
  • Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
  • Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
  • Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá