
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 3 | B | (Mặt nạ) | ![]() |
4 | - | |
Kem dưỡng mắt Aika Wellness Eye Balm - Giải thích thành phần
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
1. Mangifera Indica (Mango) Seed Butter là gì?
Mangifera Indica Seed Butter, hay còn gọi là Mango Seed Butter, là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây xoài (Mangifera Indica). Nó có màu trắng đục và có mùi thơm nhẹ của xoài. Mango Seed Butter có thành phần chính là các acid béo không no và có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng.
2. Công dụng của Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
Mango Seed Butter là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như sau:
- Dưỡng ẩm da: Mango Seed Butter có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và bong tróc.
- Chống lão hóa: Mango Seed Butter chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm dịu da: Mango Seed Butter có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Dưỡng tóc: Mango Seed Butter có khả năng dưỡng ẩm và nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Chống nắng: Mango Seed Butter có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết nắm và đốm nâu trên da.
Tóm lại, Mango Seed Butter là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
3. Cách dùng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
- Mangifera Indica (Mango) Seed Butter có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter, bạn nên chọn sản phẩm có hàm lượng cao và chất lượng tốt để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter, hãy làm sạch da hoặc tóc của bạn trước để đảm bảo sự thẩm thấu tốt nhất.
- Bạn có thể sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trực tiếp trên da hoặc tóc của mình, hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác để tăng cường độ ẩm và dưỡng chất.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trực tiếp trên da, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trên tóc, hãy thoa đều sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào tóc.
- Bạn có thể sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter hàng ngày hoặc theo nhu cầu của bạn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter và có bất kỳ phản ứng phụ nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter bị dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter được sử dụng cho trẻ em, hãy đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng dưới sự giám sát của người lớn và tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ bền và chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. M. Franco and M. E. Sánchez-González, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 4, July/August 2017.
2. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Composition, Properties, and Applications" by M. A. Akhtar, S. A. Ahmad, and M. I. Khan, Journal of Oleo Science, Vol. 66, No. 10, 2017.
3. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by A. A. Adegbola, A. O. Ogunniyi, and O. A. Ogunmoye, Journal of Applied Sciences, Vol. 17, No. 2, 2017.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf là gì?
Aloe Barbadensis (hay còn gọi là Aloe Vera) là một loại cây thuộc họ lô hội (Asphodelaceae), có nguồn gốc từ khu vực bán đảo Ả Rập và châu Phi. Cây Aloe Vera có thân dài, lá dày và thịt, màu xanh nhạt hoặc xanh đậm, với những chiếc gai nhỏ ở cạnh lá. Trong lá của cây Aloe Vera chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf
- Dưỡng ẩm và làm dịu da: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và viêm da.
- Chống lão hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm mụn và làm sáng da: Aloe Vera có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và làm sáng da.
- Tẩy tế bào chết: Aloe Vera có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Giảm sưng tấy và chống viêm: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm thiểu tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Aloe Vera có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống gãy rụng.
- Chăm sóc răng miệng: Aloe Vera có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa sâu răng và viêm nướu.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf
- Lấy một chiếc lá Aloe Vera và rửa sạch bằng nước.
- Cắt bỏ phần gai và cắt lá thành các miếng nhỏ.
- Lấy một miếng nhỏ và bôi lên vùng da cần điều trị hoặc làm dịu.
- Để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Có thể sử dụng Aloe Vera hàng ngày để giúp làm dịu và cải thiện tình trạng da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Aloe Vera mua sẵn, hãy đọc kỹ nhãn trước khi sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Aloe Vera.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe vera: A review of its clinical effectiveness" by J. V. Yates, published in International Journal of Dermatology in 2015.
2. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries - A review" by S. S. Sabir, published in Critical Reviews in Food Science and Nutrition in 2016.
3. "Aloe vera: A plant for many uses" by M. S. Butt, published in Journal of Food Science and Technology in 2015.
Anthemis Nobilis (Chamomile)
1. Anthemis Nobilis (Chamomile) là gì?
Anthemis Nobilis, hay còn gọi là Chamomile, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Cúc. Nó được tìm thấy ở châu Âu, Bắc Phi và Tây Á. Chamomile có mùi thơm nhẹ và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu tắm và nước hoa.
2. Công dụng của Anthemis Nobilis (Chamomile)
Chamomile có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chamomile có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và sưng tấy trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác.
- Tăng cường sức khỏe da: Chamomile chứa các chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm sáng da: Chamomile có tính chất làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường tóc: Chamomile cũng có thể được sử dụng để tăng cường tóc và giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc.
- Giảm căng thẳng: Chamomile có tính chất làm dịu và giảm căng thẳng, giúp giảm stress và giúp bạn thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi.
Tóm lại, Chamomile là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc của bạn. Nó có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp bảo vệ và tăng cường sức khỏe cho da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Anthemis Nobilis (Chamomile)
Anthemis Nobilis (Chamomile) là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, toner, tinh chất và mặt nạ. Dưới đây là một số cách sử dụng Anthemis Nobilis trong làm đẹp:
- Toner: Sau khi rửa mặt, bạn có thể sử dụng toner chứa Anthemis Nobilis để làm dịu và làm sạch da. Hãy sử dụng bông tẩy trang để thoa đều toner lên mặt.
- Mặt nạ: Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Anthemis Nobilis để giúp làm dịu và làm mềm da. Hãy thoa mặt nạ lên mặt và để trong khoảng thời gian từ 10 đến 15 phút trước khi rửa sạch.
- Kem dưỡng da: Kem dưỡng da chứa Anthemis Nobilis có thể giúp làm dịu và làm mềm da. Hãy thoa kem đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và sử dụng toner.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Anthemis Nobilis nếu bạn có mẫn cảm với thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Anthemis Nobilis và gặp phải kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Anthemis Nobilis.
- Tránh để sản phẩm chứa Anthemis Nobilis tiếp xúc với mắt.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Anthemis Nobilis ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future" by Srivastava, Janmejai K., et al. Molecular Medicine Reports, vol. 3, no. 6, 2010, pp. 895-901.
2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future" by Srivastava, Janmejai K., et al. Molecular Medicine Reports, vol. 3, no. 6, 2010, pp. 895-901.
3. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future" by Srivastava, Janmejai K., et al. Molecular Medicine Reports, vol. 3, no. 6, 2010, pp. 895-901.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



