Kem AmLactin Foot Repair Foot Cream Therapy
Dưỡng da

Kem AmLactin Foot Repair Foot Cream Therapy

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Stearic Acid
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Mineral Oil Petrolatum
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
31%
62%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
4
B
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng)
1
3
B
(Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng)
4
B
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết)

Kem AmLactin Foot Repair Foot Cream Therapy - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Ammonium Lactate

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng

1. Ammonium Lactate là gì?

Ammonium Lactate là một hợp chất hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp axit lactic và ammonium hydroxide. Nó là một loại kem dưỡng da được sử dụng để điều trị và làm dịu các vấn đề da như da khô, nứt nẻ, bong tróc, và cải thiện độ đàn hồi của da.

2. Công dụng của Ammonium Lactate

Ammonium Lactate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Nó có khả năng giúp da giữ ẩm và tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da, giúp ngăn ngừa sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Ammonium Lactate còn giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, tàn nhang và nếp nhăn trên da, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn.

3. Cách dùng Ammonium Lactate

Ammonium Lactate là một loại chất làm mềm da và làm mịn da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó được sử dụng để giảm tình trạng da khô và xứng đáng được sử dụng để làm mềm và làm mịn da.
Cách sử dụng Ammonium Lactate:
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý trên bao bì.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Thoa sản phẩm lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn đã biết mình bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm vào tầm tay của trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Ammonium Lactate: A Review of its Use in the Treatment of Dry Skin Conditions." Drugs. 2003;63(16):1679-1697. doi: 10.2165/00003495-200363160-00006.
2. "Ammonium Lactate: A Moisturizing Agent with Mild Keratolytic Properties." Journal of Drugs in Dermatology. 2012;11(3):381-387.
3. "Ammonium Lactate for the Treatment of Xerosis and Pruritus in Atopic Dermatitis." Journal of the American Academy of Dermatology. 2001;44(1 Suppl):S76-9. doi: 10.1067/mjd.2001.111978.

Sodium Lactate

Tên khác: L-Sodium Lactate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng

1. Sodium Lactate là gì?

Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.

2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm

  • Chất kháng khuẩn
  • Chất dưỡng ẩm
  • Chất đệm

3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp

  • Tăng độ đặc cho sữa tắm: Hàm lượng sử dụng từ 0.5-3%, nên cho từ từ vào vì điểm muối mà lố thì cũng sẽ gây mờ hệ
  • Các công thức lotion: 1-3%.

Tài liệu tham khảo

  • Iqbal U, Anwar H, Scribani M. Ringer's lactate versus normal saline in acute pancreatitis: A systematic review and meta-analysis. J Dig Dis. 2018 Jun;19(6):335-341.
  • Gladden LB. Lactate metabolism: a new paradigm for the third millennium. J Physiol. 2004 Jul 01;558(Pt 1):5-30.
  • Ichai C, Orban JC, Fontaine E. Sodium lactate for fluid resuscitation: the preferred solution for the coming decades? Crit Care. 2014 Jul 07;18(4):163.
  • Piper GL, Kaplan LJ. Fluid and electrolyte management for the surgical patient. Surg Clin North Am. 2012 Apr;92(2):189-205, vii.
  • HUGGINS RA, BRECKENRIDGE CG, HOFF HE. Volume of distribution of potassium and its alteration by sympatholytic and antihistaminic drugs. Am J Physiol. 1950 Oct;163(1):153-8.

Potassium Lactate

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết

1. Potassium Lactate là gì?

Potassium Lactate là một hợp chất hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp axit lactic và kali hydroxide. Nó là một loại muối lactate có tính chất làm ẩm và làm dịu da.

2. Công dụng của Potassium Lactate

Potassium Lactate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, toner và serum. Công dụng của nó bao gồm:
- Làm dịu da: Potassium Lactate có tính chất làm dịu và giúp giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Làm ẩm da: Potassium Lactate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ ẩm cho sản phẩm: Potassium Lactate được sử dụng như một chất làm ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường độ ẩm cho sản phẩm và giữ cho da luôn ẩm mượt.
- Giúp cải thiện tình trạng da khô: Khi được sử dụng đều đặn, Potassium Lactate có thể giúp cải thiện tình trạng da khô, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Potassium Lactate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
Tóm lại, Potassium Lactate là một hợp chất có tính chất làm ẩm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện tình trạng da khô, giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.

3. Cách dùng Potassium Lactate

Potassium Lactate là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Potassium Lactate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Potassium Lactate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác để cung cấp độ ẩm cho da và tăng cường độ đàn hồi của da. Bạn có thể tìm thấy Potassium Lactate trong danh sách thành phần của sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Potassium Lactate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể tìm thấy Potassium Lactate trong danh sách thành phần của sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay: Potassium Lactate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay để cung cấp độ ẩm cho móng tay và giúp móng tay khỏe mạnh hơn.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Potassium Lactate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch với nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Potassium Lactate có thể gây kích ứng da và tóc, vì vậy bạn nên sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Potassium Lactate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng nếu bạn bị dị ứng với Potassium Lactate: Nếu bạn bị dị ứng với Potassium Lactate, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Potassium Lactate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị phân hủy.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Lactate: Properties, Production and Applications" by S. K. Dash and S. K. Behera, International Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Potassium Lactate as a Food Preservative: A Review" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Effect of Potassium Lactate on the Quality of Meat Products: A Review" by S. K. Dash and S. K. Behera, Journal of Food Processing and Preservation, 2016.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá