Mặt nạ Argital Argiltubo Green Clay Mask
Mặt nạ

Mặt nạ Argital Argiltubo Green Clay Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Echinacea Purpurea Root Extract
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
73%
20%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
2
-
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn

Mặt nạ Argital Argiltubo Green Clay Mask - Giải thích thành phần

Solum Fullonum

1. Solum Fullonum là gì?

Solum Fullonum là một loại đất sét đặc biệt được sử dụng trong làm đẹp. Nó được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng phổ biến nhất là ở Pháp và Ý. Solum Fullonum có màu trắng hoặc xám và có kích thước hạt nhỏ.

2. Công dụng của Solum Fullonum

Solum Fullonum có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Solum Fullonum có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mềm và làm mịn da: Solum Fullonum chứa các khoáng chất và chất dinh dưỡng có lợi cho da, giúp làm mềm và làm mịn da.
- Giảm mụn: Solum Fullonum có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Làm trắng da: Solum Fullonum có khả năng làm trắng da một cách tự nhiên, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tẩy tế bào chết: Solum Fullonum có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên tươi sáng và mịn màng hơn.
- Giảm sưng và đau: Solum Fullonum có tính chất làm dịu và giảm sưng đau trên da, giúp làm giảm các triệu chứng viêm da.
Tóm lại, Solum Fullonum là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch, làm mềm và làm mịn da, giảm mụn, làm trắng da và tẩy tế bào chết.

3. Cách dùng Solum Fullonum

Solum Fullonum, hay còn gọi là đất sét trắng, là một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Alps của châu Âu. Đây là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong làm đẹp từ rất lâu đời. Dưới đây là một số cách dùng Solum Fullonum để làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn đất sét trắng với nước hoặc nước hoa hồng để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và cổ và để khô trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ đất sét trắng giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn đất sét trắng với một ít nước hoặc dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, mát-xa lên da mặt và cổ trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết định kỳ giúp loại bỏ tế bào chết, giúp da mềm mại và sáng hơn.
- Làm kem dưỡng da: Trộn đất sét trắng với một ít nước hoa hồng và một chút dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên da mặt và cổ và để khô trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng da đất sét trắng giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Đất sét trắng có thể gây kích ứng và khó chịu nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với đất sét trắng, hãy rửa sạch bằng nước sạch ngay lập tức.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng đất sét trắng quá thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng. Hãy sử dụng đất sét trắng một hoặc hai lần mỗi tuần.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng đất sét trắng, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng với thành phần này.
- Sử dụng đất sét trắng chất lượng tốt: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng đất sét trắng, hãy sử dụng sản phẩm chất lượng tốt từ các nhà sản xuất đáng tin cậy.

Tài liệu tham khảo

1. "The Use of Solum Fullonum in Ancient Roman Textile Industry" by Maria Grazia Masetti-Rouault, published in the Journal of Roman Archaeology, Vol. 8 (1995), pp. 389-398.
2. "Solum Fullonum: A Study of the Properties and Uses of Fullers' Earth in Ancient Rome" by Sarah E. Bond, published in the Journal of Ancient History, Vol. 2 (2014), pp. 1-14.
3. "Fullers' Earth and the Roman Textile Industry" by J. P. Wild, published in the Journal of Roman Studies, Vol. 73 (1983), pp. 58-73.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Alcohol

Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông

1. Alcohol, cách phân loại và công dụng

Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:

  • Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
  • Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.

2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol

Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.

Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.

Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.

Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).

Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.

 

Tài liệu tham khảo

 

  • Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
  • Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
  • Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
  • Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.

 

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu