Dưỡng ẩm asap 50+ SPF Hydrating Defence With Niacinamide Correct + Protect
Dưỡng da

Dưỡng ẩm asap 50+ SPF Hydrating Defence With Niacinamide Correct + Protect

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Zinc Oxide Hyaluronic Acid
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Niacinamide
Chống nắng
Chống nắng
từ (4) thành phần
Zinc Oxide Ethylhexyl Methoxycinnamate Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
56%
11%
11%
22%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
A
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm)
Phục hồi da
Dưỡng ẩm
1
-
-
-
(Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV)
Chống nắng

Dưỡng ẩm asap 50+ SPF Hydrating Defence With Niacinamide Correct + Protect - Giải thích thành phần

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Hyaluronic Acid

Tên khác: Hyaluronate; Hyaluronic Acid; Biohyaluronic acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm
  1. Hyaluronic Acid là gì?
Hyaluronic acid là một polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người. Nó hoạt động như một chất đệm và bôi trơn cho các khớp, dây thần kinh, tóc, da và mắt.
  1. Công dụng
  • Giữ cho da ẩm và làm mềm mịn da.
  • Là chất kết dính độ ẩm, có nghĩa là sẽ tự gắn vào nước trong tế bào giúp da trở nên căng mọng.
  • Hút ẩm từ không khí và giữ cho làn da luôn trong trạng thái ẩm mịn, cụ thể là giữ gần 1000 lần trọng lượng của chính nó trong nước. Vì vậy, nó không chỉ là một loại kem dưỡng ẩm tốt cho da mà còn có khả năng giữ ẩm thêm.
  • Chống oxy hóa, bảo vệ da trước các tác nhân gây hại từ môi trường
  • Cải thiện khả năng giữ nước của da, giảm độ sâu nếp nhăn và độ thô sần của bề mặt da rõ rệt và giúp củng cố hàng rào bảo vệ da
  • Tăng tốc độ chữa lành vết thương
  1. Cách dùng
  • Dùng như một serum thẩm thấu vào da. Với dạng này thì hyaluronic acid được sử dụng 2 lần/ ngày vào buổi sáng và tối. Và được khuyên dùng cùng Vitamin C, vitamin B5 và axit glycolic
  • Tiêm chất làm đầy ở dạng gel thông qua một ống tiêm vào các vùng khác nhau trên khuôn mặt, mắt hoặc các vùng muốn làm đầy
 
Tài liệu tham khảo
 
  • Kim JH, Moon MJ, Kim DY, Heo SH, Jeong YY. Hyaluronic Acid-Based Nanomaterials for Cancer Therapy. Polymers (Basel). 2018 Oct 12;10(10)
  • Fallacara A, Baldini E, Manfredini S, Vertuani S. Hyaluronic Acid in the Third Millennium. Polymers (Basel). 2018 Jun 25;10(7)
  • Eberle Heitzmann M, Thumm D, Baudouin C. A review of the efficacy, safety and tolerability of Lacrycon(®) eye drops for the treatment of dry eye syndrome. J Fr Ophtalmol. 2019 Jun;42(6):642-654.
  • Felson DT, Anderson JJ. Hyaluronate sodium injections for osteoarthritis: hope, hype, and hard truths. Arch Intern Med. 2002 Feb 11;162(3):245-7.
  • Marshall KW. Intra-articular hyaluronan therapy. Curr Opin Rheumatol. 2000 Sep;12(5):468-74.
  • Reichenbach S, Blank S, Rutjes AW, Shang A, King EA, Dieppe PA, Jüni P, Trelle S. Hylan versus hyaluronic acid for osteoarthritis of the knee: a systematic review and meta-analysis. Arthritis Rheum. 2007 Dec 15;57(8):1410-8.

Curcuma Longa (Turmeric)

1. Curcuma Longa (Turmeric) là gì?

Curcuma Longa, còn được gọi là Turmeric, là một loại cây thuộc họ Gừng, được trồng chủ yếu ở Ấn Độ và Đông Nam Á. Cây Turmeric có thân rễ dài, màu vàng cam và được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật ẩm thực và y học truyền thống. Ngoài ra, Turmeric cũng được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn của nó.

2. Công dụng của Curcuma Longa (Turmeric)

- Chống lão hóa: Turmeric là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Turmeric có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kháng khuẩn: Turmeric có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Turmeric cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và làm cho da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sưng tấy: Turmeric cũng có tính chất giảm sưng tấy, giúp làm giảm sự sưng và đau đớn trên da.
Với các tính chất trên, Turmeric được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như mặt nạ, kem dưỡng da, serum và các sản phẩm khác.

3. Cách dùng Curcuma Longa (Turmeric)

- Dùng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng curcuma longa trực tiếp trên da hoặc tóc. Để làm mặt nạ, bạn có thể trộn curcuma longa với nước hoặc sữa chua để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, áp dụng lên da và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Dùng kết hợp với các nguyên liệu khác: Curcuma Longa cũng có thể được kết hợp với các nguyên liệu khác để tăng hiệu quả làm đẹp. Ví dụ như trộn curcuma longa với mật ong, dầu dừa, sữa tươi, bột nghệ, bột cà phê, trứng, hoa hồng... để tạo ra các mặt nạ, tẩy tế bào chết, dưỡng tóc, dưỡng da...

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Curcuma Longa có thể làm da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng với da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong curcuma longa, bạn nên thận trọng khi sử dụng.
- Không sử dụng quá liều: Curcuma Longa có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo và không sử dụng quá thường xuyên.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Curcuma Longa có thể gây kích ứng và làm trầm trọng thêm vết thương hở, vì vậy bạn nên tránh sử dụng trên vết thương hở.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi: Curcuma Longa có thể gây kích ứng và không nên sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Tài liệu tham khảo

1. "Turmeric: A Review of Its Chemical Composition, Quality Control, Bioactivity, and Medical Applications" by Prasad S, Aggarwal BB. This comprehensive review article covers the chemical composition and bioactivity of turmeric, as well as its use in traditional medicine and modern medical applications.
2. "Curcumin: A Review of Its Effects on Human Health" by Aggarwal BB, Harikumar KB. This review article focuses specifically on the health effects of curcumin, the active ingredient in turmeric, including its anti-inflammatory, antioxidant, and anticancer properties.
3. "Turmeric and Its Active Ingredient Curcumin: A Review of Their Potential in the Prevention and Treatment of Cancer" by Gupta SC, Patchva S, Aggarwal BB. This review article discusses the potential of turmeric and curcumin in the prevention and treatment of various types of cancer, including breast, prostate, lung, and colon cancer.

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine

Tên khác: BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Tinosorb S; Anisotriazine; Bemotrizinol
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV

1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.

2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.

3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.

Lưu ý:

- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,…
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009.
3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu