
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm



Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 2 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
- | - | Ci 77163 | |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
Kem che khuyết điểm bareMinerals Loose Powder Concealer - Giải thích thành phần
Ci 77015
1. Ci 77015 là gì?
Ci 77015 là một thành phần màu sắc được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp. Nó được biết đến dưới tên gọi Pigment Blue 15 hoặc Ultramarine Blue. Ci 77015 là một loại màu xanh đậm, có nguồn gốc từ khoáng sản lưu huỳnh và canxi.
2. Công dụng của Ci 77015
Ci 77015 được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để tạo ra màu xanh đậm cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm tẩy trang và chăm sóc tóc để tạo ra màu sắc khác nhau. Ci 77015 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Ci 77015
Ci 77015 là một loại pigment màu xanh lam được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, mascara, vv. Đây là một thành phần an toàn và được chấp thuận bởi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, khi sử dụng Ci 77015, bạn cần lưu ý những điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Để sử dụng Ci 77015, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm mỹ phẩm của mình và trộn đều. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều pigment có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên quá đậm đà hoặc không đồng đều.
- Nếu bạn muốn sử dụng Ci 77015 để tạo ra một màu xanh lam đẹp cho môi, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào son môi của mình và trộn đều. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều pigment có thể làm cho son môi của bạn trở nên quá đậm đà hoặc không đồng đều.
Trên đây là những lưu ý khi sử dụng Ci 77015 trong làm đẹp. Bạn cần đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về sản phẩm và luôn tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. Final report on the safety assessment of iron oxides as used in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 31, no. 5 Suppl, 2012, pp. 149S-160S.
2. "European Commission. CosIng - Cosmetics Ingredients and Substances Database." European Commission, 2021, https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/index.cfm?fuseaction=search.simple&searchInput=CI%2077015. Accessed 15 Sept. 2021.
3. "U.S. Food and Drug Administration. Code of Federal Regulations Title 21: Iron oxides." U.S. Food and Drug Administration, 1 Apr. 2021, https://www.accessdata.fda.gov/scripts/cdrh/cfdocs/cfcfr/CFRSearch.cfm?fr=73.2250. Accessed 15 Sept. 2021.
Ci 77163
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Ci 77891
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
CI 77492
1. CI 77492 là gì?
CI 77492 là mã màu cho màu vàng sắt oxyt của hợp chất sắt. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và là một loại chất màu an toàn được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của CI 77492
CI 77492 được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo màu vàng sáng và đồng thời cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu khác như cam, đỏ và nâu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác để tạo ra màu sắc hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng. Ngoài ra, CI 77492 cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng CI 77492
CI 77492 là một loại pigment màu vàng sáng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần an toàn và được chấp thuận bởi FDA và các tổ chức quản lý khác trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 77492, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Nếu sản phẩm chứa CI 77492 bị dính vào mắt hoặc niêm mạc, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77492, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai trước khi sử dụng trên khuôn mặt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo độ ổn định và độ an toàn của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa CI 77492 có thể mất tính ổn định và không an toàn nếu sử dụng sau khi hết hạn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm trước khi hết hạn và không sử dụng lại sản phẩm đã hết hạn.
Trên đây là những lưu ý khi sử dụng CI 77492 trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn chi tiết hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2003.
2. "Iron Oxides in Cosmetics: An Overview" by S. K. Singh and S. K. Saini. Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Iron Oxides in Cosmetics: A Review" by M. A. Al-Saleh and A. A. Al-Doush. Journal of Cosmetic Science, 2015.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



