Beauty Formulas Hard Skin Foot Balm
Son dưỡng

Beauty Formulas Hard Skin Foot Balm

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Cetearyl Alcohol Stearic Acid Triethanolamine Glyceryl Stearate Se Lanolin
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Petrolatum
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
1
Da dầu
Da dầu
3
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
40%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
3
A
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH)
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
A
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Beauty Formulas Hard Skin Foot Balm - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Urea

Tên khác: Carbonyl diamide; Carbamide
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH

1. Urea là gì?

Urea là một hợp chất hữu cơ được tạo ra từ quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Nó cũng có thể được sản xuất nhân tạo và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng để giữ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.

2. Công dụng của Urea

- Làm mềm và làm dịu da: Urea có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Giữ ẩm cho da: Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng da khô.
- Làm sạch da: Urea cũng có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da: Urea có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp điều trị các vấn đề về da: Urea cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như chàm, viêm da cơ địa, và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn và nấm.
Tóm lại, Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để giữ ẩm cho da, làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, và điều trị các vấn đề về da.

3. Cách dùng Urea

Urea là một hợp chất hữu cơ có tính chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách dùng Urea trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm cho da: Urea có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem dưỡng da, sữa tắm, lotion, serum, mặt nạ, v.v. để cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm mềm và loại bỏ tế bào chết: Urea có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ tế bào chết một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem tẩy tế bào chết, sữa rửa mặt, v.v. để làm sạch da và loại bỏ tế bào chết.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Urea có khả năng thẩm thấu vào da tốt hơn, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da một cách hiệu quả hơn.
- Giúp làm giảm các vấn đề về da: Urea còn có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn, viêm da, vảy nến, v.v.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Urea trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Urea trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Urea và gặp phải các dấu hiệu như da khô, kích ứng hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm chứa Urea ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Urea: Properties, Production and Applications" by Prakash K. Sarangi and S. K. Singh
2. "Urea: The Versatile Nitrogen Fertilizer" by T. L. Roberts and J. B. Jones
3. "Urea: A Comprehensive Review" by S. K. Gupta and S. K. Tomar

Stearic Acid

Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo

1. Axit stearic là gì?

Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.

Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.

2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp

  • Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
  • Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
  • Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra

3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế

Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau: 

  • Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
  • Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
  • Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
  • Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su. 
  • Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
  • Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm. 

4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic

Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.

Tài liệu tham khảo

  • Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
  • Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
  • Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats

Glyceryl Stearate Se

Tên khác: Glyceryl monostearate SE
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Glyceryl Stearate Se là gì?

Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.

2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se

Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
- Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn.
Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.

3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se

Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày.
- Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.

Lưu ý:

Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá