
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 4 | B | (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) | ![]() ![]() ![]() |
- | - | Salicylic Acid Usp | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Dưỡng tóc, Chất làm đặc - chứa nước, Chất tạo gel) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
Kem BioNike Acnet Cream Treatment And Prevention Of Acne - Giải thích thành phần
Glycolic Acid
- Glycolic Acid là gì?
- Làm mềm và làm sáng da bằng cách loại bỏ lớp da chết và giúp các tế bào da mới sinh ra nhanh hơn
- Giảm nhăn và làm mịn da
- Điều trị các vấn đề da như tàn nhang và mụn
- Điều trị da khô, mụn trứng cá và nếp nhăn trên bề mặt
- Chống lão hóa3. Cách dùng
- Các công thức chăm sóc da chứa axit glycolic sẽ có nồng độ khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra tỷ lệ phần trăm trước khi mua. Nếu có làn da nhạy cảm, hãy chọn công thức có tỷ lệ phần trăm thấp. Việc bắt đầu thói quen sử dụng axit glycolic với tỷ lệ phần trăm quá cao sẽ dễ gây mẩn đỏ và kích ứng.
- Tránh dùng quá nhiều, khiến da có thể trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị nhiều nguy cơ từ môi trường phá hủy.
- Cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng axit glycolic, nhớ thoa kem chống nắng vào những ngày đang sử dụng phương pháp điều trị bằng glycolic, đặc biệt nếu thoa vào buổi sáng.
- Nên thoa axit glycolic cùng với kem dưỡng da ban đêm, nên bắt đầu sử dụng mỗi tuần một lần, sau đó là 3 đêm một lần nếu da đang cho đáp ứng tốt với chế độ ban đầu.
- pH-Dependent Antibacterial Activity of Glycolic Acid: Implications for Anti-Acne Formulations Elba R. Valle-González, Joshua A. Jackman, Bo Kyeong Yoon, Natalia Mokrzecka, Nam-Joon Cho Sci Rep. 2020; 10: 7491. Published online 2020 May 4. doi: 10.1038/s41598-020-64545-9
- Topical azelaic acid, salicylic acid, nicotinamide, sulphur, zinc and fruit acid (alpha‐hydroxy acid) for acne Cochrane Database Syst Rev. 2020; 2020(5): CD011368. Published online 2020 May 1. doi: 10.1002/14651858.CD011368.pub2
Salicylic Acid Usp
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Carboxymethyl Chitin
1. Carboxymethyl Chitin là gì?
Carboxymethyl Chitin (CM-chitin) là một loại chất béo được chiết xuất từ vỏ tôm và cua. Nó là một dạng chitin được sửa đổi bằng cách thêm nhóm carboxymethyl vào cấu trúc của nó. CM-chitin có khả năng hấp thụ nước cao và có tính năng giữ ẩm tốt, do đó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Carboxymethyl Chitin
- Giữ ẩm và làm mềm da: CM-chitin có khả năng giữ ẩm cao, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài gây hại.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: CM-chitin có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: CM-chitin có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng cường độ bóng và mượt của tóc: CM-chitin cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường độ bóng và mượt của tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tạo màng bảo vệ cho tóc: CM-chitin cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân bên ngoài gây hại như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, hóa chất trong môi trường làm việc,...
Tóm lại, Carboxymethyl Chitin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp giữ ẩm, tăng cường độ đàn hồi, làm dịu và giảm kích ứng da, tăng cường độ bóng và mượt của tóc, và tạo màng bảo vệ cho da và tóc.
3. Cách dùng Carboxymethyl Chitin
Carboxymethyl Chitin là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất có nguồn gốc từ chiết xuất từ vỏ tôm và có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc.
Để sử dụng Carboxymethyl Chitin trong làm đẹp, bạn có thể tham khảo các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Carboxymethyl Chitin, bạn cần lưu ý các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da mặt hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm thẩm thấu và hoạt động trong khoảng 5-10 phút.
- Bước 5: Rửa sạch lại với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch ngay bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carboxymethyl chitin: a versatile biopolymer for biomedical applications." Journal of Materials Science: Materials in Medicine, vol. 28, no. 5, 2017, pp. 1-11.
2. "Preparation and characterization of carboxymethyl chitin from shrimp shells." Carbohydrate Polymers, vol. 83, no. 2, 2011, pp. 603-607.
3. "Antimicrobial activity of carboxymethyl chitin and its derivatives." International Journal of Biological Macromolecules, vol. 95, 2017, pp. 818-824.
Lysine
1. Lysine là gì?
Lysine một axit amin, làchất quan trọng đối với sức khỏe, duy trì làn da căng mịn, săn chắc. Và không ích người cho rằng, đây là thành phần có lợi cho mụn trứng cá.
2. Lợi ích của lysine cho da
Ngoài đóng vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể, nó còn đóng một vai trò quan trọng đối với da như:
- Đóng góp vào các chức năng thiết yếu: Làn da rất cần các protein được tạo ra từ lysine cho duy trì các chức năng thiết yếu của nó như: duy trì làn da khỏe mạnh, căng mịn,…
- Xây dựng collagen: Một trong những protein mà lysine giúp xây dựng là collagen, cung cấp cấu trúc cho da và góp phần vào độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
3. Tác dụng của lysine trong điều trị mụn trứng cá
Về mặt lý thuyết, ăn các ăn thực phẩm có chứa lysine có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và sức khỏe làn da của bạn, từ đó cải thiện tình trạng mụn trứng cá. Nhưng cho đến hiện tại, trước những “lý thuyết” đó của lysine thì rất ít bằng chứng cho rằng thành phần này giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá.
Nói đúng hơn, bản thân lysine không có tác dụng điều trị mụn viêm vì có rất nhiều thành phần khác gây ra mụn trứng cá như: vi khuẩn, bã nhờn, sự tắc nghẽn lõ chân lông, các tế bào chết còn trên da, di truyền và các sản phẩm mà mọi người sử dụng.
Nếu bạn đang tìm phương pháp cải thiện mụn trứng cá thì lysine không phải là một gợi ý hay. Tốt hơn hết, bạn nên sử dụng các thành phần chuyên trị mụn trứng cá hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để tìm được ra câu trả lời đúng đắn nhất cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Gray AJ, Roobottom C, Smith JE, et al. Southampton (UK): National Institute for Health and Care Research; 2022 Aug. (Health Technology Assessment, No. 26.37.)
- Group clinics for young adults living with diabetes in an ethnically diverse, socioeconomically deprived population: mixed-methods evaluation. Papoutsi C, Hargreaves D, Hagell A, et al. Southampton (UK): National Institute for Health and Care Research; 2022 Aug. (Health and Social Care Delivery Research, No. 10.25.)
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



