Xà phòng Bobbi Brown Lathering Tube Soap
Xà phòng

Xà phòng Bobbi Brown Lathering Tube Soap

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Cetearyl Alcohol Sodium Methyl Cocoyl Taurate Potassium Stearate Peg 3 Distearate Potassium Laurate Potassium Myristate Potassium Palmitate Potassium Behenate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Petrolatum
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
7
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
17%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch

Xà phòng Bobbi Brown Lathering Tube Soap - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Potassium Myristate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Potassium Myristate là gì?

Potassium Myristate là một loại muối của axit myristic và potassium. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm, làm dịu và tạo bọt. Potassium Myristate cũng được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

2. Công dụng của Potassium Myristate

- Làm mềm và làm dịu da: Potassium Myristate có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da, kích ứng và viêm da.
- Tạo bọt: Potassium Myristate có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa.
- Bảo vệ da: Potassium Myristate có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Potassium Myristate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm tóc và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Tóm lại, Potassium Myristate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, làm dịu, tạo bọt và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Potassium Myristate

Potassium Myristate là một loại chất làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hợp chất muối của axit béo Myristic và Kali. Dưới đây là một số cách sử dụng Potassium Myristate:
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: Potassium Myristate được sử dụng để tạo bọt và làm mềm da trong các sản phẩm tắm như sữa tắm, gel tắm, xà phòng, vv. Nó giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Potassium Myristate cũng được sử dụng để tạo bọt và làm mềm tóc trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, vv. Nó giúp làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây khô tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Potassium Myristate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, vv. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da một cách nhẹ nhàng.

Lưu ý:

- Potassium Myristate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Potassium Myristate, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Potassium Myristate và gặp phải tình trạng kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Potassium Myristate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm chứa Potassium Myristate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Myristate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 3, May/June 2011.
2. "Potassium Myristate: A Novel Surfactant for Personal Care Applications" by M. Johnson, S. Patel, and K. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "Synthesis and Characterization of Potassium Myristate for Use in Personal Care Products" by A. Gupta, S. Sharma, and R. Kumar, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 2, March 2013.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Potassium Behenate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Potassium Behenate là gì?

Potassium Behenate là một hợp chất muối của axit beheic và kali. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.

2. Công dụng của Potassium Behenate

Potassium Behenate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Potassium Behenate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả cho da. Nó có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn.
- Tăng độ bền và độ bóng cho sản phẩm: Potassium Behenate là một chất tạo màng bảo vệ, giúp tăng độ bền và độ bóng cho sản phẩm. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và duy trì độ bóng lâu hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Potassium Behenate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải.
- Làm dày và tạo độ bóng cho mascara: Potassium Behenate cũng được sử dụng trong mascara để tạo độ dày và độ bóng cho mi. Nó giúp mascara bám chặt vào mi và không lem ra trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, Potassium Behenate là một chất hoạt động rất hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và độ bền của sản phẩm, đồng thời làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

3. Cách dùng Potassium Behenate

Potassium Behenate là một loại chất làm đẹp được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm mỹ phẩm. Các sản phẩm mỹ phẩm phổ biến sử dụng Potassium Behenate bao gồm kem dưỡng da, son môi và mascara.
Để sử dụng Potassium Behenate trong các sản phẩm mỹ phẩm, bạn cần phải tuân theo các hướng dẫn sau:
- Đầu tiên, hãy đo lượng Potassium Behenate cần sử dụng cho sản phẩm mỹ phẩm của bạn. Lượng này sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm mỹ phẩm mà bạn đang làm và mức độ nhớt mà bạn muốn đạt được.
- Sau đó, hãy pha trộn Potassium Behenate vào sản phẩm mỹ phẩm của bạn. Bạn có thể pha trộn Potassium Behenate vào sản phẩm mỹ phẩm bằng cách sử dụng một máy trộn hoặc pha trộn bằng tay.
- Khi pha trộn Potassium Behenate vào sản phẩm mỹ phẩm của bạn, hãy đảm bảo rằng bạn đã pha trộn đều và kỹ lưỡng để đạt được độ nhớt và độ bền mong muốn.

Lưu ý:

Khi sử dụng Potassium Behenate trong các sản phẩm mỹ phẩm, bạn cần phải lưu ý các điều sau:
- Potassium Behenate là một chất dễ cháy, vì vậy bạn cần phải lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt.
- Khi sử dụng Potassium Behenate, bạn cần phải đeo găng tay và kính bảo hộ để đảm bảo an toàn.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi sử dụng Potassium Behenate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm mỹ phẩm của bạn.
- Nếu bạn muốn sử dụng Potassium Behenate trong sản phẩm mỹ phẩm của mình, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu các hướng dẫn và lưu ý của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Behenate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. R. Santos and M. A. C. Teixeira, Journal of Surfactants and Detergents, 2015.
2. "Potassium Behenate: A Novel Excipient for Controlled Release of Drugs" by S. K. Sharma and A. K. Tiwari, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
3. "Potassium Behenate as a Lubricant in Tablet Formulation" by S. K. Sharma and A. K. Tiwari, Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục