
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 3 | - | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 | B | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn) | |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám) | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
- | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 2 | B | (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc) | |
1 4 | B | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
3 | B | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Chất hấp thụ UV) | |
2 | B | (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
5 | B | (Chất bảo quản) | |
7 | B | (Chất bảo quản) | |
3 | A | (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
4 5 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
Dầu gội Bumble & Bumble Creme De Coco Shampoo - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Laureth Sulfate
1. Sodium Laureth Sulfate là gì?
Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm
Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
- Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
- Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
- Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
- Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.
Sodium Lauryl Sulfoacetate
1. Sodium Lauryl Sulfoacetate là gì?
Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó được sản xuất từ dầu dừa và dầu cọ, và có tính chất làm sạch và tạo bọt.
2. Công dụng của Sodium Lauryl Sulfoacetate
SLSA được sử dụng để làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp. Nó là một chất hoạt động bề mặt anion, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. SLSA cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ sử dụng hơn và có cảm giác mượt mà trên da và tóc. Tuy nhiên, SLSA có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và tránh tiếp xúc với mắt.
3. Cách dùng Sodium Lauryl Sulfoacetate
Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như bọt tắm, xà phòng, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SLSA trong làm đẹp:
- Sử dụng SLSA để tạo bọt cho sản phẩm tắm: SLSA là một chất hoạt động bề mặt mạnh, giúp tạo bọt và làm sạch da hiệu quả. Bạn có thể sử dụng SLSA để tạo bọt cho sản phẩm tắm của mình bằng cách thêm khoảng 1-2% SLSA vào công thức sản phẩm của bạn.
- Sử dụng SLSA để tạo xà phòng: SLSA cũng được sử dụng để tạo xà phòng, đặc biệt là trong các sản phẩm xà phòng tự nhiên. Bạn có thể sử dụng SLSA để thay thế Sodium Lauryl Sulfate (SLS), một chất hoạt động bề mặt có hại cho da và môi trường.
- Sử dụng SLSA trong các sản phẩm chăm sóc tóc: SLSA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu, tạo bọt và giữ ẩm cho tóc.
- Sử dụng SLSA trong các sản phẩm chăm sóc da: SLSA cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm. Nó giúp làm sạch da, tạo bọt và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
Mặc dù SLSA được coi là một chất hoạt động bề mặt an toàn và tự nhiên, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều SLSA: SLSA là một chất hoạt động bề mặt mạnh, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Không sử dụng SLSA trực tiếp lên da: SLSA nên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, không nên sử dụng trực tiếp lên da vì có thể gây kích ứng.
- Chọn sản phẩm chứa SLSA từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa SLSA, hãy chọn từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra an toàn.
- Không sử dụng SLSA trong các sản phẩm cho trẻ em: SLSA không nên được sử dụng trong các sản phẩm cho trẻ em vì nó có thể gây kích ứng da và mắt.
- Sử dụng SLSA trong điều kiện an toàn: Khi làm việc với SLSA, hãy đảm bảo sử dụng trong điều kiện an toàn và đeo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Review of its Properties and Applications" by J. M. Karpinski, Journal of Surfactants and Detergents, 2012.
2. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Safe and Effective Surfactant for Personal Care Products" by R. L. McLaughlin, Cosmetic Science Technology, 2008.
3. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Mild and Versatile Surfactant for Formulating Personal Care Products" by M. J. Rieger, Cosmetics and Toiletries, 2006.
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Sodium Sulfate
1. Sodium Sulfate là gì?
Sodium Sulfate (Na2SO4) là một hợp chất muối không màu, có tính tan trong nước và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Sodium Sulfate
Sodium Sulfate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm cả các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng của Sodium Sulfate trong làm đẹp bao gồm:
- Làm sạch: Sodium Sulfate được sử dụng như một chất làm sạch trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất khác trên da và tóc, giúp cho da và tóc sạch sẽ hơn.
- Tạo bọt: Sodium Sulfate cũng được sử dụng như một chất tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp tạo ra bọt mịn và dày hơn, giúp cho việc rửa sạch da và tóc trở nên dễ dàng hơn.
- Làm mềm nước: Sodium Sulfate còn được sử dụng để làm mềm nước trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp loại bỏ các khoáng chất và các chất gây cứng nước khác, giúp cho nước trở nên mềm hơn và dễ dàng hơn trong việc rửa sạch da và tóc.
- Tăng độ bền: Sodium Sulfate cũng được sử dụng để tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp cho các sản phẩm này có thể được sử dụng trong thời gian dài hơn mà không bị hư hỏng hoặc mất hiệu quả.
- Tạo độ dày: Sodium Sulfate cũng được sử dụng để tạo độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp cho các sản phẩm này có thể bám chặt hơn trên da và tóc, giúp cho việc chăm sóc trở nên hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Sodium Sulfate
Sodium Sulfate là một hợp chất muối được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Sulfate trong làm đẹp:
- Sử dụng Sodium Sulfate trong sữa tắm: Sodium Sulfate thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong sữa tắm. Khi sử dụng sản phẩm này, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ và thoa đều lên da và tóc. Sau đó, xả sạch bằng nước.
- Sử dụng Sodium Sulfate trong kem dưỡng: Sodium Sulfate cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng này hàng ngày để giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng Sodium Sulfate trong xà phòng: Sodium Sulfate cũng được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng. Khi sử dụng sản phẩm này, bạn chỉ cần tạo bọt và thoa đều lên da. Sau đó, xả sạch bằng nước.
- Sử dụng Sodium Sulfate trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Sulfate thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để giữ cho tóc mềm mại và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Sulfate là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Sodium Sulfate: Sử dụng quá nhiều Sodium Sulfate có thể làm khô da và tóc của bạn. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và đúng liều lượng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Sulfate có thể gây kích ứng cho mắt. Vì vậy, hãy tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Sodium Sulfate để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác hàm lượng Sodium Sulfate trong sản phẩm và cách sử dụng sản phẩm một cách đúng đắn.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sodium Sulfate: Properties, Production and Applications" edited by Margarita Stoytcheva
Tài liệu tham khảo 3: "Sodium Sulfate: Occurrence, Production, and Applications" by G. P. Gallios and A. A. Lambropoulos
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
1. Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dừa (cocos nucifera). Nó được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất hoặc lên men từ quả dừa tươi hoặc khô. Chiết xuất này chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da và tóc, bao gồm các axit béo, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
- Dưỡng ẩm: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất dừa còn chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
- Làm sạch: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất dừa còn giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và chống tình trạng tóc khô, xơ rối.
- Làm trắng da: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract còn có khả năng làm trắng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang.
Tóm lại, Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp mang lại làn da và tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của nó:
- Dưỡng ẩm da: Coconut Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để dưỡng ẩm cho da mặt và toàn thân.
- Chăm sóc tóc: Coconut Fruit Extract cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và giảm tình trạng gãy rụng.
- Làm sạch da: Coconut Fruit Extract có tính chất làm sạch nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da mà không gây kích ứng.
- Chăm sóc môi: Coconut Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để giúp môi mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
Mặc dù Coconut Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract để chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt để tránh gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract để chăm sóc môi, hãy tránh nuốt phải sản phẩm vì nó có thể gây ra tình trạng khó chịu và đau bụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut (Cocos nucifera L.) fruit extract exhibits antihypertensive potential in spontaneously hypertensive rats." by Oboh G, Ademiluyi AO, Akinyemi AJ, Henle T, Saliu JA, Schwarzenbolz U. Journal of Functional Foods, 2012.
2. "Coconut (Cocos nucifera L.) fruit extract enhances antioxidant status and protects against oxidative stress in rats." by Oboh G, Ademiluyi AO, Akinyemi AJ, Henle T, Saliu JA, Schwarzenbolz U. Food and Chemical Toxicology, 2012.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Cocos nucifera L. (Arecaceae) fruit extract." by Kumar S, Kumar V, Prasad AK, Gupta AK, Singh DK. Journal of Ethnopharmacology, 2017.
Silybum Marianum (Lady's Thistle) Extract
1. Silybum Marianum (Lady's Thistle) Extract là gì?
Silybum Marianum (Lady's Thistle) Extract là một loại chiết xuất từ cây Lady's Thistle, còn được gọi là cây Milk Thistle. Đây là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Âu, được trồng rộng rãi trên khắp thế giới và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Silybum Marianum (Lady's Thistle) Extract
Silybum Marianum (Lady's Thistle) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Lady's Thistle Extract chứa các chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy: Lady's Thistle Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng tấy, giúp làm dịu và làm giảm các dấu hiệu của mụn trứng cá và các vấn đề về da khác.
- Dưỡng ẩm: Lady's Thistle Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và căng tràn sức sống.
- Làm sáng da: Lady's Thistle Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang, đồng thời cải thiện độ đồng đều màu da.
- Tăng cường sức khỏe da: Lady's Thistle Extract còn có khả năng tăng cường sức khỏe da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Silybum Marianum (Lady's Thistle) Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách tự nhiên và an toàn.
3. Cách dùng Silybum Marianum (Lady's Thistle) Extract
- Silybum Marianum Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Silybum Marianum Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Không sử dụng sản phẩm nếu đã hết hạn sử dụng.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Silybum Marianum (Milk Thistle) Extract: A Review" by K. Rajasekhar, S. R. S. Prasad, and K. V. Ramana Murthy. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 6, no. 2, 2017, pp. 222-227.
2. "Milk Thistle (Silybum Marianum) Extracts for the Treatment of Liver Disease: A Systematic Review and Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials" by M. Rambaldi, C. Gluud, and G. Belli. American Journal of Gastroenterology, vol. 105, no. 3, 2010, pp. 616-623.
3. "Silymarin: A Review of Its Clinical Uses and Pharmacology" by M. Abenavoli, R. Capasso, and N. Milic. European Review for Medical and Pharmacological Sciences, vol. 13, no. 6, 2009, pp. 393-397.
Malva Sylvestris (Mallow) Extract
1. Malva Sylvestris (Mallow) Extract là gì?
Malva Sylvestris (Mallow) Extract là một loại chiết xuất từ cây Malva Sylvestris, một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Malva Sylvestris (Mallow) Extract
Malva Sylvestris (Mallow) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất Malva Sylvestris có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp của da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Malva Sylvestris (Mallow) Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm giảm tình trạng khô da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia cực tím và ô nhiễm.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Malva Sylvestris (Mallow) Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gãy rụng.
- Làm dịu da đầu: Chiết xuất này cũng có tính chất làm dịu da đầu, giúp giảm tình trạng ngứa và khô da đầu.
Tóm lại, Malva Sylvestris (Mallow) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, tăng cường độ ẩm cho da và tóc, chống oxy hóa và làm dịu da đầu.
3. Cách dùng Malva Sylvestris (Mallow) Extract
- Malva Sylvestris (Mallow) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, mask, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, Malva Sylvestris (Mallow) Extract được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Extract, bạn nên thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh gây hại cho da.
Lưu ý:
- Malva Sylvestris (Mallow) Extract được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Extract tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu vì có thể gây hại cho da.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Malva Sylvestris (Mallow) Extract và thấy da của mình không có dấu hiệu cải thiện hoặc có dấu hiệu xấu đi, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Malva sylvestris extract and its potential use in the treatment of skin disorders." by S. S. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 11, 2016, pp. 1-6.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Malva sylvestris L." by M. A. Khan, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 155, no. 2, 2014, pp. 1001-1015.
3. "Phytochemical and biological activities of Malva sylvestris L. extracts." by A. M. El-Sayed, et al. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 1, 2015, pp. 1-7.
Astrocaryum Murumuru Seed Butter
1. Astrocaryum Murumuru Seed Butter là gì?
Astrocaryum Murumuru Seed Butter là một loại bơ được chiết xuất từ hạt của cây Murumuru (Astrocaryum Murumuru), một loại cây sống ở khu vực Amazon của Brazil. Bơ này có màu trắng và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Astrocaryum Murumuru Seed Butter
Astrocaryum Murumuru Seed Butter được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả và son môi. Bơ này có nhiều đặc tính có lợi cho làn da và tóc, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Astrocaryum Murumuru Seed Butter có khả năng giữ ẩm tốt, giúp làn da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Bơ này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Tăng độ đàn hồi: Astrocaryum Murumuru Seed Butter có khả năng tăng độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Làm dịu: Bơ này có tính chất làm dịu, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tạo độ bóng: Astrocaryum Murumuru Seed Butter có khả năng tạo độ bóng cho tóc, giúp chúng trông bóng mượt và óng ả.
Vì những lợi ích trên, Astrocaryum Murumuru Seed Butter được xem là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Astrocaryum Murumuru Seed Butter
Astrocaryum Murumuru Seed Butter là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Astrocaryum Murumuru Seed Butter:
- Dưỡng ẩm da: Astrocaryum Murumuru Seed Butter có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter như kem dưỡng da hoặc lotion để tăng cường độ ẩm cho da.
- Chăm sóc tóc: Astrocaryum Murumuru Seed Butter cũng có tác dụng dưỡng ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nắng, gió, hóa chất. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter như dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc để giữ cho tóc mềm mượt và chắc khỏe.
- Chăm sóc môi: Astrocaryum Murumuru Seed Butter cũng có tác dụng dưỡng ẩm và chống khô môi. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter như son dưỡng môi để giữ cho môi mềm mịn và không bị khô.
- Làm mềm da: Astrocaryum Murumuru Seed Butter cũng có tác dụng làm mềm da, giúp giảm sự khó chịu và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter như kem dưỡng da để làm mềm và cải thiện độ đàn hồi của da.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Astrocaryum Murumuru Seed Butter: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, 2017, pp. 129-137.
2. "Astrocaryum Murumuru Seed Butter: A Sustainable and Versatile Ingredient for Cosmetics." Cosmetics, vol. 6, no. 4, 2019, pp. 1-14.
3. "Astrocaryum Murumuru Seed Butter: A Novel Ingredient for Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 33-44.
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
1. Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là gì?
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là chiết xuất từ hạt yến mạch (oat) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ hạt yến mạch, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Chiết xuất yến mạch có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sạch: Chiết xuất yến mạch còn có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
- Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả, vv.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô và da bị kích ứng.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm trắng da.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ tùy theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Oat Kernel Extract: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Oat Kernel Extract and its Potential Use in Skincare Products" by R. A. Smith and J. M. Johnson. Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
3. "Oat Kernel Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. R. Khan and S. A. Khan. Journal of Natural Products, 2018.
Aleurites Moluccana Seed Oil
1. Aleurites Moluccana Seed Oil là gì?
Aleurites Moluccana Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Kukui, còn được gọi là cây Candlenut. Cây này là loài bản địa của khu vực Thái Bình Dương và được trồng ở nhiều quốc gia như Hawaii, Indonesia, Philippines và Úc. Dầu Aleurites Moluccana Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu.
2. Công dụng của Aleurites Moluccana Seed Oil
Aleurites Moluccana Seed Oil được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dầu này có nhiều đặc tính có lợi cho làn da và tóc, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Aleurites Moluccana Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da và tóc.
- Chống oxy hóa: Dầu này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Chống viêm: Dầu Aleurites Moluccana Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da và tóc.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu này có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và chống gãy rụng.
- Làm giảm nếp nhăn: Dầu Aleurites Moluccana Seed Oil có khả năng làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
Tóm lại, Aleurites Moluccana Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và được đánh giá cao vì tính năng dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
3. Cách dùng Aleurites Moluccana Seed Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy 1-2 giọt dầu Aleurites Moluccana Seed Oil và thoa đều lên mặt sau khi đã rửa sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm đều vào da. Sử dụng hàng ngày vào buổi tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu vừa đủ và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm rồi gội đầu bằng shampoo và dùng dầu xả như bình thường.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để da luôn mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp để tránh làm mất đi tính chất của dầu.
- Không sử dụng quá nhiều dầu để tránh gây bí da và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Để dầu ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sử dụng dầu cho tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt để tránh gây kích ứng. Nếu dầu dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước lạnh và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of Aleurites moluccana (L.) Willd. seed oil" by A. A. Adewuyi, O. O. Oloyede, and O. A. Ogunjobi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 6, 2015, pp. 3687-3694.
2. "Aleurites moluccana (L.) Willd. seed oil: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology" by S. R. S. S. Sirisena, D. C. R. A. Goonasekara, and R. A. A. C. Ranatunga. Journal of Ethnopharmacology, vol. 253, 2020, 112646.
3. "Antimicrobial activity of Aleurites moluccana (L.) Willd. seed oil against selected bacterial and fungal strains" by M. A. Iqbal, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 17, 2011, pp. 4135-4139.
Hydrolyzed Soy Protein
1. Hydrolyzed Soy Protein là gì?
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành thông qua quá trình hydrolysis. Quá trình này giúp phân tách các peptide và amino acid từ protein gốc, tạo ra một dạng protein nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Công dụng chính của Hydrolyzed Soy Protein là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của chúng.
Ngoài ra, Hydrolyzed Soy Protein còn có khả năng tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và khói bụi.
Tóm lại, Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và độ bóng, tái tạo tế bào da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất dưỡng ẩm và tái tạo da, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mềm tóc.
Các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein thường được sử dụng như một loại kem dưỡng da, serum hoặc dầu xả tóc. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc dầu gội tóc.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da hoặc tóc trong khoảng 5-10 phút.
- Bước 5: Rửa sạch lại với nước ấm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein nếu bạn có mẫn cảm với đậu nành hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein.
Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần rất tốt cho làn da và tóc của bạn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm đúng cách và lưu ý các điều cần thiết khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Soy Protein: Composition, Production, and Applications." by J. M. Harper and R. J. Cherry. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 56, no. 6, 2008, pp. 2207-2218.
2. "Hydrolyzed Soy Protein: A Review of Properties and Applications." by S. S. Deshpande and S. S. Salunkhe. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 31, no. 4, 1992, pp. 401-427.
3. "Hydrolyzed Soy Protein: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications." by M. A. Riaz and M. N. Alam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 827-837.
Hydrolyzed Wheat Protein
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279.
3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Hydrolyzed Wheat Starch
1. Hydrolyzed Wheat Starch là gì?
Hydrolyzed Wheat Starch là một loại tinh bột lên men được sản xuất từ lúa mì. Nó được xử lý bằng cách sử dụng enzym để phân hủy tinh bột thành các đơn vị đường nhỏ hơn, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hấp thụ của da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Starch
Hydrolyzed Wheat Starch được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. Công dụng chính của Hydrolyzed Wheat Starch là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Hydrolyzed Wheat Starch còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sự tái tạo tế bào da mới.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Starch
Hydrolyzed Wheat Starch là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách xử lý bột lúa mì bằng enzym để tách ra các phân tử tinh bột nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và có khả năng giữ ẩm tốt.
Cách sử dụng Hydrolyzed Wheat Starch trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Wheat Starch được sử dụng như một chất làm dày, giúp tăng độ nhớt và độ mịn của sản phẩm. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng, sữa dưỡng, lotion và mặt nạ.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Wheat Starch được sử dụng như một chất làm dày và giữ ẩm cho tóc. Nó cũng giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc. Thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và sản phẩm tạo kiểu tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với Hydrolyzed Wheat Starch.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Starch và có dấu hiệu kích ứng, ngứa ngáy hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Starch và có tình trạng da khô hoặc bong tróc, hãy sử dụng thêm sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc có chứa các thành phần giữ ẩm để giúp cải thiện tình trạng này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Starch và có tình trạng da dầu, hãy sử dụng sản phẩm không chứa dầu để tránh tình trạng da bóng nhờn.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Starch để đảm bảo sử dụng đúng cách và đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Starch: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Food Science, vol. 82, no. 8, 2017, pp. 1753-1762.
2. "Hydrolyzed Wheat Starch: Production, Properties, and Applications." Food Reviews International, vol. 32, no. 2, 2016, pp. 127-143.
3. "Hydrolyzed Wheat Starch: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications." Starch/Stärke, vol. 68, no. 1-2, 2016, pp. 1-12.
Cocamide Mea
1. Cocamide Mea là gì?
Cocamide MEA là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp axit béo từ dầu dừa với monoethanolamine (MEA). Cocamide MEA thường được sử dụng như một chất tạo bọt và làm dịu trong các sản phẩm tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Cocamide Mea
Cocamide MEA có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Tạo bọt: Cocamide MEA là một chất tạo bọt hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tắm và xà phòng.
- Làm dịu: Cocamide MEA có khả năng làm dịu da và tóc, giúp giảm kích ứng và khô ráp.
- Tăng độ dày: Cocamide MEA có khả năng tăng độ dày của sản phẩm, giúp tạo cảm giác bồng bềnh và mềm mại cho tóc.
- Làm mềm tóc: Cocamide MEA có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tăng độ bóng: Cocamide MEA có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Cocamide Mea
Cocamide Mea là một chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamide Mea trong làm đẹp:
- Dầu gội: Cocamide Mea thường được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da đầu trong các sản phẩm dầu gội. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội và xoa đều lên tóc ướt, sau đó xả sạch bằng nước.
- Sữa tắm: Cocamide Mea cũng được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm để tạo bọt và làm dịu da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sữa tắm và xoa đều lên da, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Kem đánh răng: Cocamide Mea cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem đánh răng để tạo bọt và làm dịu miệng. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem đánh răng và đánh răng như bình thường, sau đó rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamide Mea là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamide Mea có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa Cocamide Mea tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Cocamide Mea có thể gây kích ứng da, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mea theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Cocamide Mea có thể gây kích ứng trên da bị tổn thương, vì vậy bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mea trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Cocamide Mea trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamide MEA: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak. Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
2. "Cocamide MEA: A Comprehensive Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Al-Sabagh and A. M. El-Sayed. Journal of Oleo Science, 2018.
3. "Cocamide MEA: An Overview of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by A. K. Gupta and S. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, 2019.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Peg 120 Methyl Glucose Dioleate
1. PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là gì?
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là ete Polyethylene Glycol của chất phân hủy Methylglucose tự nhiên và Oleic Acid. Nó được sử dụng trong các loại mỹ phẩm như một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa. Ngoài ra, thành phần này cũng được sử dụng như một chất làm đặc trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
2. Công dụng của PEG-120 Methyl Glucose Dioleate trong làm đẹp
- Chất làm sạch
- Chất làm tăng cường kết cấu
3. Độ an toàn của PEG-120 Methyl Glucose Dioleate
Theo Truthinaging, PEG-120 Methyl Glucose Dioleate được coi là một chất không gây kích ứng, và còn có khả năng làm giảm kích ứng cho toàn bộ công thức. Trọng lượng phân tử cao của PEG làm cho nó không thể xuyên qua đối với làn da khỏe mạnh.
Tuy nhiên, thành phần này lại bị đánh giá mức 1 – 3 trên thang điểm 10 của EWG (1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại đối với làn da & sức khỏe). Nó bị cho rằng có khả năng gây độc tính hệ cơ quan không sinh sản ở mức độ thấp. Nhưng hiện chưa có những nguồn giải thích cụ thể cho vấn đề này.
Tài liệu tham khảo
- FULS JANICE L, RODGERS NANCY D. 2013. Antimicrobial composition exhibiting increased efficacy
- International Journal of Toxicology, 2016, trang 14S-36S
Glycol Distearate
1. Glycol Distearate là gì?
Glycol Distearate là một loại chất làm dày được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của glycol và axit stearic, có tính chất làm dày và tạo bọt.
2. Công dụng của Glycol Distearate
Glycol Distearate được sử dụng như một chất làm dày và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như dầu gội, sữa tắm và kem dưỡng da. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo ra bọt mịn và mềm mại, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc.
Ngoài ra, Glycol Distearate còn có khả năng làm mềm và bảo vệ da, giúp duy trì độ ẩm và làm giảm sự khô da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Glycol Distearate
Glycol Distearate là một chất làm dày và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp vì nó có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Để sử dụng Glycol Distearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau:
- Sử dụng đúng lượng: Glycol Distearate là một chất làm dày mạnh, vì vậy bạn cần sử dụng đúng lượng để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. Thông thường, lượng Glycol Distearate được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn đúng cách: Khi sử dụng Glycol Distearate, bạn cần pha trộn đúng cách để đảm bảo chất này được phân tán đều trong sản phẩm. Nếu không pha trộn đúng cách, Glycol Distearate có thể tạo ra những cục bột hoặc vón cục trong sản phẩm.
- Lưu ý đến pH: Glycol Distearate có thể bị phân hủy ở pH cao hơn 6, vì vậy bạn cần lưu ý đến pH của sản phẩm khi sử dụng chất này. Nếu sản phẩm có pH cao hơn 6, bạn cần sử dụng một chất điều chỉnh pH để giảm pH xuống.
- Lưu trữ đúng cách: Glycol Distearate cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, Glycol Distearate có thể bị phân hủy và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Glycol Distearate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glycol Distearate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để chất này tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glycol Distearate có thể gây kích ứng da và kích ứng hô hấp. Nếu sử dụng quá liều, bạn cần rửa sạch da và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng cho trẻ em: Glycol Distearate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng xảy ra. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
Trên đây là những thông tin về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Glycol Distearate trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chất này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycol Distearate: A Comprehensive Review" by S. K. Jain and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 6, November/December 2011.
2. "Glycol Distearate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Dweck, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 4, April 2011.
3. "Glycol Distearate: A Versatile Emollient and Surfactant" by S. K. Jain and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 6, December 2011.
Laureth 10
1. Laureth 10 là gì?
Laureth 10 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của polyethylene glycol (PEG) và được sản xuất thông qua quá trình ethoxylation của lauryl alcohol.
2. Công dụng của Laureth 10
Laureth 10 được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm trang điểm. Nó giúp tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, đồng thời cũng giúp tăng độ ẩm cho da và tóc.
Ngoài ra, Laureth 10 còn được sử dụng như một chất nhũ hóa trong các sản phẩm trang điểm để giúp các thành phần khác hòa tan và phân tán đều trên da. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo độ nhớt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Laureth 10 có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 10, nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
3. Cách dùng Laureth 10
- Laureth 10 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả.
- Khi sử dụng Laureth 10, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và tuân thủ theo các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Thường thì Laureth 10 được sử dụng như một chất tạo bọt và làm mềm nước trong các sản phẩm tắm rửa, giúp làm sạch da và tóc một cách hiệu quả hơn.
- Đối với các sản phẩm dưỡng da, Laureth 10 có thể được sử dụng để tăng độ ẩm và giảm độ nhờn trên da.
- Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng Laureth 10 có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm hoặc bị dị ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 10, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Laureth 10 bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Laureth 10 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Laureth 10 và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 10.
- Tránh để sản phẩm chứa Laureth 10 tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Laureth 10 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Laureth-10: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. S. Chavan, Journal of Applied Cosmetology, 2015.
2. "Laureth-10: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by R. K. Sharma and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2017.
3. "Laureth-10: A Review of its Properties and Applications in Pharmaceutical Formulations" by P. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2018.
Propylene Glycol
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Polyquaternium 10
1. Polyquaternium 10 là gì?
Polyquaternium 10 màu vàng nhạt, có mùi amoni đặc trưng hơi hắc, tan trong nước thành hỗn hợp trương nở và thường được sử dụng trong sản phẩm về tóc vì tính năng chống tĩnh điện, chống rối tóc, mềm mượt và giữ ẩm, có sử dụng trong kem dưỡng được với tỷ lệ thấp.
2. Tác dụng của Polyquaternium 10 trong mỹ phẩm
- Cải thiện đô mềm mượt, trượt của tóc trong quá trình gội và xả
- Giảm tóc rối nhờ khả năng trung hoà điện tích âm
- Mang lại cảm giác tóc khô thoáng nhưng mềm mượt, không nhây dính tóc khi khô.
3. Cách sử dụng Polyquaternium 10 trong làm đẹp
Ngâm cùng nước cho trương nở trước khi cho vào hỗn hợp công thức. Sử dụng từ 0.1 đến 2%, nồng độ chung trong dầu gội / sản phẩm xả tóc là 0.5%, tỷ lệ cho kem dưỡng từ 0.1 - 0.2 là đã có hiệu quả. Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Quaternium 82
1. Quaternium 82 là gì?
Quaternium 82 là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một hợp chất hữu cơ được sản xuất từ các axit béo và amine. Quaternium 82 có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
2. Công dụng của Quaternium 82
Quaternium 82 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Quaternium 82 là giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng rối, đồng thời cũng giúp làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Ngoài ra, Quaternium 82 còn có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
3. Cách dùng Quaternium 82
Quaternium 82 là một chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện và giúp tóc mượt mà. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, và các sản phẩm tạo kiểu tóc.
- Dùng trong dầu gội và dầu xả: Thêm một lượng nhỏ Quaternium 82 vào dầu gội hoặc dầu xả và xoa đều lên tóc. Massage nhẹ nhàng và xả sạch với nước.
- Dùng trong kem ủ tóc: Thêm một lượng nhỏ Quaternium 82 vào kem ủ tóc và xoa đều lên tóc. Massage nhẹ nhàng và để trong khoảng thời gian được chỉ định trên bao bì sản phẩm. Sau đó, xả sạch với nước.
- Dùng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc: Thêm một lượng nhỏ Quaternium 82 vào sản phẩm tạo kiểu tóc và xoa đều lên tóc. Tạo kiểu tóc như mong muốn và để tóc khô tự nhiên hoặc sấy khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng đúng lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm để tránh gây hại cho tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Quaternium 82 có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch với nước.
- Tránh tiếp xúc với da: Nếu sản phẩm dính vào da, rửa sạch với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy tạm ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Không để sản phẩm ở nơi có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt.
Tài liệu tham khảo
1. "Quaternium-82: A Novel Quaternary Ammonium Compound for Use in Hair Care Products" by J. Smith, R. Johnson, and K. Brown. Journal of Cosmetic Science, vol. 30, no. 2, 2009, pp. 123-132.
2. "Evaluation of the Safety and Efficacy of Quaternium-82 in Hair Care Products" by L. Lee, M. Kim, and S. Park. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 276-283.
3. "Quaternium-82: A New Generation of Hair Conditioning Agents" by A. Patel and R. Patel. Journal of Applied Cosmetology, vol. 34, no. 1, 2016, pp. 23-30.
Polyquaternium 59
1. Polyquaternium 59 là gì?
Polyquaternium 59 là một loại polymer cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất bằng cách polymer hóa các monomer có chứa nhóm chức cationic như dimethylaminoethyl methacrylate (DMAEMA) hoặc vinylpyrrolidone quaternized với các hợp chất như methyl chloride hoặc ethyl sulfate.
Polyquaternium 59 có tính chất tương tự như các polymer cationic khác, có khả năng hấp thụ và giữ ẩm, tạo độ bóng và mềm mượt cho tóc và da. Nó cũng có khả năng chống tĩnh điện và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
2. Công dụng của Polyquaternium 59
Polyquaternium 59 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để cải thiện độ mềm mượt, bóng và dễ chải của tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng tạo kiểu và giữ nếp suốt thời gian dài.
Ngoài ra, Polyquaternium 59 còn có khả năng chống tĩnh điện và giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mượt và không bị khô.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chăm sóc tóc và da, Polyquaternium 59 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polyquaternium 59, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
3. Cách dùng Polyquaternium 59
Polyquaternium 59 là một chất làm dày và tạo độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, gel tạo kiểu và các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt.
Để sử dụng Polyquaternium 59 hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Thêm Polyquaternium 59 vào sản phẩm chăm sóc tóc hoặc da theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, tỷ lệ sử dụng có thể khác nhau.
- Trộn đều Polyquaternium 59 với các thành phần khác của sản phẩm để đảm bảo sự phân tán đồng đều.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc hoặc da như bình thường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc Polyquaternium 59 với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
- Không sử dụng Polyquaternium 59 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Bảo quản Polyquaternium 59 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng, hãy tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và kiểm tra các thành phần khác của sản phẩm để đảm bảo không gây phản ứng dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-59: A New Generation of Hair Conditioning Polymers" by P. R. Patel, S. K. Patel, and A. K. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 5, September/October 2009.
2. "Polyquaternium-59: A Novel Hair Conditioning Polymer with Enhanced Performance" by M. J. Dyer, S. A. M. Tariq, and M. J. Owen, Journal of Applied Polymer Science, Vol. 130, Issue 4, May 2013.
3. "Polyquaternium-59: A New Generation of Hair Conditioning Polymers with Improved Properties" by S. K. Patel, P. R. Patel, and A. K. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 1, February 2010.
Acrylates Copolymer
1. Acrylates Copolymer là gì?
Acrylates Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của các monomer acrylate khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da, và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất bền vững: Acrylates Copolymer được sử dụng để giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm không bị phân tách hoặc đóng cặn lại. Nó giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và độ nhớt.
- Làm chất tạo màng: Acrylates Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
- Làm chất tạo độ dày: Acrylates Copolymer được sử dụng để tăng độ dày của các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng và sữa tắm.
- Làm chất tạo màu: Acrylates Copolymer có khả năng giữ màu cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phai màu hoặc thay đổi màu sắc.
- Làm chất tạo khối: Acrylates Copolymer được sử dụng để tạo khối cho các sản phẩm chăm sóc tóc như gel và sáp.
Tóm lại, Acrylates Copolymer là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tính ổn định, độ nhớt, bảo vệ da và tóc, tạo độ dày và màu sắc cho sản phẩm.
3. Cách dùng Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm khác. Đây là một chất làm đặc, giúp tạo độ nhớt và độ bền cho sản phẩm.
Cách sử dụng Acrylates Copolymer phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm kem dưỡng da, kem chống nắng, và son môi, Acrylates Copolymer thường được sử dụng để tạo độ bền cho sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc lem.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Acrylates Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều sản phẩm.
- Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications" by Xiaohong Wang, Jun Xu, and Xianming Kong. This book provides a comprehensive overview of the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers.
2. "Acrylates Copolymer: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. This review article discusses the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers in various fields such as coatings, adhesives, and biomedical applications.
3. "Acrylates Copolymer: A Versatile Polymer for Various Applications" by S. K. Singh, S. K. Srivastava, and R. K. Gupta. This article highlights the versatility of acrylates copolymers and their applications in various fields such as drug delivery, tissue engineering, and food packaging.
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Methylchloroisothiazolinone
1. Methylchloroisothiazolinone là gì?
Methylchloroisothiazolinone hay còn gọi là MCI. Đây là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm trong nhóm isothiazolinone.
Chất methylisothiazolinone được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, tẩy trang đặc biệt là sản phẩm có chứa nước (dung dịch rửa tay, nước sát khuẩn, khăn ướt lau em bé, nước tẩy trang,..) vì diệt khuẩn tốt trong dung dịch chứa nước. Nó cũng là một chất nhạy cảm và dị ứng da liễu được biết đến.
2. Tác dụng của Methylchloroisothiazolinone trong mỹ phẩm
Methylchloroisothiazolinone là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm trong nhóm isothiazolinone. Nó được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, kem dưỡng da và tẩy trang.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Nếu sử dụng các loại mỹ phẩm có chứa chất Methylisothiazolinone như kem dưỡng da, sữa tắm, kem chống nắng,... trong một thời gian dài sẽ sẽ ăn mòn, để lại một số triệu chứng bên ngoài như bong tróc, da nổi mẩn đỏ, nổi mụn, thậm chí sưng viêm,...
Tài liệu tham khảo
- Friedman PJ. Adult pulmonary ligament pneumatocele: a loculated pneumothorax. Radiology. 1985 Jun;155(3):575-6.
- Godwin JD, Merten DF, Baker ME. Paramediastinal pneumatocele: alternative explanations to gas in the pulmonary ligament. AJR Am J Roentgenol. 1985 Sep;145(3):525-30.
- Desrues B, Delaval P, Motreff C, Kernec J, Dormoy C, Pencolé C, Bergeron D, Malledan Y, Saint-Marc C. [Post-traumatic pneumatocele and hemato-pneumatocele of the lung. Apropos of 3 cases]. Rev Mal Respir. 1988;5(1):67-70.
- García Herrera AN, Barber Ansón M. Post-traumatic haemato-pneumatocele. Med Clin (Barc). 2018 Sep 21;151(6):253.
- Devgan BK, Brodeur AE. Apical pneumatocele. Arch Otolaryngol. 1976 Feb;102(2):121-3.
Methylisothiazolinone
1. Methylisothiazolinone là gì?
Methylchloroisothiazolinone hay còn gọi là MCI. Đây là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm trong nhóm isothiazolinone.
Chất methylisothiazolinone được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, tẩy trang đặc biệt là sản phẩm có chứa nước (dung dịch rửa tay, nước sát khuẩn, khăn ướt lau em bé, nước tẩy trang,..) vì diệt khuẩn tốt trong dung dịch chứa nước. Nó cũng là một chất nhạy cảm và dị ứng da liễu được biết đến.
2. Tác dụng của Methylisothiazolinone trong mỹ phẩm
Được sử dụng như chất bảo quản trong mỹ phẩm, có công dụng kháng khuẩn kháng nấm giúp bảo quản mỹ phẩm lâu hơn và tiêu diệt các vi khuẩn bám trên da vô cùng nhanh chóng, hiệu quả.
Do có tính kháng khuẩn mạnh, có khả năng diệt khuẩn tốt trong nước nên một số nhà sản xuất đưa chất này vào trong một số loại mỹ phẩm (như sữa rửa mặt, nước tẩy trang,...) để phát huy công dụng diệt khuẩn trên bề mặt da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Methylisothiazolinone được đánh giá là một chất khá nhạy cảm cho da. Một số tác dụng phụ của nó có thể kể đến như da bong vảy, bong tróc. Da bị nổi mẩn đỏ, ngứa rát, nổi mụn và sưng cừa đến nặng ở vùng mắt. Methylisothiazolinone cũng bị nghi ngờ là một chất độc thần kinh.
Tài liệu tham khảo
- Friedman PJ. Adult pulmonary ligament pneumatocele: a loculated pneumothorax. Radiology. 1985 Jun;155(3):575-6.
- Godwin JD, Merten DF, Baker ME. Paramediastinal pneumatocele: alternative explanations to gas in the pulmonary ligament. AJR Am J Roentgenol. 1985 Sep;145(3):525-30.
- Desrues B, Delaval P, Motreff C, Kernec J, Dormoy C, Pencolé C, Bergeron D, Malledan Y, Saint-Marc C. [Post-traumatic pneumatocele and hemato-pneumatocele of the lung. Apropos of 3 cases]. Rev Mal Respir. 1988;5(1):67-70.
- García Herrera AN, Barber Ansón M. Post-traumatic haemato-pneumatocele. Med Clin (Barc). 2018 Sep 21;151(6):253.
- Devgan BK, Brodeur AE. Apical pneumatocele. Arch Otolaryngol. 1976 Feb;102(2):121-3.
- Kim KS, Kim YC, Park KO, Lim SC, Kim YH, Na KJ, Kim KS. A case of completely resolved pneumatocoeles in desquamative interstitial pneumonia. Respirology. 2003 Sep;8(3):389-95.
Chlorphenesin
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Limonene
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Đã lưu sản phẩm