Sản phẩm đặc trị bump patrol Aftershave Razor Bump & Burn Treatment
Treatment

Sản phẩm đặc trị bump patrol Aftershave Razor Bump & Burn Treatment

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
25%
25%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
-
-
Sd Alcohol 40B
6
-
3
B
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô

Sản phẩm đặc trị bump patrol Aftershave Razor Bump & Burn Treatment - Giải thích thành phần

Isopropyl Alcohol

Tên khác: Isopropanol; 2-propanol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc

1. Isopropyl Alcohol là gì?

Isopropyl Alcohol còn được gọi là Isopropanol hay 2-propanol, là một loại cồn hóa học không màu, dễ cháy, hơi ngọt và có mùi hắc nhẹ. Trong hóa học Isopropyl Alcohol có công thức CH3CHOHCH3 (C3H8O) được sản xuất thông qua quá trình kết hợp nước với propene- một dạng khí than làm phân hủy ADN của vi khuẩn gây hại và tế bào da người.

Trong thực tế, dung môi Isopropyl Alcohol được ứng dụng nhiều trong đời sống như: làm dung môi, chất hoạt tính tẩy rửa trong xe hơi, ứng dụng y học và làm mỹ phẩm. Đặc biệt hiện nay Isopropyl Alcohol được nghiên cứu và xuất hiện ở bảng thành phần của nhiều dòng mỹ phẩm có hương thơm chăm sóc da có khả năng loại bỏ dầu trong mỹ phẩm hoặc trong một số loại kem trước đó được bôi lên da. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Isopropyl Alcohol có trong mỹ phẩm khi sử dụng sẽ khiến da bị tổn thương, gây mụn nhiều hơn.

2. Tác dụng của Isopropyl Alcohol trong làm đẹp

  • Loại bỏ lượng dầu nhờn thừa còn sót lại trên da khi sử dụng xà phòng tắm
  • Lau sạch kem tẩy trang trên da sau khi tẩy lớp trang điểm đậm
  • Chữa viêm phế quản bằng cách loại bỏ lượng dầu long não bôi trên da
  • Giảm lượng dầu thừa đổ trên da, giảm tình trạng bóng dầu giúp da khô thoáng hơn
  • Tăng khả năng hấp thụ vitamin C hoặc retinol khi thoa lên da

3. Độ an toàn của Isopropyl Alcohol

Isopropyl Alcohol có những lợi ích, công dụng tốt nhất định cho da nhưng khi lựa chọn các sản phẩm có chứa Isopropyl Alcohol bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Trong trường hợp lựa chọn Isopropyl Alcohol với nồng độ dưới 5% sẽ có tác dụng an toàn trên da vì khi ở nồng độ thấp cồn khô sẽ bay hơi nhanh và không kịp thẩm thấu sâu vào da gây hại cho da.

Tài liệu tham khảo

  • Yun Lu, Fengrui Qu, Yu Zhao, Ashia M J Small, Joshua Bradshaw, Brian Moore. 2009. Kinetics of the hydride reduction of a NAD analog by isopropyl alcohol in aqueous and acetonitrile solutions: solvent effects, deuterium isotope effects, and mechanism
  • Tomonori Kiyoyama 1, Yasuharu Tokuda, Soichi Shiiki, Teruyuki Hachiman, Teppei Shimasaki, Kazuo Endo. 2009. Isopropyl alcohol compared with isopropyl alcohol plus povidone-iodine as skin preparation for prevention of blood culture contamination

Sd Alcohol 40B

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Acetylsalicylic Acid

1. Acetylsalicylic Acid là gì?

Acetylsalicylic Acid (ASA) là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm được sử dụng rộng rãi trong y học. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp axit salicylic với axit acetic. ASA còn được gọi là aspirin, là một loại thuốc không kê đơn và có sẵn ở các cửa hàng thuốc.

2. Công dụng của Acetylsalicylic Acid

ASA được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp nhờ vào tính chất chống viêm và làm dịu da của nó. Nó có thể giúp giảm sưng tấy, mụn trứng cá và các vấn đề khác liên quan đến viêm da. ASA cũng có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
ASA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm sạch da đầu và giảm tình trạng gàu. Nó cũng có thể giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ASA có thể gây kích ứng da và dễ gây dị ứng, do đó nên thực hiện thử nghiệm nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa ASA trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. Ngoài ra, không nên sử dụng ASA trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.

3. Cách dùng Acetylsalicylic Acid

Acetylsalicylic Acid (ASA) là một loại thuốc giảm đau và kháng viêm. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp làm giảm sưng tấy và mụn trứng cá. Tuy nhiên, trước khi sử dụng ASA trong làm đẹp, bạn cần phải biết cách sử dụng nó đúng cách để tránh gây hại cho da của bạn.
- Bước 1: Tẩy trang và làm sạch da trước khi sử dụng ASA. Đảm bảo rằng da của bạn hoàn toàn khô trước khi tiếp tục.
- Bước 2: Nghiền 1-2 viên ASA thành bột mịn bằng cách sử dụng một dụng cụ nghiền hoặc đập nát bằng tay.
- Bước 3: Trộn bột ASA với một lượng nhỏ nước hoặc kem dưỡng ẩm để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
- Bước 4: Thoa hỗn hợp ASA lên vùng da cần điều trị, tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bước 5: Để hỗn hợp trên da trong khoảng 10-15 phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
- Bước 6: Sử dụng kem dưỡng ẩm để làm dịu và bảo vệ da sau khi sử dụng ASA.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng ASA trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng quá nhiều ASA hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với ASA, hãy tránh sử dụng sản phẩm làm đẹp chứa ASA.
- Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng ASA trong làm đẹp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng ASA.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ASA và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Aspirin: The Remarkable Story of a Wonder Drug" by Diarmuid Jeffreys
2. "Acetylsalicylic Acid" by R. A. Morton
3. "Aspirin and Related Drugs" by J. R. Vane and R. M. Botting

Propylene Glycol

Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp

1. Propylene Glycol là gì?

Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.

Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.

2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp

  • Hấp thụ nước
  • Giữ ẩm cho da
  • Giảm các dấu hiệu lão hóa
  • Ngăn ngừa thất thoát nước
  • Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
  • Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp

Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol

  • Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
  • Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
  • Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
  • DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
  • McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
  • Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
  • Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá