Clear SkinCare Smooth Skin 8%

Clear SkinCare Smooth Skin 8%

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Cetearyl Alcohol Ceteareth 25 Ceteth 20
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Dimethicone
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopheryl Acetate Glycolic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
30%
70%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
1
4
B
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch
1
3
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
Làm sạch

Clear SkinCare Smooth Skin 8% - Giải thích thành phần

Mineral Water

1. Mineral Water là gì?

Mineral Water (nước khoáng) là nước có chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho cơ thể và làn da. Nước khoáng được tìm thấy trong các suối nước ngầm hoặc các suối nước nóng trên khắp thế giới. Các thành phần khoáng chất trong nước khoáng bao gồm canxi, magiê, kali, natri, kẽm, sắt, và các vi lượng khác.

2. Công dụng của Mineral Water

Mineral Water có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Mineral Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Nước khoáng có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Các khoáng chất và vi lượng trong nước khoáng có thể giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Mineral Water có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá, giúp da trở nên sáng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Nước khoáng có khả năng làm giảm nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn: Mineral Water có khả năng giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da.
Tóm lại, Mineral Water là một nguồn tài nguyên quý giá cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.

3. Cách dùng Mineral Water

- Sử dụng làm nước dưỡng da: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Mineral Water để làm nước dưỡng da. Bạn chỉ cần phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên. Nước Mineral Water có tác dụng cấp ẩm, làm dịu và làm mềm da.
- Dùng làm toner: Nếu bạn có da nhạy cảm và không thích sử dụng các loại toner có chứa cồn, Mineral Water là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Mineral Water và lau nhẹ lên mặt.
- Dùng để tạo độ ẩm cho da: Nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường khô, da bạn sẽ bị mất nước và trở nên khô, căng và khó chịu. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng Mineral Water để tạo độ ẩm cho da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
- Dùng để làm dịu da: Nếu bạn bị kích ứng da, da bị đỏ hoặc mẩn đỏ, Mineral Water có thể giúp làm dịu da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.

Lưu ý:

- Chọn loại Mineral Water phù hợp với da của bạn: Mineral Water có nhiều loại khác nhau, với các thành phần và đặc tính khác nhau. Bạn nên chọn loại phù hợp với da của mình để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng quá nhiều: Dù Mineral Water có tác dụng cấp ẩm và làm dịu da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm da bị ướt và dễ bị mẩn đỏ.
- Không sử dụng thường xuyên: Mineral Water không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, serum... Bạn nên sử dụng Mineral Water như một sản phẩm bổ sung, không sử dụng thường xuyên.
- Lưu trữ đúng cách: Mineral Water nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, nó có thể bị ôxi hóa và mất đi tác dụng.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "Mineral water: a review" by M. J. Callejo, published in the Journal of the Science of Food and Agriculture in 2010.
Tài liệu tham khảo 3: "Mineral water: physiological and clinical effects on the human body" by M. J. Arnaud, published in the European Journal of Nutrition in 2003.

Glycolic Acid

Tên khác: Hydroxyacetic acid
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
  1. Glycolic Acid là gì?
Glycolic acid là một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da phổ biến hiện nay, glycolic axit được ví như một "thành phần kỳ diệu" vì nhiều lợi ích đối với làn da. Glycolic acid là một loại acid alpha-hydroxy (AHA) có nguồn gốc tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và trị mụn.
 
2. Công dụng
  • Làm mềm và làm sáng da bằng cách loại bỏ lớp da chết và giúp các tế bào da mới sinh ra nhanh hơn
  • Giảm nhăn và làm mịn da
  • Điều trị các vấn đề da như tàn nhang và mụn
  • Điều trị da khô, mụn trứng cá và nếp nhăn trên bề mặt
  • Chống lão hóa
     
    3. Cách dùng
  • Các công thức chăm sóc da chứa axit glycolic sẽ có nồng độ khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra tỷ lệ phần trăm trước khi mua. Nếu có làn da nhạy cảm, hãy chọn công thức có tỷ lệ phần trăm thấp. Việc bắt đầu thói quen sử dụng axit glycolic với tỷ lệ phần trăm quá cao sẽ dễ gây mẩn đỏ và kích ứng.
  • Tránh dùng quá nhiều, khiến da có thể trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị nhiều nguy cơ từ môi trường phá hủy.
  • Cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng axit glycolic, nhớ thoa kem chống nắng vào những ngày đang sử dụng phương pháp điều trị bằng glycolic, đặc biệt nếu thoa vào buổi sáng.
  • Nên thoa axit glycolic cùng với kem dưỡng da ban đêm, nên bắt đầu sử dụng mỗi tuần một lần, sau đó là 3 đêm một lần nếu da đang cho đáp ứng tốt với chế độ ban đầu.
Tài liệu tham khảo
  • pH-Dependent Antibacterial Activity of Glycolic Acid: Implications for Anti-Acne Formulations Elba R. Valle-González, Joshua A. Jackman, Bo Kyeong Yoon, Natalia Mokrzecka, Nam-Joon Cho Sci Rep. 2020; 10: 7491. Published online 2020 May 4. doi: 10.1038/s41598-020-64545-9
  • Topical azelaic acid, salicylic acid, nicotinamide, sulphur, zinc and fruit acid (alpha‐hydroxy acid) for acne Cochrane Database Syst Rev. 2020; 2020(5): CD011368. Published online 2020 May 1. doi: 10.1002/14651858.CD011368.pub2

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Ceteareth 25

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch

1. Ceteareth 25 là gì?

Ceteareth 25 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của cetyl và ethylene glycol, có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Ceteareth 25 thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm và tạo ra một chất kem mịn màng. Nó cũng có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Ceteareth 25

Ceteareth 25 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Ceteareth 25 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mịn màng.
- Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: Ceteareth 25 có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp tạo ra một chất kem mịn màng và dễ dàng sử dụng.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc: Ceteareth 25 giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc, giúp chúng thấm sâu hơn vào da và tóc, đem lại hiệu quả tốt hơn.
- Làm tăng độ ổn định của sản phẩm: Ceteareth 25 có khả năng làm tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, Ceteareth 25 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, tăng cường khả năng thẩm thấu và độ ổn định của sản phẩm.

3. Cách dùng Ceteareth 25

Ceteareth 25 là một loại chất nhũ hóa, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp cho sản phẩm có độ nhớt và độ bám dính tốt hơn.
Để sử dụng Ceteareth 25 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Ceteareth 25 cần sử dụng cho sản phẩm của bạn theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, lượng Ceteareth 25 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Bước 2: Đun nóng các thành phần khác của sản phẩm (nếu có) và sau đó thêm Ceteareth 25 vào. Trộn đều cho đến khi chất nhũ hóa tan hoàn toàn.
- Bước 3: Thêm các thành phần khác của sản phẩm vào và trộn đều.
Lưu ý khi sử dụng Ceteareth 25 trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều Ceteareth 25 trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây tác hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất nhũ hóa khác, hãy thử sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Bảo quản Ceteareth 25 ở nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
- Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ceteareth 25.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceteareth-25: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan. Journal of Cosmetic Science, Volume 65, Issue 5, September-October 2014, Pages 283-295.
2. "Ceteareth-25: A Versatile Emulsifier for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. International Journal of Cosmetic Science, Volume 33, Issue 5, October 2011, Pages 385-393.
3. "Ceteareth-25: A Review of its Use in Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Surfactants and Detergents, Volume 16, Issue 5, September 2013, Pages 743-751.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe