Dầu gội Clear Scalpceuticals Shampoo Hair Fall Resist - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Laureth Sulfate
Tên khác: SLES; Sodium Lauryl Ether Sulphate; Sodium Lauryl ether Sulfate; Ethoxylated C12-Sulfate; Sodium Laureth-2 Sulfate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Laureth Sulfate là gì?
Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm
Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
- Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
- Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
- Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
- Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.
Dimethiconol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Cocamidopropyl Betaine
Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Perfume
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Piroctone Olamine
Tên khác: Octopirox; Piroctone Ethanolamine
Chức năng: Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Piroctone Olamine là gì?
Piroctone Olamine (PO) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một chất kháng khuẩn và kháng nấm, được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như viêm da cơ địa, chàm, và nấm da.
PO có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa, giúp da và tóc sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
2. Công dụng của Piroctone Olamine
PO được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để điều trị các vấn đề về da như viêm da cơ địa, chàm, và nấm da. Nó cũng được sử dụng để làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa, giúp da và tóc sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
PO cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để ngăn ngừa gàu và tóc bị rụng. Nó có khả năng làm sạch da đầu và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa, giúp da đầu và tóc khỏe mạnh hơn và ngăn ngừa gàu và tóc bị rụng.
Ngoài ra, PO cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da khác. Nó có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa, giúp da sạch sẽ và khỏe mạnh hơn, ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da khác.
3. Cách dùng Piroctone Olamine
Piroctone Olamine là một thành phần chống vi khuẩn và chống nấm rất hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như viêm da cơ địa, mụn trứng cá, vàng da, chàm, và các vấn đề về da đầu như gàu, ngứa và khô.
Cách sử dụng Piroctone Olamine trong sản phẩm chăm sóc da và tóc là như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Piroctone Olamine theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, thoa sản phẩm lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, sau khi gội đầu, thoa sản phẩm lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng và để sản phẩm thấm sâu vào da đầu và tóc trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Piroctone Olamine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Piroctone Olamine, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Piroctone Olamine: A New Antifungal Agent for the Treatment of Seborrheic Dermatitis" by A. Gupta and S. Kumar, published in the Indian Journal of Dermatology in 2016.
Tài liệu tham khảo 3: "Piroctone Olamine: A Review of Its Antifungal Properties and Clinical Use in Dermatology" by K. K. Sharma and S. K. Gupta, published in the Journal of Cutaneous Medicine and Surgery in 2017.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Sodium Salicylate
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất bảo quản
1. Sodium salicylate là gì?
Salicylat natri hay natri salicylat là muối natri của axit salicylic. Nó có thể được điều chế từ natri phenolat và cacbon dioxide dưới nhiệt độ và áp suất cao.
2. Tác dụng của Sodium salicylate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Sodium salicylate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium salicylate để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn và liều lượng từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Popkin BM, D'Anci KE, Rosenberg IH. Water, hydration, and health. Nutr Rev. 2010 Aug;68(8):439-58.
- Roumelioti ME, Glew RH, Khitan ZJ, Rondon-Berrios H, Argyropoulos CP, Malhotra D, Raj DS, Agaba EI, Rohrscheib M, Murata GH, Shapiro JI, Tzamaloukas AH. Fluid balance concepts in medicine: Principles and practice. World J Nephrol. 2018 Jan 06;7(1):1-28.
- Jéquier E, Constant F. Water as an essential nutrient: the physiological basis of hydration. Eur J Clin Nutr. 2010 Feb;64(2):115-23.
- Wile D. Diuretics: a review. Ann Clin Biochem. 2012 Sep;49(Pt 5):419-31.
- Donato V, Lacquaniti A, Cernaro V, Lorenzano G, Trimboli D, Buemi A, Lupica R, Buemi M. From water to aquaretics: a legendary route. Cell Physiol Biochem. 2014;33(5):1369-88.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHTC) là một loại polymer cationic được sản xuất từ hạt guar, một loại cây thảo dược. GHTC có tính chất dẻo dai và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất điều chỉnh độ nhớt, chất làm dày và chất bảo vệ tóc.
2. Công dụng của Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
- Làm dày và tạo độ bóng cho tóc: GHTC có khả năng tạo độ bóng và làm dày tóc, giúp tóc trông mềm mượt và bóng mượt hơn.
- Bảo vệ tóc: GHTC có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nắng, gió, bụi bẩn và hóa chất.
- Tăng độ ẩm cho da: GHTC có khả năng giữ ẩm và tăng độ ẩm cho da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: GHTC có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng độ nhớt cho sản phẩm làm đẹp: GHTC có khả năng tăng độ nhớt cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
- Làm giảm tĩnh điện cho tóc: GHTC có khả năng làm giảm tĩnh điện cho tóc, giúp tóc trông mượt mà và dễ chải hơn.
- Giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn: GHTC có khả năng làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn, giúp sản phẩm bám dính tốt hơn vào tóc hoặc da.
3. Cách dùng Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHTC) là một chất điều hòa điện tích được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại polymer có tính chất tương tự như protein tóc, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện cấu trúc tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: GHTC thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum tóc, v.v… để cải thiện độ mềm mượt và dễ chải của tóc. Để sử dụng GHTC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc sản xuất với nồng độ từ 0,1-1%.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: GHTC cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, v.v… để cải thiện độ mềm mượt và độ ẩm cho da. Để sử dụng GHTC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc sản xuất với nồng độ từ 0,1-1%.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: GHTC có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần phải tuân thủ đúng liều lượng được quy định trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: GHTC có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa GHTC bị dính vào mắt, bạn cần phải rửa sạch với nước.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: GHTC không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: GHTC cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, GHTC có thể bị phân hủy và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, 2013, pp. 107-125.
2. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Natural Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 38-44.
3. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Sustainable and Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Tea Dodecylbenzenesulfonate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Tea Dodecylbenzenesulfonate là gì?
Tea Dodecylbenzenesulfonate (TDBS) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. TDBS là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần hydrophobic (không thể hòa tan trong nước) và một phần hydrophilic (có thể hòa tan trong nước).
2. Công dụng của Tea Dodecylbenzenesulfonate
TDBS có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ chải. TDBS cũng được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với nước hoặc không khí. Tuy nhiên, TDBS có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần được sử dụng với liều lượng và cách sử dụng đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Tea Dodecylbenzenesulfonate
Tea Dodecylbenzenesulfonate là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính năng làm sạch và tạo bọt. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang.
Để sử dụng Tea Dodecylbenzenesulfonate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đối với sữa rửa mặt: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm ra tay, thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
- Đối với dầu gội: Làm ướt tóc, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ ra tay và thoa đều lên tóc. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút, sau đó xả sạch bằng nước ấm.
- Đối với sữa tắm: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ ra tay, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
- Đối với sản phẩm tẩy trang: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ ra tay, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. Sau đó, lau sạch bằng bông tẩy trang hoặc rửa sạch bằng nước ấm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc nuốt phải, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ngọn lửa hoặc các chất dễ cháy khác.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm bị dính vào quần áo hoặc da, hãy rửa sạch bằng nước và xà phòng.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức, vì nó có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of tea dodecylbenzenesulfonate as a green surfactant for enhanced oil recovery." Journal of Molecular Liquids, Volume 221, 2016, Pages 1126-1133.
2. "Tea dodecylbenzenesulfonate as a green surfactant for enhanced oil recovery: Effect of temperature and salinity." Journal of Petroleum Science and Engineering, Volume 157, 2017, Pages 116-124.
3. "Green synthesis of tea dodecylbenzenesulfonate and its application as a surfactant for enhanced oil recovery." Journal of Surfactants and Detergents, Volume 22, Issue 5, 2019, Pages 1001-1011.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tea Sulfate
Chức năng: Chất ổn định độ pH
1. Tea Sulfate là gì?
Tea Sulfate là một loại chất hoạt động bề mặt tự nhiên được chiết xuất từ trà xanh. Nó là một hợp chất ester sulfat được tạo ra bằng cách phản ứng giữa axit béo và ethoxylated alcohol với natri hydroxit. Tea Sulfate có tính chất làm sạch và làm mềm da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
2. Công dụng của Tea Sulfate
Tea Sulfate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Công dụng chính của Tea Sulfate là làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Tea Sulfate cũng có tính chất làm dịu da và giảm kích ứng, giúp làm giảm tình trạng da khô và ngứa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tea Sulfate có thể gây kích ứng đối với một số loại da nhạy cảm, do đó nên kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Tea Sulfate
Tea Sulfate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được chiết xuất từ trà xanh. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm làm sạch khác.
Để sử dụng Tea Sulfate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm ướt tóc hoặc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tea Sulfate.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc hoặc da.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều và làm sạch tóc hoặc da.
- Bước 4: Rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Tea Sulfate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Tea Sulfate đúng cách và đúng liều lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tea Sulfate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Tea Sulfate: A Novel Green Surfactant for Industrial Applications" by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 2, 2018, pp. 327-335.
2. "Green synthesis of tea sulfate surfactant and its application in the removal of heavy metals from wastewater" by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Environmental Chemical Engineering, vol. 6, no. 1, 2018, pp. 1278-1285.
3. "Tea Sulfate: A Green Surfactant for Enhanced Oil Recovery" by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and S. K. Singh. Energy & Fuels, vol. 31, no. 6, 2017, pp. 6359-6366.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Poloxamer 407
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Poloxamer 407 là gì?
Poloxamer 407 là một chất hoạt động bề mặt polyme polyoxyetylen và hydrophilic. Nó là một chất đồng trùng hợp Triblock bao gồm một khối kỵ nước trung tâm của polypropylen polypropylen được bao quanh bởi hai khối polyethylen glycol. Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất hòa tan trong mỹ phẩm và các sản phẩm cá nhân như dung dịch làm sạch kính áp tròng.
2. Tác dụng của Poloxamer 407 trong mỹ phẩm
- Giúp tạo nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được tạo nhũ và giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường chúng không hòa tan
- Làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để có thể rửa sạch dễ dàng
3. Cách sử dụng Poloxamer 407 trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Poloxamer 407 để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Henschke N, Kamper SJ, Maher CG. The epidemiology and economic consequences of pain. Mayo Clin Proc. 2015 Jan;90(1):139–47. doi: 10.1016/j.mayocp.2014.09.010. PMID: 25572198.
- Institute of Medicine. Relieving Pain in America: A Blueprint for Transforming Prevention, Care, Education, and Research. Washington, D.C.: The National Academies Press; 2011.
- Tighe P, Buckenmaier CC, 3rd, Boezaart AP, et al. Acute Pain Medicine in the United States: A Status Report. Pain Med. 2015 Sep;16(9):1806–26. doi: 10.1111/pme.12760. PMID: 26535424.
- Kent ML, Tighe PJ, Belfer I, et al. The ACTTION-APS-AAPM Pain Taxonomy (AAAPT) Multidimensional Approach to Classifying Acute Pain Conditions. Pain Med. 2017 May 1;18(5):947–58. doi: 10.1093/pm/pnx019. PMID: 28482098.
- Buvanendran A, Fiala J, Patel KA, et al. The Incidence and Severity of Postoperative Pain following Inpatient Surgery. Pain Med. 2015 Dec;16(12):2277–83. doi: 10.1111/pme.12751. PMID: 25917518.
Laureth 23
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Laureth 23 là gì?
Laureth 23 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethylene oxide với lauryl alcohol, sau đó loại bỏ các chất còn lại để tạo ra một chất lỏng màu trắng.
2. Công dụng của Laureth 23
Laureth 23 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Laureth 23 là giúp tăng cường khả năng làm sạch và tạo bọt cho các sản phẩm làm đẹp. Nó cũng có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và dễ chải. Ngoài ra, Laureth 23 còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng không bị khô và bong tróc. Tuy nhiên, những người có làn da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Laureth 23, do đó cần thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Laureth 23
Laureth 23 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Laureth 23 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Laureth 23 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu hơn vào da.
- Sử dụng trong sữa tắm: Laureth 23 giúp tạo bọt và làm sạch da, đồng thời cũng giúp giữ ẩm cho da, tránh khô da sau khi tắm.
- Sử dụng trong dầu gội đầu: Laureth 23 giúp tạo bọt và làm sạch tóc, đồng thời cũng giúp giữ ẩm cho tóc, tránh khô và rối tóc.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc khác: Laureth 23 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc khác như dầu xả, kem ủ tóc, serum tóc... để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Lưu ý:
Mặc dù Laureth 23 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Laureth 23 bị dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Laureth 23 có thể gây kích ứng da, đau rát và khó chịu.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Laureth 23 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Laureth 23 trên da bị tổn thương hoặc viêm da: Sản phẩm chứa Laureth 23 có thể gây kích ứng và làm tăng tình trạng viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Laureth-23: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Delgado-Charro and M. A. Blanco-Méndez, International Journal of Cosmetic Science, 2005.
2. "Laureth-23: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by S. R. Singh and S. K. Singh, Journal of Surfactants and Detergents, 2011.
3. "Laureth-23: A Review of its Use in Hair Care Products" by M. R. Patel and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, 2016.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Zinc Sulfate
Chức năng: Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chống mảng bám
1. Zinc Sulfate là gì?
Zinc Sulfate được tạo ra từ phản ứng của Sulfuric Acid và Kẽm, là muối kẽm dạng tinh thể được sử dụng trong các loại kem cạo râu, kem dưỡng mắt, chất làm se, nước cân bằng da và kem dưỡng sau cạo râu.
2. Tác dụng của Zinc Sulfate trong mỹ phẩm
- Được sử dụng như một chất làm se trong mỹ phẩm.
- Đôi khi được sử dụng với lượng nhỏ nhằm ổn định vitamin C để điều trị các vấn đề về da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Thành phần này có khả năng gây dị ứng, kích ứng da và niêm mạc. Tiêm dưới da 2.5mg/ trọng lượng cơ thể gây khối u ở thỏ.
Tài liệu tham khảo
- Terrin G, Berni Canani R, Di Chiara M, Pietravalle A, Aleandri V, Conte F, De Curtis M. Zinc in Early Life: A Key Element in the Fetus and Preterm Neonate. Nutrients. 2015 Dec 11;7(12):10427-46.
- Camarata MA, Ala A, Schilsky ML. Zinc Maintenance Therapy for Wilson Disease: A Comparison Between Zinc Acetate and Alternative Zinc Preparations. Hepatol Commun. 2019 Aug;3(8):1151-1158.
- Laity JH, Lee BM, Wright PE. Zinc finger proteins: new insights into structural and functional diversity. Curr Opin Struct Biol. 2001 Feb;11(1):39-46.
- Appenzeller-Herzog C, Mathes T, Heeres MLS, Weiss KH, Houwen RHJ, Ewald H. Comparative effectiveness of common therapies for Wilson disease: A systematic review and meta-analysis of controlled studies. Liver Int. 2019 Nov;39(11):2136-2152.
- Smith JC. The vitamin A-zinc connection: a review. Ann N Y Acad Sci. 1980;355:62-75.
- Russell RM, Cox ME, Solomons N. Zinc and the special senses. Ann Intern Med. 1983 Aug;99(2):227-39.
Laureth 4
Chức năng: Mặt nạ, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện
1. Laureth 4 là gì?
Laureth 4 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó là một loại polyethylene glycol ether của lauryl alcohol, có khả năng làm mềm và làm mịn da.
2. Công dụng của Laureth 4
Laureth 4 có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm mịn da: Laureth 4 có khả năng làm mềm và làm mịn da, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Làm tăng độ ẩm: Laureth 4 có khả năng giữ ẩm cho da, giúp cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm tăng tính đồng nhất của sản phẩm: Laureth 4 có khả năng hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm, giúp cho sản phẩm đồng nhất hơn và dễ dàng sử dụng hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Laureth 4 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm bền hơn và không bị phân hủy nhanh chóng.
- Làm tăng tính đặc biệt của sản phẩm: Laureth 4 có khả năng tạo ra một lớp bọt mịn và đặc biệt cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn và mang lại cảm giác thư giãn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Laureth 4
Laureth 4 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là cách sử dụng Laureth 4 trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Laureth 4 được sử dụng để tăng độ nhớt của sản phẩm và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm và kem chống nắng. Sản phẩm có chứa Laureth 4 thường được khuyến cáo sử dụng vào ban đêm hoặc khi không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Trong sữa tắm: Laureth 4 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Sản phẩm có chứa Laureth 4 thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu.
- Trong dầu gội đầu: Laureth 4 được sử dụng để làm sạch tóc và da đầu. Sản phẩm có chứa Laureth 4 thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Laureth 4 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Laureth 4 tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Laureth 4 có thể gây kích ứng da và dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Sử dụng sản phẩm chứa Laureth 4 trên da bị tổn thương hoặc viêm da có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Laureth 4 hoặc các hoạt chất khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Laureth 4.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Laureth 4 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Hạn sử dụng của sản phẩm cũng nên được tuân thủ để đảm bảo hiệu quả và an toàn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Laureth-4: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. R. Kulkarni and S. S. Bhagwat, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Laureth-4: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. R. Patel and S. N. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 1, February 2012.
3. "Laureth-4: A Review of its Properties and Applications in Hair Care Products" by S. S. Bhagwat and S. R. Kulkarni, International Journal of Trichology, Vol. 5, No. 1, January-March 2013.
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Glycine
Tên khác: Glycocoll; Aminoacetic acid; L-Glycine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glycine là gì?
Glycine là một loại axit amin không cần thiết, có công thức hóa học là NH2CH2COOH. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất và có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, sữa và trứng.
Glycine được coi là một trong những axit amin quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nó có thể được tổng hợp bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.
2. Công dụng của Glycine
Glycine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Glycine là một thành phần chính của keratin, một loại protein quan trọng trong tóc và móng. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giảm thiểu tình trạng gãy rụng và chẻ ngọn.
- Giúp cải thiện da: Glycine có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp: Glycine là một thành phần chính của collagen, một loại protein quan trọng trong xương và khớp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp, giảm thiểu tình trạng đau nhức và viêm.
- Giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch: Glycine có tính chất giảm căng thẳng và giúp giảm huyết áp. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Tóm lại, Glycine là một loại axit amin quan trọng trong cơ thể con người và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc, móng, da, xương và khớp, cũng như giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch.
3. Cách dùng Glycine
Glycine là một amino axit không cần thiết, có trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, và rau quả. Ngoài việc được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, Glycine cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy rụng và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc móng: Glycine có khả năng giúp móng khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy và bong tróc của móng. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho móng, giúp móng không bị khô và giúp móng trông đẹp hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glycine: Việc sử dụng quá liều Glycine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng Glycine trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycine để tránh gây ra các vấn đề về da.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Glycine trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine, hãy tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe và da.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycine: A Multifaceted Amino Acid" by Rajendra Kumar, published in the journal Biomolecules in 2019.
2. "Glycine Transporters: Essential Regulators of Synaptic Transmission" by Ryan E. Hibbs, published in the journal Neuropharmacology in 2013.
3. "Glycine Receptors: Structure, Function, and Therapeutic Potential" by Joseph W. Lynch, published in the journal Neuropharmacology in 2009.
Retinyl Propionate
Chức năng: Dưỡng da
1. Retinyl Propionate là gì?
Retinyl Propionate là một dạng của vitamin A, được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện tình trạng da như nếp nhăn, sạm đen, lão hóa da và mụn.
2. Công dụng của Retinyl Propionate
Retinyl Propionate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Nó cũng giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Retinyl Propionate còn có khả năng kích thích sự tái tạo tế bào da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn. Tuy nhiên, sản phẩm chứa Retinyl Propionate cần được sử dụng đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây kích ứng và tác dụng phụ không mong muốn trên da.
3. Cách dùng Retinyl Propionate
Retinyl Propionate là một dạng vitamin A, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện tình trạng da như mụn, nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Dưới đây là các bước cách dùng Retinyl Propionate trong làm đẹp:
Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Propionate, bạn cần làm sạch da mặt của mình bằng nước và sữa rửa mặt.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Propionate: Sản phẩm chứa Retinyl Propionate có thể là kem, serum hoặc dầu. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
Bước 3: Thoa sản phẩm lên da: Sau khi đã làm sạch da, bạn có thể thoa sản phẩm chứa Retinyl Propionate lên da mặt và cổ. Nên thoa đều sản phẩm và tránh vùng mắt và môi.
Bước 4: Sử dụng sản phẩm vào buổi tối: Retinyl Propionate có thể làm da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm vào buổi tối.
Bước 5: Sử dụng kem chống nắng: Sử dụng kem chống nắng với chỉ số SPF từ 30 trở lên vào ban ngày để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Retinyl Propionate là một thành phần mạnh mẽ trong các sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần lưu ý những điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Retinyl Propionate, vì điều này có thể làm da của bạn khô và kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Propionate lần đầu tiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Propionate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Propionate, hãy tránh ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Retinyl Propionate, hãy tránh sử dụng các sản phẩm khác chứa axit salicylic hoặc benzoyl peroxide, vì điều này có thể làm da của bạn khô và kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Propionate, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Retinyl Propionate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by J. M. Sánchez-Carnerero and M. C. García-García, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 2, March/April 2013.
2. "Retinyl Propionate: A Novel Retinoid for the Treatment of Acne Vulgaris" by A. K. Gupta and S. K. Gupta, Journal of Drugs in Dermatology, Vol. 7, No. 8, August 2008.
3. "Retinyl Propionate: A New Generation of Retinoids for the Treatment of Photoaging" by M. A. Draelos, Journal of Cosmetic Dermatology, Vol. 8, No. 4, December 2009.
Sodium Ascorbyl Phosphate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Sodium Ascorbyl Phosphate là gì?
Sodium Ascorbyl Phosphate là một dạng vitamin C hòa tan trong nước, ổn định, có chức năng như một chất chống oxy hóa và có khả năng hiệu quả để làm sáng màu da không đều. Cũng có nghiên cứu cho thấy lượng Natri Ascorbyl Phosphate nồng độ 1% và 5% có thể ảnh hưởng đến các yếu tố liên quan đến mụn. Do đó, dạng vitamin C này có thể là một chất hỗ trợ hiệu quả cho các sản phẩm trị mụn có chứa Benzoyl Peroxide và Salicylic Acid.
2. Tác dụng của Sodium Ascorbyl Phosphate trong mỹ phẩm
- Có khả năng chống lão hoá, thích hợp dùng dưới kem chống nắng
- Có khả năng thúc đẩy da tái tạo collagen
- Có khả năng làm mờ đốm nâu trị thâm và không đều màu da
- Có khả năng kháng viêm, thích hợp với da mụn viêm và mụn nang
- Kết hợp với Niacinamide thành bộ đôi hoàn hảo cho nền da yếu dễ viêm.
3. Cách sử dụng Sodium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium Ascorbyl Phosphate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Altman G.H, Horan R.L, Lu H.H, Moreau J, Martin I, Richmond J.C, Kaplan D.L. Silk matrix for tissue engineered anterior cruciate ligaments. Biomaterials. 2002;23:4131–414
- Ando T, Yamazoe H, Moriyasu K, Ueda Y, Iwata H. Induction of dopamine-releasing cells from primate embryonic stem cells enclosed in agarose microcapsules. Tissue engineering. 2007;13:2539–2547.
- Angele P, Johnstone B, Kujat R, Zellner J, Nerlich M, Goldberg V, Yoo J. Stem cell based tissue engineering for meniscus repair. Journal of biomedical materials research. 2007
- Arinzeh T.L, Peter S.J, Archambault M.P, Van Den Bos C, Gordon S, Kraus K, Smith A, Kadiyala S. Allogeneic mesenchymal stem cells regenerate bone in a critical-sized canine segmental defect. The Journal of bone and joint surgery. 2003;85-A:1927–1935.
- Arinzeh T.L, Tran T, McAlary J, Daculsi G. A comparative study of biphasic calcium phosphate ceramics for human mesenchymal stem-cell-induced bone formation. Biomaterials. 2005;26:3631–3638.
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Biotin
Tên khác: Vitamin B7; Vitamin H; Coenzyme R; Biopeiderm
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Giảm tiết bã nhờn
1. Biotin là gì?
Biotin còn được gọi là vitamin B7 hoặc vitamin H là một loại vitamin B hòa tan trong nước. Biotin cần thiết cho sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và amino acid (chuỗi protein), tuy nhiên, thành phần này chưa được chứng minh là có lợi cho da khi bôi thoa tại chỗ.
2. Tác dụng của Biotin
Biotin thực sự có một vai trò đối với làn da khỏe mạnh. Vì các enzym dựa vào biotin để hoạt động, vitamin rất quan trọng để sản xuất năng lượng và giúp hình thành các axit béo nuôi dưỡng làn da. Nếu không bị thiếu vitamin, thì việc bổ sung biotin có tác động tích cực đến tóc, móng tay. Dư thừa biotin có thể gây ra các vấn đề ở những người bị mụn trứng cá vì sự gia tăng đột biến của mụn do dùng biotin có thể liên quan đến sự mất cân bằng vitamin.
3. Ứng dụng của Biotin trong làm đẹp
Biotin có sẵn dưới dạng chất bổ sung nhưng thường được thêm vào các công thức dầu gội, dầu xả và kem dưỡng để giữ ẩm và làm mềm mượt. Chúng thâm nhập vào da đầu và giúp giữ gìn sức khỏe của tóc.
Tài liệu tham khảo
Baugh CM, Malone JH, Butterworth CE Jr. Human biotin deficiency. A case history of biotin deficiency induced by raw egg consumption in a cirrhotic patient. Am J Clin Nutr. 1968;21:173–182.
Bhagavan HN. Biotin content of blood during gestation. Int Z Vitaminforsch. 1969;39:235–237.
Boas MA. The effect of desiccation upon the nutritive properties of egg white. Biochem J. 1927;21:712–724.
Bonjour JP. Biotin. In: Machlin LJ, editor. Handbook of Vitamins. New York: Marcel Dekker; 1991. pp. 393–427.
Bowers-Komro DM, McCormick DB. Biotin uptake by isolated rat liver hepatocytes. Ann NY Acad Sci. 1985;447:350–358.
Bull NL, Buss DH. Biotin, pantothenic acid and vitamin E in the British household food supply. Hum Nutr Appl Nutr. 1982;36:190–196.
Ppg 9
Chức năng: Dưỡng da
1. Ppg 9 là gì?
Ppg 9 là một loại chất hoá học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Ppg 9 là một loại polypropylene glycol ether, được sản xuất từ propylene oxide và ethylene oxide. Nó có tính chất làm mềm, tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Ppg 9
Ppg 9 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ nhớt và tính chất tạo bọt của sản phẩm. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho chúng. Ppg 9 cũng có tính chất làm mịn và làm tăng độ bóng của tóc. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn. Tuy nhiên, Ppg 9 cũng có thể gây kích ứng và dị ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
3. Cách dùng Ppg 9
Ppg 9 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm làm đẹp khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Ppg 9 trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Ppg 9 có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Ppg 9 như sữa rửa mặt, nước hoa hồng hoặc toner để làm sạch da.
- Làm mềm da: Ppg 9 có khả năng làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Ppg 9 như kem dưỡng da, lotion hoặc serum để làm mềm da.
- Làm tóc mềm mượt: Ppg 9 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội đầu, dầu xả hoặc kem ủ tóc để làm tóc mềm mượt và dễ chải.
- Làm đẹp móng tay: Ppg 9 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay hoặc dầu dưỡng móng để giữ cho móng tay khỏe mạnh và đẹp.
Lưu ý:
Mặc dù Ppg 9 là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Ppg 9 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Ppg 9 có thể gây kích ứng da hoặc tóc, vì vậy bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Ppg 9 không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ppg 9 từ các thương hiệu uy tín: Bạn nên sử dụng các sản phẩm chứa Ppg 9 từ các thương hiệu uy tín và được cấp phép để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "PPG 9: Guidance on Archaeological Recording in England" by English Heritage
2. "The PPG 9 and the Management of Archaeological Resources in England" by Michael Nevell
3. "Archaeological Recording and Planning Policy Guidance PPG 9" by the Institute of Field Archaeologists.