
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | - | (Chất làm mềm) | |
Tẩy da chết Cosmedix Purity Detox Scrub - Giải thích thành phần
Zea Mays (Corn) Kernel Meal
1. Zea Mays (Corn) Kernel Meal là gì?
Zea Mays (Corn) Kernel Meal là một loại bột được sản xuất từ hạt ngô (corn) sau khi đã được tách lớp vỏ và các thành phần khác. Bột Zea Mays (Corn) Kernel Meal có màu vàng nhạt và có kích thước hạt nhỏ. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Zea Mays (Corn) Kernel Meal
Zea Mays (Corn) Kernel Meal có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Bột Zea Mays (Corn) Kernel Meal có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên mềm mại và tươi sáng hơn.
- Làm mịn da: Bột Zea Mays (Corn) Kernel Meal có kích thước hạt nhỏ, giúp tẩy tế bào chết và làm mịn da một cách nhẹ nhàng. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Bột Zea Mays (Corn) Kernel Meal có khả năng làm sáng da bằng cách loại bỏ tế bào chết và tăng cường lưu thông máu trên da.
- Làm mềm tóc: Bột Zea Mays (Corn) Kernel Meal cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm tóc và giảm sự gãy rụng của tóc.
Tóm lại, Zea Mays (Corn) Kernel Meal là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và có nhiều công dụng khác nhau trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Zea Mays (Corn) Kernel Meal
Zea Mays (Corn) Kernel Meal là một loại bột được làm từ hạt ngô, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch và tẩy tế bào chết. Dưới đây là một số cách sử dụng Zea Mays (Corn) Kernel Meal trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Zea Mays (Corn) Kernel Meal là một thành phần tuyệt vời để tẩy tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng nó như một loại tẩy da tự nhiên bằng cách pha trộn với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, áp dụng lên da và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch với nước.
- Làm sạch da: Zea Mays (Corn) Kernel Meal cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Bạn có thể pha trộn với một lượng nhỏ của nó với sữa tươi hoặc nước để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, áp dụng lên da và massage nhẹ nhàng trước khi rửa sạch với nước.
- Làm mềm da: Zea Mays (Corn) Kernel Meal cũng có khả năng làm mềm da. Bạn có thể sử dụng nó như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm mềm và dưỡng ẩm da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Zea Mays (Corn) Kernel Meal có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Zea Mays (Corn) Kernel Meal, hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Zea Mays (Corn) Kernel Meal, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách áp dụng một lượng nhỏ lên da và chờ đợi trong vài phút. Nếu không có dấu hiệu phản ứng, bạn có thể sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng Zea Mays (Corn) Kernel Meal theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ Zea Mays (Corn) Kernel Meal ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng cho trẻ em: Zea Mays (Corn) Kernel Meal không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Corn kernel meal as a potential source of dietary fiber: A review" by A. A. Akinoso and O. O. Afolabi. Journal of Food Science and Technology, 2018.
2. "Corn kernel meal as a source of bioactive compounds: A review" by M. A. Martínez-Cruz, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
3. "Corn kernel meal as a feed ingredient for poultry: A review" by A. M. Amerah, et al. Animal Feed Science and Technology, 2017.
Sodium Methyl Cocoyl Taurate
1. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là gì?
Sodium Methyl Cocoyl Taurate (còn gọi Natri Menthyl Cocoyl Taurate) là hoạt chất được chiết xuất từ trái dừa, công thức RCON (CH3) CH2CH2SO3Na, trong đó RCO - đại diện cho gốc axit dừa. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho cả người lớn và em bé.
2. Tác dụng của Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong mỹ phẩm
- Làm sạch các tạp chất mà không làm mất đi độ pH tự nhiên của da, giữ cho da mịn màng và mềm mại ngay cả sau khi rửa.
- Là một chất hoạt động bề mặt anion tương thích với các cation khác nhau và các chất hoạt động bề mặt không ion, có đặc tính tạo bọt.
- Không gây kích ứng da, không độc hại, dễ phân hủy, có tác động tốt với môi trường
- Có đặc tính giữ ẩm tốt, làm mềm, nhũ hóa
- Là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch da và tóc.
3. Cách sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong làm đẹp
Sodium Methyl Cocoyl Taurate được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tỷ lệ sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate là vào khoảng từ 3 - 30%.
Tài liệu tham khảo
- A-C Pipe Producers Association. 1980. A/C Pipe and Drinking Water. A-C Pipe Producers Association. Arlington. Va. 20 pp.
- Ackerman, J. 1980. Bellotti weighs suit over water pipe hazard. The Boston Globe. June 16, 1980. pp.17-24.
- Alben, K. 1980. a. Coal tar coatings of storage tanks. A source of contamination of the potable water supply. Environ. Sci. Technol. 14:468-470.
- Alben, K. 1980. b. Gas chromatographic mass spectrometric analysis of chlorination effects on commercial coal tar lechate. Anal. Chem. 52:1825-1828.
- American National Standard Institute. 1980. American National Standard for Cement Mortar Lining for Ductile-Iron and Gray-Iron Pipe and Fittings for Water. Standard A21.4-80. American National Standard Institute. New York.
Phoenix Dactylifera (Date) Seed
1. Phoenix Dactylifera (Date) Seed là gì?
Phoenix Dactylifera (Date) Seed là hạt của cây chà là (Phoenix dactylifera), một loại cây thường được trồng ở các khu vực khô hạn như Trung Đông và Bắc Phi. Hạt của cây chà là có màu nâu và có kích thước nhỏ hơn hạt đậu. Chúng được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp nhờ vào tính năng chống oxy hóa và dưỡng ẩm của chúng.
2. Công dụng của Phoenix Dactylifera (Date) Seed
Phoenix Dactylifera (Date) Seed được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội và dầu tắm. Chúng có tính năng chống oxy hóa và dưỡng ẩm, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Ngoài ra, chúng còn có tác dụng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết. Chúng cũng được sử dụng để làm một số loại mặt nạ và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên sáng và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Phoenix Dactylifera (Date) Seed
- Date Seed Powder (bột hạt cây chà là) có thể được sử dụng để làm mặt nạ hoặc tẩy tế bào chết cho da. Bạn có thể pha trộn bột với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, áp dụng lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Date Seed Oil (dầu hạt cây chà là) để dưỡng da. Dầu có thể được áp dụng trực tiếp lên da hoặc pha trộn với kem dưỡng để tăng cường hiệu quả. Bạn nên sử dụng một lượng nhỏ dầu và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào chứa Phoenix Dactylifera Seed, bạn nên kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không. Nếu có, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera Seed một lúc. Bạn nên sử dụng sản phẩm một cách đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Al-Farsi, M. A., & Lee, C. Y. (2008). Nutritional and functional properties of dates: a review. Critical reviews in food science and nutrition, 48(10), 877-887.
2. El-Mousawi, L., & Al-Khalifa, A. (2016). Phoenix dactylifera L. (Date Palm) Seeds: A Potential Source of Natural Antioxidants. Antioxidants, 5(4), 37.
3. Al-Shahib, W., & Marshall, R. J. (2003). The fruit of the date palm: its possible use as the best food for the future?. International Journal of Food Sciences and Nutrition, 54(4), 247-259.
Papaver Somniferum Seed
1. Papaver Somniferum Seed là gì?
Papaver Somniferum Seed là hạt của cây thuộc họ hoa Anh túc (Poppy), được trồng chủ yếu ở châu Á và châu Âu. Hạt này có màu đen hoặc xám, hình dạng tròn hoặc hình bầu dục, có kích thước khoảng 1-2mm. Papaver Somniferum Seed còn được gọi là hạt hoa Anh túc, hạt opium hoặc hạt poppy.
2. Công dụng của Papaver Somniferum Seed
Papaver Somniferum Seed có nhiều công dụng trong làm đẹp, như sau:
- Chăm sóc da: Hạt hoa Anh túc chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da như axit béo, vitamin E và các khoáng chất. Chúng giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm mềm da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Papaver Somniferum Seed có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Chúng cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da.
- Làm tóc mềm mượt: Hạt hoa Anh túc cũng có thể được sử dụng để làm tóc mềm mượt và óng ả. Chúng giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải.
- Làm kem dưỡng da: Papaver Somniferum Seed cũng được sử dụng để làm kem dưỡng da. Chúng có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Papaver Somniferum Seed cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó trước khi sử dụng cần thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước. Ngoài ra, cần sử dụng sản phẩm chứa hạt hoa Anh túc từ các nhà sản xuất đáng tin cậy để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Papaver Somniferum Seed
Papaver Somniferum Seed, hay còn gọi là hạt hoa anh thảo, là một nguồn dưỡng chất quý giá cho làn da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Papaver Somniferum Seed trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn 1/4 tách hạt hoa anh thảo với nước ấm để tạo thành một bột đặc. Thoa lên mặt và cổ, để trong vòng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp dưỡng chất cho da.
- Dùng làm tinh dầu cho tóc: Hạt hoa anh thảo có chứa axit béo và vitamin E, giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh. Trộn 1/4 tách hạt hoa anh thảo với dầu dừa hoặc dầu oliu, đun nóng trong 5 phút rồi để nguội. Sau đó, thoa đều lên tóc và mát xa nhẹ nhàng. Để trong vòng 30 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng làm tẩy tế bào chết: Trộn 1/4 tách hạt hoa anh thảo với 1/4 tách đường nâu và 1/4 tách dầu dừa. Mát xa nhẹ nhàng lên da, tập trung vào vùng da khô và bong tróc. Rửa sạch bằng nước ấm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Hạt hoa anh thảo có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều. Nên tuân thủ liều lượng được khuyến cáo.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Papaver Somniferum Seed, nên kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da và chờ 24 giờ để xem có phản ứng phụ nào xảy ra hay không.
- Không sử dụng cho trẻ em: Hạt hoa anh thảo không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hạt hoa anh thảo có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nên không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với hạt hoa anh thảo hoặc các thành phần khác trong sản phẩm, nên tránh sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "The Opium Poppy: Papaver somniferum L." by J. H. Wisse, published in Journal of Heredity, Vol. 97, Issue 3, pp. 212-217, 2006.
2. "Papaver somniferum: A Review of its Botany, Chemistry, Pharmacology, and Toxicology" by S. M. M. Rahman and M. I. Islam, published in Journal of Pharmacy and Pharmacology, Vol. 63, Issue 2, pp. 105-114, 2011.
3. "Opium Poppy (Papaver somniferum L.) as a Medicinal Plant: An Overview" by S. K. Verma and S. K. Singh, published in Journal of Medicinal Plants Research, Vol. 5, Issue 10, pp. 1947-1953, 2011.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



