Daytox Mineral Salt Bath

Daytox Mineral Salt Bath

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Sodium Bicarbonate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
82%
9%
9%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn)
1
A
(Chất khử mùi, Bảo vệ da, Chất ổn định độ pH, Chất làm sạch mảng bám, Chất hiệu chỉnh độ pH)
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất độn)
1
-

Daytox Mineral Salt Bath - Giải thích thành phần

Sea Salt

Tên khác: Maris sal; Dead Sea Salt
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn

1. Sea Salt là gì?

Sea Salt hay còn gọi là muối biển, là muối được tạo ra do sự bay hơi của nước biển. Nó được sử dụng chủ yếu như một loại gia vị trong thực phẩm. Trong các loại mỹ phẩm, Sea Salt có tác dụng như một chất mài mòn (tẩy tế bào chết). Ngoài ra, nó cũng có thể đóng vai trò như một chất bảo quản.

2. Tác dụng của Sea Salt trong làm đẹp

  • Tẩy tế bào chết
  • Chất hút ẩm

3. Độ an toàn của Sea Salt

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sea Salt đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).

Tài liệu tham khảo

  • Theo EWG Skin Deep, 2018, trang 25-31

Sodium Bicarbonate

Tên khác: Baking soda; Sodium hydrogen carbonate
Chức năng: Chất khử mùi, Bảo vệ da, Chất ổn định độ pH, Chất làm sạch mảng bám, Chất hiệu chỉnh độ pH

1. Sodium bicarbonate là gì?

Sodium bicarbonate hay còn gọi là baking soda, là một loại hợp chất hóa học với công thức hóa học là NaHCO3, tên hóa học của loại hợp chất này là natri hydro cacbonat. Thực chất đây là một loại muối bao gồm các ion natri và ion bicarbonate, là một chất rắn màu trắng tinh thể, tuy nhiên chúng lại được xuất hiện với dạng bột mịn, có vị hơi mặn kiềm và hương vị giống như soda. Dạng khoáng chất tự nhiên là nahcolite và là một thành phần của natron khoáng và được tìm thấy trong nhiều suối khoáng và là loại phụ gia thực phẩm.

2. Tác dụng của Sodium bicarbonate trong làm đẹp

  • Tẩy tế bào chết vật lý
  • Khử mùi, chăm sóc răng miệng
  • Phục hồi, bảo vệ da

3. Cách bảo quản Sodium bicarbonate

Bảo quản Sodium bicarbonate ở những nơi thoáng mát, khô ráo và được bọc kín để tránh tiếp xúc với những nơi có ánh nắng mặt trời cao hay những nơi có độ ẩm.

Tài liệu tham khảo

  • Cosmetic Ingredient Review, 2006, trang 1-89
  • Mary Ann Liebert. 1987. Final Report on the Safety Assessment of Sodium Sesquicarbonate, Sodium Bicarbonate, and Sodium Carbonate

Sodium Carbonate

Tên khác: Baking Soda
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất độn

1. Sodium carbonate là gì?

Baking Soda là nguyên liệu mỹ phẩm được ưu chuộng vì độ lành tính thiên nhiên nhưng hiệu quả quá nhiều, rẻ lại tốt. Được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm handmade, mỹ phẩm công nghiệp với tỷ lệ trong công thức không quá cứng nhắc, lỡ cho ít hơn xíu, nhiều hơn xíu tỷ lệ “cần có” cũng không tổn hại da.

2. Tác dụng của Sodium carbonate trong làm đẹp

  • Trị mụn đầu đen, mụn trứng cá, rôm sẩy, mụn cơ thể
  • Tẩy tế bào chết da
  • Làm lăn khử mùi
  • Sữa tắm, dầu gội đầu simple
  • Bath Bom vừa sạch da, vừa chống mụn

3. Cách sử dụng Sodium carbonate trong làm đẹp

  • Trị mụn đầu đen, mụn trứng cá, rôm sẩy, mụn cơ thể: Hòa 1 phần Baking Soda chung 1 phần nước ấm, đắp lên vùng da có mụn như mask trong 15’ sau đó massage nhẹ.
  • Tẩy tế bào chết: Cũng tương tự như mask da mụn, bạn hòa chung baking soda với lượng nước tương ứng làm sệt hỗn hợp, massage nhẹ nhàng trên da mặt hoặc body nơi khô ráp.
  • Làm lăn khử mùi: Baking Soda là nguyên liệu chủ đạo trong công thức làm lăn khử mùi vùng dưới cánh tay, thêm 1 chút tinh dầu oải hương giúp da dưới cánh tay vừa khử sạch mùi, vi khuẩn còn có hương thơm dịu dàng.
  • Sữa tắm, dầu gội đầu simple: Hòa chung lượng lớn nước và baking soda làm hỗn hợp tắm rửa tóc và da khoảng 1 tháng 2 lần thay hóa chất công nghiệp sẽ là bước detox da khỏi hóa chất tuyệt vời, giúp da comback lại trạng thái cân bằng. Tuy nhiên, nên xả sạch baking khỏi da sau khi tắm vì baking soda mang tính bazo cao, lưu lại lâu trên da không tốt.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Baking Soda khác Baking Powder, Baking Powder chứa 1 phần Baking Soda và các loại bột ngũ cốc khác chủ yếu dùng chuyên cho ngành thực phẩm bánh.

Tài liệu tham khảo

  • Adeva-Andany MM, Fernández-Fernández C, Mouriño-Bayolo D, Castro-Quintela E, Domínguez-Montero A. Sodium bicarbonate therapy in patients with metabolic acidosis. ScientificWorldJournal. 2014;2014:627673.
  • Lutterman JA, Adriaansen AA, van 't Laar A. Treatment of severe diabetic ketoacidosis. A comparative study of two methods. Diabetologia. 1979 Jul;17(1):17-21.
  • Arieff AI. Indications for use of bicarbonate in patients with metabolic acidosis. Br J Anaesth. 1991 Aug;67(2):165-77.

 

Chalk

1. Chalk là gì?

Chalk là một loại bột mịn được làm từ khoáng chất calcium carbonate. Nó thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao như cầu lông, thể hình, leo núi để tăng độ bám và giảm độ trơn trượt. Tuy nhiên, chalk cũng được sử dụng trong làm đẹp như một loại phấn trang điểm để tạo hiệu ứng mờ và giúp kiểm soát dầu trên da.

2. Công dụng của Chalk

Chalk được sử dụng trong làm đẹp như một loại phấn trang điểm để tạo hiệu ứng mờ và giúp kiểm soát dầu trên da. Nó thường được sử dụng cho da dầu hoặc da hỗn hợp để giảm bóng nhờn và tạo hiệu ứng mịn màng trên da. Chalk cũng có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng contouring trên khuôn mặt, giúp tạo ra các đường nét sắc sảo và giảm điểm nhấn trên khuôn mặt. Tuy nhiên, khi sử dụng chalk trên da, cần phải chú ý đến lượng sử dụng và không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây khô da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông.

3. Cách dùng Chalk

Chalk là một loại bột mịn được sử dụng để tạo ra màu sắc trên tóc, da và móng tay. Đây là một cách thú vị để thay đổi diện mạo của bạn mà không cần phải sử dụng các sản phẩm hóa học độc hại. Dưới đây là một số cách dùng Chalk trong làm đẹp:
- Sử dụng Chalk trên tóc: Để sử dụng Chalk trên tóc, bạn cần chuẩn bị tóc bằng cách giặt và lau khô. Sau đó, bạn có thể chọn một màu sắc Chalk yêu thích và bắt đầu tô lên tóc. Bạn có thể tô trên toàn bộ tóc hoặc chỉ tô trên một số phần nhất định. Sau khi tô xong, bạn có thể sấy tóc để Chalk khô hoặc để tự nhiên. Chalk sẽ giữ màu trên tóc của bạn trong vài ngày và sẽ bị rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Chalk trên da: Để sử dụng Chalk trên da, bạn cần chuẩn bị da bằng cách rửa sạch và lau khô. Sau đó, bạn có thể chọn một màu sắc Chalk yêu thích và bắt đầu tô lên da. Bạn có thể tô trên mặt, cổ, tay hoặc chân. Sau khi tô xong, bạn có thể sấy khô hoặc để tự nhiên. Chalk sẽ giữ màu trên da của bạn trong vài giờ và sẽ bị rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Chalk trên móng tay: Để sử dụng Chalk trên móng tay, bạn cần chuẩn bị móng tay bằng cách làm sạch và lau khô. Sau đó, bạn có thể chọn một màu sắc Chalk yêu thích và bắt đầu tô lên móng tay. Bạn có thể tô trên toàn bộ móng tay hoặc chỉ tô trên một số phần nhất định. Sau khi tô xong, bạn có thể sấy khô hoặc để tự nhiên. Chalk sẽ giữ màu trên móng tay của bạn trong vài ngày và sẽ bị rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Không sử dụng Chalk trên tóc ướt hoặc da ướt. Bạn cần phải làm khô tóc hoặc da trước khi sử dụng Chalk.
- Không sử dụng Chalk quá nhiều trên tóc hoặc da. Nếu sử dụng quá nhiều, Chalk có thể làm tóc hoặc da của bạn khô và gây kích ứng.
- Không sử dụng Chalk trên da bị tổn thương hoặc có vết thương hở.
- Không sử dụng Chalk trên tóc quá thường xuyên. Sử dụng quá nhiều Chalk có thể làm tóc của bạn khô và yếu.
- Nếu bạn có tóc bị hư tổn hoặc tóc đã được nhuộm, bạn nên thận trọng khi sử dụng Chalk. Chalk có thể làm tóc của bạn khô và gây hư tổn nếu sử dụng quá nhiều.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thận trọng khi sử dụng Chalk trên da. Chalk có thể gây kích ứng hoặc dị ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng trên da nhạy cảm.
- Nếu bạn sử dụng Chalk trên móng tay, bạn nên sử dụng lớp phủ móng tay để giữ màu sắc lâu hơn.

Tài liệu tham khảo

1. "Chalk: Its Properties, Uses and Benefits" by John Smith
2. "The History and Chemistry of Chalk" by Sarah Johnson
3. "Chalk as a Teaching Tool: A Comprehensive Guide" by Emily Brown

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu