Dermovitamina Fotoclin SPF100
Chống nắng

Dermovitamina Fotoclin SPF100

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Beeswax Decyl Glucoside Hydrogenated Castor Oil Sorbitan Isostearate Polyglyceryl 3 Polyricinoleate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Zinc Oxide
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (2) thành phần
Sorbitan Isostearate Polyglyceryl 3 Polyricinoleate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Chống nắng
Chống nắng
từ (5) thành phần
Zinc Oxide Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate Ethylhexyl Methoxycinnamate Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
71%
13%
4%
13%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
-
(Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
-
(Dưỡng da)
1
-
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch

Dermovitamina Fotoclin SPF100 - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine

Tên khác: BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Tinosorb S; Anisotriazine; Bemotrizinol
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV

1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.

2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.

3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.

Lưu ý:

- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,…
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009.
3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.

Carnosine

Chức năng: Dưỡng da

1. Carnosine là gì?

Carnosine là một loại peptide được tìm thấy trong các mô cơ, não và các mô khác của cơ thể. Nó được tạo ra từ hai axit amin beta-alanine và histidine và có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn.

2. Công dụng của Carnosine

- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Carnosine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa da: Carnosine có tính chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do gây hại cho da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da như nếp nhăn, sạm da, chảy xệ,…
- Giảm viêm và kháng khuẩn: Carnosine có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn, viêm da,…
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Carnosine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tổng kết: Carnosine là một loại peptide có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, có nhiều tác dụng trong làm đẹp như tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da, giảm viêm và kháng khuẩn, tăng cường sức khỏe của tóc và móng.

3. Cách dùng Carnosine

Carnosine là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm chậm quá trình lão hóa và cải thiện sức khỏe của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Carnosine trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Carnosine: Có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Carnosine như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, vv. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Sử dụng Carnosine trong dạng tinh khiết: Bạn có thể sử dụng Carnosine trong dạng tinh khiết để tự tạo các sản phẩm chăm sóc da tại nhà. Hòa tan Carnosine vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng và sử dụng như một loại toner để cải thiện sức khỏe của da.
- Sử dụng Carnosine trong dạng viên uống: Ngoài việc sử dụng Carnosine bên ngoài, bạn cũng có thể sử dụng nó trong dạng viên uống để cải thiện sức khỏe của da từ bên trong. Viên uống Carnosine giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.

Lưu ý:

- Carnosine là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Carnosine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Carnosine, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn sử dụng Carnosine trong dạng viên uống, hãy đảm bảo sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không vượt quá liều lượng được khuyến cáo.
- Carnosine không phải là một phương pháp chữa trị bệnh hoặc thay thế cho các sản phẩm chăm sóc da khác. Nếu bạn có vấn đề về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. Hipkiss, A. R. (2009). Carnosine, a protective, anti-ageing peptide?. International journal of biochemistry and cell biology, 41(3), 498-503.
2. Boldyrev, A. A., Aldini, G., Derave, W., & Suzuki, T. (2013). Carnosine and carnosine-related antioxidants: a review. Current medicinal chemistry, 20(31), 4008-4032.
3. Mannion, A. F., Jakeman, P. M., & Willan, P. L. (1999). Carnosine and anserine concentrations in the quadriceps femoris muscle of healthy humans. European journal of applied physiology and occupational physiology, 79(3), 307-309.

Beeswax

Tên khác: Bees Wax; Beewax; Cera alba; Cire D'abeille; Cera Flava; White Beeswax
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Beeswax là gì?

Beeswax là một loại sáp tự nhiên được sản xuất bởi các con ong mật. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Beeswax có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó có tính chất dẻo dai và dễ dàng tan chảy ở nhiệt độ cao, giúp cho việc sử dụng và kết hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp trở nên dễ dàng.

2. Công dụng của Beeswax

Beeswax có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Beeswax có khả năng giữ nếp và tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Làm dịu và chữa lành da: Beeswax có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và chữa lành các vết thương trên da.
- Tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp: Beeswax có tính chất dẻo dai và giúp tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.

3. Cách dùng Beeswax

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da bằng cách trộn với các dầu thực vật như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu hạnh nhân hoặc dầu oliu. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ.
- Làm kem dưỡng da: Beeswax là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion... Bạn có thể tự làm kem dưỡng da bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và các thành phần khác như nước hoa, tinh dầu, vitamin E... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm son môi: Beeswax là thành phần chính trong các loại son môi tự nhiên. Bạn có thể tự làm son môi bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và màu sắc tự nhiên như bột cacao, bột hồng sâm, bột củ cải... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm nến thơm: Beeswax là một trong những thành phần chính trong các loại nến thơm tự nhiên. Bạn có thể tự làm nến thơm bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và tinh dầu thơm. Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Beeswax có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu xảy ra tình trạng này, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Beeswax là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và sử dụng đúng liều lượng.
- Tránh sử dụng Beeswax có chứa hóa chất độc hại: Nhiều sản phẩm Beeswax trên thị trường có chứa hóa chất độc hại như paraben, sulfat... Bạn nên chọn sản phẩm Beeswax tự nhiên và không chứa hóa chất độc hại để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Tài liệu tham khảo

1. Beeswax: Production, Properties and Uses by Dr. Ron Fessenden
2. Beeswax: Composition, Properties and Uses by Dr. Stefan Bogdanov
3. Beeswax Handbook: Practical Uses and Recipes by Dr. Eric Mussen

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu