
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
2 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) | |
1 | - | (Chất làm sạch mảng bám) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất tạo độ trượt) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
Phấn tạo khối tối DIBS Beauty Duo Bronzer - Giải thích thành phần
Mica
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Magnesium Potassium Fluorosilicate
1. Magnesium Potassium Fluorosilicate là gì?
Magnesium Potassium Fluorosilicate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một loại khoáng chất tự nhiên có công thức hóa học là MgK2(SiF6)2.
2. Công dụng của Magnesium Potassium Fluorosilicate
Magnesium Potassium Fluorosilicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, phấn nền, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của hợp chất này là giúp tăng độ bền và độ bám dính của sản phẩm trang điểm trên da. Nó cũng giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Ngoài ra, Magnesium Potassium Fluorosilicate còn có khả năng hấp thụ dầu và giúp kiểm soát dầu trên da, giúp da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
3. Cách dùng Magnesium Potassium Fluorosilicate
Magnesium Potassium Fluorosilicate là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách để sử dụng Magnesium Potassium Fluorosilicate trong làm đẹp:
- Trong kem đánh răng: Magnesium Potassium Fluorosilicate được sử dụng để giúp bảo vệ răng khỏi sự hình thành của các vi khuẩn gây hại và giúp tăng cường men răng. Để sử dụng, bạn chỉ cần đánh răng như bình thường với kem đánh răng chứa Magnesium Potassium Fluorosilicate.
- Trong mỹ phẩm: Magnesium Potassium Fluorosilicate được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng có thể giúp giữ ẩm cho da và làm cho da trông mịn màng hơn. Để sử dụng, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Magnesium Potassium Fluorosilicate như kem dưỡng da, kem chống nắng hoặc phấn trang điểm.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Magnesium Potassium Fluorosilicate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng có thể giúp tóc trông bóng mượt và dễ chải. Để sử dụng, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Magnesium Potassium Fluorosilicate như dầu gội hoặc dầu xả.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Magnesium Potassium Fluorosilicate có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn và chóng mặt. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Magnesium Potassium Fluorosilicate có thể gây kích ứng cho mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Magnesium Potassium Fluorosilicate tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Potassium Fluorosilicate để tránh gây kích ứng hoặc tác động tiêu cực đến da.
- Tìm kiếm sản phẩm chứa Magnesium Potassium Fluorosilicate từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Khi mua các sản phẩm chứa Magnesium Potassium Fluorosilicate, bạn nên tìm kiếm các sản phẩm từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Potassium Fluorosilicate: A Novel Material for High-Performance Energy Storage Devices" by Y. Zhang, J. Li, X. Wang, and Y. Liang (Journal of Materials Chemistry A, 2017)
2. "Synthesis and Characterization of Magnesium Potassium Fluorosilicate for Use in Lithium-Ion Batteries" by S. Kim, J. Lee, and S. Park (Journal of Power Sources, 2018)
3. "Magnesium Potassium Fluorosilicate as a High-Capacity Anode Material for Sodium-Ion Batteries" by Y. Wang, J. Li, and Y. Liang (Journal of the Electrochemical Society, 2019)
Boron Nitride
1. Boron nitride là gì?
Boron nitride là một loại polymer sử dụng để cải thiện chất son lì. Khi thêm boron nitride sẽ giúp son của Bạn có một độ trượt tốt hơn, êm hơn trên môi, hổ trợ sự bám môi của màu khoáng nên giúp son handmade có độ lì cao hơn và cuối cùng là thêm một chút óng ánh như ngọc trai.
2. Tác dụng của Boron nitride trong mỹ phẩm
- Tạo độ trơn trượt khi tô son trên môi được êm hơn
- Tạo độ óng ánh cho son môi thêm lấp lánh
- Tạo độ bám lì của son trên đôi môi
- Làm mờ nếp nhăn, nếp nhăn sẽ trở nên vô hình rất tự nhiên qua ánh sáng khuếch tán, che được mụn
3. Cách sử dụng Boron nitride trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng Boron Nitride:
- Chì kẻ mắt: 1-5%
- Bột đắp mặt: 5-30%
- Foundations: 3-7%
- Nguyên liệu son môi: 2-5%
- Kem: 3-10%
Tài liệu tham khảo
- Aldred F.H. Health aspects of alumino-silicate fibre products. Ann. occup. Hyg. 1985;29:441–442.
- Alsbirk K.E., Johansson M., Petersen R. Ocular symptoms and exposure to mineral fibres in boards for sound-insulation of ceiling (Dan.). Ugeskr. Laeger. 1983;145:43–47.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1986) Threshold Limit Values and Biological Exposure Indices for 1986–1987, Cincinnati, OH, pp. 19, 34.
- Andersen A., Langmark F. 1986Incidence of cancer in the mineral-wool producing industry in Norway. Scand. J. Work Environ. Health 12(1):72–77.
- Anon. (1986) Facts and figures. Chem. Eng. News, 64, 32–44.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



