
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Kháng khuẩn, Chất loại bỏ tế bào chết) | ![]() |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
DON'T TOUCH MY SKIN DON'T TOUCH MY BHA - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Mandelic Acid
1. Mandelic Acid là gì?
Mandelic acid là một loại hoạt chất acid được tìm thấy trong quả hạnh nhân đắng, loại chất này được phát hiện ra từ thí nghiệm của dược sĩ người Đức vào năm 1831, cho nên cái tên Mandelic Acid được đặt từ chữ “hạnh nhân” trong tiếng Đức là “mandel”.
Mandelic Acid là một thành viên của nhà AHA nên sẽ có công dụng tương tự như các loại AHA khác, tuy nhiên Mandelic Acid là hoạt chất có phân tử kích thước lớn nhất nên không thể thẩm thấu sâu vào bên trong da và chỉ hoạt động trên bề mặt da, loại chất này sẽ có tác dụng chậm hơn các loại acid khác, vì vậy bạn sẽ phải dành nhiều thời gian hơn mới có thể thấy được hiệu quả.
2. Tác dụng Mandelic acid trong làm đẹp
- Tẩy da chết
- Kháng viêm, trị mụn
- Chống lão hóa
- Làm sáng da
3. Những lưu ý khi sử dụng Mandelic acid
Bất cứ các hoạt chất nào cũng đều sẽ có độ kích ứng nhất định, mặc dù nói Mandelic Acid rất lành tính nhưng chung quy đây vẫn là một loại AHA, nên cũng không khỏi gặp phải một số tác dụng phụ như:
- Da khô và bong tróc
- Kích ứng hoặc đỏ da
- Da nhạy cảm hơn
Những trường hợp này thường xảy ra khi sử dụng Mandelic Acid với nồng độ cao, trong khi da mặt của bạn vẫn chưa thích nghi kịp thời. Vì vậy chỉ nên sử dụng với nồng độ 4-5% khi bắt đầu và có thể nâng dần theo thời gian bạn nhé.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the American Academy of Dermatology, tháng 12 năm 2020, chương 83, số 6 và tháng 9 năm 2018, trang 503-518
- Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2016, trang 384-391; và tháng 1 năm 2009, trang 59-65
- Advances in Dermatology and Allergology, tháng 6 năm 2013, trang 140-145
C12 13 Pareth 9
1. C12 13 Pareth 9 là gì?
C12-13 Pareth-9 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của các este của axit lauric và lauryl, được sản xuất từ dầu cọ hoặc dầu dừa.
2. Công dụng của C12 13 Pareth 9
C12-13 Pareth-9 được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm các sản phẩm tắm, sữa tắm, dầu gội, sữa dưỡng tóc và kem dưỡng da. Nó có khả năng làm sạch da và tóc, giúp tẩy tế bào chết và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa.
Ngoài ra, C12-13 Pareth-9 cũng có khả năng tạo bọt và làm mềm nước, giúp sản phẩm dễ dàng phân tán và thẩm thấu vào da và tóc. Nó cũng có tính chất làm mịn và làm dịu da và tóc, giúp giảm kích ứng và tăng độ ẩm cho da và tóc.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào khác, C12-13 Pareth-9 cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nó nên được sử dụng với mức độ thấp và cẩn thận để tránh gây kích ứng da và tóc.
3. Cách dùng C12 13 Pareth 9
C12-13 Pareth-9 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo bọt và làm sạch. Dưới đây là một số cách sử dụng C12-13 Pareth-9 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: C12-13 Pareth-9 được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để làm sạch lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để làm sạch.
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: C12-13 Pareth-9 được sử dụng trong các sản phẩm tắm để tạo bọt và làm sạch da. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để làm sạch.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: C12-13 Pareth-9 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo bọt và làm sạch tóc. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để làm sạch.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: C12-13 Pareth-9 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều C12-13 Pareth-9 có thể gây kích ứng da. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng.
- Không sử dụng cho trẻ em: C12-13 Pareth-9 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-9.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa C12-13 Pareth-9 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of C12-13 Pareth-9 as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel (2012)
2. "Toxicity of C12-13 Pareth-9 in Rats and Rabbits Following Dermal Exposure" by M. W. Anders and J. E. Riviere (1999)
3. "Biodegradation of C12-13 Pareth-9 in Soil and Water" by S. K. Kim and J. H. Lee (2003)
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



