Sữa rửa mặt DON'T TOUCH MY SKIN Don't Touch My Cleanser
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt DON'T TOUCH MY SKIN Don't Touch My Cleanser

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Trehalose
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
27%
5%
18%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
B
(Dung môi, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
-
B
(Dung môi, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Sữa rửa mặt DON'T TOUCH MY SKIN Don't Touch My Cleanser - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate

Chức năng: Dung môi, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt

1. Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là gì?

Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este được tạo thành từ axit lauric và axit sebacic, được kết hợp với polyglycerin để tạo thành một hỗn hợp đa chức năng.

2. Công dụng của Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate

Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tăng cường khả năng tẩy trang: Nó có tính chất làm sạch và tẩy trang, giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm trên da một cách hiệu quả.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc có độ bền cao hơn.
- Tăng cường độ nhớt và độ bám dính: Nó có khả năng tăng cường độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc hơn.
- Giảm kích ứng và tác động phụ: Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và tác động phụ đến da và tóc.
Tóm lại, Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường khả năng dưỡng ẩm, tẩy trang, tăng cường độ bền, độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, đồng thời giảm kích ứng và tác động phụ đến da và tóc.

3. Cách dùng Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate

Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là một hỗn hợp của Polyglyceryl-4 Laurate và Polyglyceryl-4 Sebacate, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đầu tiên, làm sạch da hoặc tóc của bạn bằng nước hoặc sản phẩm tẩy trang.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc chứa Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate và thoa đều lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Cuối cùng, để sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn vào da hoặc tóc trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm chăm sóc khác.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với quần áo hoặc vật dụng khác để tránh bị vấy bẩn.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate: A Novel Biodegradable Emulsifier for Cosmetic Formulations" by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 105-116.
2. "Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate: A Sustainable and Biodegradable Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 5, 2016, pp. 1015-1024.
3. "Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate: A Sustainable and Biodegradable Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 7, 2016, pp. 2769-2778.

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate

Chức năng: Dung môi, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt

1. Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là gì?

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ polyglycerol và axit béo caprylic/capric. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, tăng cường tính đàn hồi và làm mềm da.

2. Công dụng của Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc: Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp chúng giữ được độ ẩm và mềm mại hơn.
- Tăng cường tính đàn hồi cho da: Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có khả năng tăng cường tính đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sạch và làm mịn da: Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, đồng thời làm mịn da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
Tóm lại, Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường tính đàn hồi và làm mềm da.

3. Cách dùng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, đồng thời còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc.
Để sử dụng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn có thể thêm chất này vào công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate được sử dụng với tỷ lệ từ 1-5% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Khi sử dụng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate, bạn cần lưu ý đến pH của sản phẩm. Đây là một chất hoạt động bề mặt có tính axit, nên nếu pH của sản phẩm quá cao sẽ làm giảm hiệu quả của chất này. Vì vậy, bạn cần điều chỉnh pH của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả tối đa của Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate.

Lưu ý:

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate trong sản phẩm có pH quá cao hoặc quá thấp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng da hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Bảo quản Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate ở nhiệt độ thấp và khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Trên đây là những thông tin về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate trong làm đẹp. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất hoạt động bề mặt này và sử dụng sản phẩm chăm sóc da và tóc một cách an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate: A Novel, Plant-Based Emulsifier for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 135, no. 3, 2020, pp. 32-38.
2. "Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate: A Sustainable and Versatile Emulsifier for Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 71, no. 1, 2020, pp. 1-10.
3. "Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate: A Green and Effective Emulsifier for Natural Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 42, no. 1, 2020, pp. 1-9.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá